Todergim 10G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Todergim 10g: Thông tin chi tiết sản phẩm
Todergim 10g là kem bôi da được chỉ định để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm, tổn thương và dị ứng trên da như vảy nến, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã, viêm thần kinh da, viêm da do ánh nắng, ngứa sinh dục-hậu môn, viêm da ứ đọng, ngứa da do lão hóa…
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason dipropionat | 6,4mg |
Neomycin sulfate | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 tuýp 10g |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Betamethason dipropionat
Dược lực học
Betamethason dipropionat là corticoid tổng hợp. Nó được sử dụng để làm giảm các bệnh lý do dị ứng và viêm nhiễm trên da bằng cách giảm viêm và co mạch, giúp cải thiện các biểu hiện viêm nhiễm dị ứng. Beclomethasone dipropionate (một chất tương tự) là một corticosteroid tiền chất, nhanh chóng được thủy phân thành 17 monopropionate (17-BMP) hoạt động. 17-BMP có ái lực gắn kết với thụ thể glucocorticoid cao, giúp điều chỉnh quá trình phiên mã gen, tăng cường sản xuất protein chống viêm và ức chế biểu hiện gen gây viêm. Điều này dẫn đến giảm viêm mãn tính.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu qua da vào tuần hoàn hệ thống là ít, nhưng tăng lên ở vùng da bị viêm. Vùng da mặt, nách, bìu hấp thu cao hơn so với chân tay.
Phân bố: Phân bố đến nhiều cơ quan như da, gan, thận, ruột.
Chuyển hóa: Qua da và gan.
Thải trừ: Qua thận và phân.
2.1.2 Neomycin sulfate
Dược lực học
Neomycin là kháng sinh aminoglycoside. Nó ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 30S, làm gián đoạn quá trình dịch mã.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu kém khi dùng đường uống.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô, tỷ lệ gắn kết ≤30%.
Thải trừ: Qua thận và phân, nửa đời thải trừ 2-3 giờ.
2.2 Chỉ định
Todergim 10g được chỉ định để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm trên da đáp ứng với corticoid và/hoặc nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với neomycin, bao gồm:
- Viêm thần kinh da
- Viêm da tiếp xúc
- Viêm da do ánh nắng
- Viêm da tiết bã
- Vảy nến
- Ngứa sinh dục-hậu môn
- Viêm da ứ đọng
- Ngứa da do lão hóa
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 2-3 lần/ngày.
Liều viêm nhẹ: 1 lần/ngày.
Liều viêm nặng: Cân nhắc dùng nhiều lần hơn (theo chỉ định của bác sĩ).
3.2 Cách dùng
Bôi ngoài da. Vệ sinh vùng da cần điều trị sạch sẽ trước khi bôi. Lấy một lượng kem vừa đủ, bôi lên vùng da bị ảnh hưởng và massage nhẹ nhàng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Todergim 10g nếu:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị hăm bẹn.
- Bị mụn trứng cá đỏ.
- Bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm hoặc nhiễm virus trên da.
- Bị tắc ruột.
- Mẫn cảm với aminoglycoside.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
5. Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ của corticoid (Betamethason dipropionat):
- Khô, ngứa da
- Da bỏng rát
- Viêm da quanh miệng
- Lông mọc nhiều
- Teo da
- Nổi vân trên da
- Nổi ban da dạng trứng cá
- Bệnh hạt kê
- Nhiễm trùng thứ phát
- Da kích ứng
- Viêm nang lông
- Viêm da dị ứng tiếp xúc
- Nhược sắc tố
- Lột da
5.2 Tác dụng phụ của Neomycin:
- Viêm, ngứa da
- Phản vệ
- Sốc
5.3 Xử trí:
Giảm liều dùng, thay thuốc hoặc ngừng thuốc nếu có biểu hiện suy vỏ thượng thận hoặc kích ứng.
6. Tương tác thuốc
Cần báo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là thuốc ức chế miễn dịch và corticoid đường uống, để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không bôi thuốc lên mắt, miệng, mũi.
- Ngừng thuốc nếu bị bội nhiễm.
- Không nên bôi thuốc trên diện rộng.
- Không băng kín vùng da bôi thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em để tránh giảm chức năng tuyến yên-tuyến thượng thận, tăng trưởng chậm, hội chứng Cushing, tăng cân chậm, tăng áp lực nội sọ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Todergim 10g trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Nếu sử dụng, nên dùng liều thấp và trong thời gian ngắn.
7.3 Quá liều
7.3.1 Triệu chứng quá liều:
Corticoid: Suy giảm hoạt động tuyến yên-thượng thận hoặc hội chứng Cushing.
Neomycin: Suy thận cấp.
7.3.2 Xử trí quá liều:
Điều trị cân bằng nước và điện giải, giảm liều dần, lọc máu nếu bị suy thận, điều trị ngộ độc thận.
7.4 Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ở nhiệt độ phòng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-24117-16
Nhà sản xuất: Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tuýp kem nhỏ gọn, tiện lợi.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
- Có hiệu quả tốt trong việc cải thiện tình trạng viêm, dị ứng trên da.
Nhược điểm:
- Dùng kéo dài dễ bị suy tuyến yên-thượng thận.
- Không dùng cho trẻ em dưới 1 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này