Treecom 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34446-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Thuốc Treecom 200

1. Thành phần

Mỗi viên nén phân tán Treecom 200 chứa:

Cefpodoxim (dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén phân tán

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Treecom 200

2.1.1 Dược lực học

Cefpodoxim là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, nhóm Beta-lactam. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình hình thành vách tế bào vi khuẩn. Vi khuẩn không có vách bảo vệ sẽ bị tiêu diệt và chết. Cefpodoxim duy trì hoạt tính ngay cả khi gặp một số beta-lactamase, cả penicillinase và cephalosporinase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tác dụng của Cephalosporin thế hệ 3 lên vi khuẩn Gram âm mạnh hơn thế hệ 1 và 2.

Phổ kháng khuẩn:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (chủng nhạy cảm với methicillin, chủng sinh penicillinase), Staphylococcus saprophyticus, Streptococcus pneumoniae (ngoài trừ các chủng kháng penicillin), Streptococcus pyogenes.
  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase), Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae (bao gồm các chủng sinh penicillinase).

2.1.2 Dược động học

Cefpodoxim proxetil (ester của cefpodoxim) là tiền chất không có tác dụng kháng khuẩn cho đến khi được thủy phân thành cefpodoxim trong cơ thể. Cefpodoxim proxetil được hấp thu qua đường tiêu hóa và được chuyển hóa bởi các esterase không đặc hiệu trong ruột thành cefpodoxim hoạt động. Sự hấp thu tăng khi có mặt của thức ăn và giảm khi pH dạ dày thấp. Cefpodoxim liên kết từ 22 đến 33% với protein huyết thanh và từ 21-29% với protein huyết tương. Thuốc phân bố vào mô mềm, amidan, phổi, dịch màng phổi. Thải trừ cefpodoxim giảm ở bệnh nhân suy thận trung bình và nặng (Clcr < 50 ml/phút). Ở bệnh nhân suy thận nhẹ (Clcr 50-80 ml/phút), nửa đời thải trừ của cefpodoxim là 3,5 giờ.

2.2 Chỉ định

Thuốc Treecom Cefpodoxim 200mg được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng, nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Viêm tai giữa
  • Viêm họng và/hoặc viêm amidan
  • Viêm phổi cộng đồng
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính
  • Viêm niệu đạo cấp tính, không biến chứng và cổ tử cung
  • Nhiễm trùng hậu môn trực tràng cấp tính, không biến chứng ở phụ nữ
  • Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng
  • Áp xe (cần dẫn lưu phẫu thuật)
  • Viêm xoang hàm trên cấp tính
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng (viêm bàng quang)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi và chỉ định điều trị. Xem chi tiết phần liều dùng theo từng trường hợp bệnh ở mục 3.1 phía dưới. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào bệnh lý (xem bảng dưới đây).

Bệnh lý Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm họng và/hoặc viêm amidan 100mg x 2 lần/ngày 5-10 ngày
Viêm phổi cộng đồng cấp tính 200mg x 2 lần/ngày 14 ngày
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính 200mg x 2 lần/ngày 10 ngày
Lậu không biến chứng 200mg (liều duy nhất) -
Nhiễm trùng da và tổ chức da 400mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Viêm xoang hàm cấp tính 200mg x 2 lần/ngày 10 ngày
Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng 100mg x 2 lần/ngày 7 ngày

Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi: Liều dùng thường là 5mg/kg x 2 lần/ngày, tối đa 200mg/lần. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 2 tháng tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước đầy đủ. Nên uống cùng thức ăn để tăng hấp thu. Không được nghiền nát hoặc bẻ nhỏ viên thuốc, đặc biệt với trẻ em.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc có tiền sử dị ứng với các thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mẩn ngứa, nhiễm nấm âm đạo.

Ít gặp: Nhiều tác dụng phụ khác nhau có thể xảy ra, bao gồm các vấn đề về tiêu hóa, da, thần kinh, tim mạch, máu, và nhiều hệ thống khác. Xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.

6. Tương tác thuốc

Thuốc kháng acid, thuốc kháng H2: Giảm hấp thu cefpodoxim.

Probenecid: Giảm bài tiết cefpodoxim qua thận, có thể gây tích lũy và tăng tác dụng phụ.

Thuốc gây độc thận: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi dùng chung.

Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với Beta-lactam trước khi dùng. Theo dõi dấu hiệu sốc phản vệ, đặc biệt là liều đầu tiên. Sử dụng thuốc kéo dài có thể gây bội nhiễm. Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, đau đầu, chóng mặt. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để xử lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

8. Thông tin bổ sung về Cefpodoxim

Cefpodoxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.

9. Ưu điểm của Treecom 200

  • Cefpodoxim có tác dụng diệt khuẩn hiệu quả.
  • Dạng bào chế viên nén phân tán giúp kéo dài thời gian tác dụng.
  • Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Đóng gói tiện lợi.

10. Nhược điểm của Treecom 200

  • Hàm lượng 200mg có thể không phù hợp với tất cả người bệnh.
  • Giá thành có thể cao hơn so với các thuốc cùng hoạt chất khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ