Tisercin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tisercin: Thông tin chi tiết về thuốc
Tisercin là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định điều trị loạn tâm thần cấp kèm hưng phấn tâm thần vận động và lo âu trầm trọng (tâm thần phân liệt).
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Levomepromazine | 25mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tisercin
Levomepromazine, hoạt chất chính của Tisercin, có tác dụng chống loạn thần, giảm đau và không gây nghiện. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua đường nước tiểu, chủ yếu ở dạng chuyển hóa. Thời gian đạt nồng độ thuốc cao nhất trong máu là từ 1 đến 4 giờ sau khi uống.
2.2 Chỉ định
- Điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
- Điều trị trạng thái trầm cảm không điển hình kèm lo âu, kích động.
- Điều trị các tình trạng loạn thần kinh và rối loạn tâm thần thực thể (với liều thấp).
Lưu ý: Tisercin có tác dụng an thần nhưng không nên tự ý sử dụng để điều trị mất ngủ.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc phụ thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.
Một số liều dùng tham khảo:
- Tâm thần phân liệt: 1-2 viên/ngày, liều tối đa 7-10 viên/ngày.
- Loạn thần kinh: ½ - 1 viên/ngày.
- Giảm đau: 1-2 viên/ngày.
- Suy gan/thận: Cần giảm liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Levomepromazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Suy gan nặng, rối loạn tim mạch và huyết học.
- Hôn mê do rượu hoặc thuốc an thần gây ngủ.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, khô miệng, phát ban.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay): Ngất xỉu, co giật, khó thở, sưng lưỡi, mặt, miệng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Tisercin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin bạn đang sử dụng.
Các thuốc không nên dùng chung với Tisercin: Thuốc hạ huyết áp, thuốc trị tiểu đường, thuốc kháng nấm, thuốc kháng histamin, thuốc lợi tiểu giảm Kali máu, IMAO, thuốc gây mê toàn thân.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Rượu bia có thể làm giảm tác dụng của thuốc và tăng tác dụng phụ.
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc dùng gấp đôi liều.
- Quên liều: Uống bổ sung ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên.
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, người có rối loạn dẫn truyền, loạn nhịp tim, không dung nạp Glucose.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc gây buồn ngủ.
7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú
Không sử dụng Tisercin trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Theo dõi các thông số: tình trạng kiềm toan, cân bằng nước và điện giải, chức năng thận, lượng nước tiểu, nồng độ men gan, điện tâm đồ, creatinine phosphokinase trong huyết thanh và thân nhiệt. Điều trị triệu chứng dựa trên các thông số thu được. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levomepromazine
Levomepromazine (trước đây gọi là methotrimeprazine) là một thuốc chống loạn thần. Mặc dù thiếu dữ liệu khoa học chất lượng cao để hỗ trợ, nhưng nó đã trở thành thuốc chống nôn phổ biến cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-19943-16
Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Đóng gói: Hộp 1 lọ 50 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên dễ uống.
- Bào chế dạng bao phim bảo vệ dược chất.
- Không gây nghiện.
- Nhập khẩu từ Hungary, đạt tiêu chuẩn chất lượng EU.
- Được Bộ Y tế cấp phép lưu hành.
Nhược điểm:
- Gây buồn ngủ, ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Có một số tương tác và tác dụng phụ, biến chứng khi dùng quá liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này