Levomepromazine - Thông tin về Levomepromazine

Tisercin

Tisercin

135,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Levomepromazine

Levomepromazine: Một cái nhìn tổng quan

Levomepromazine, một dẫn xuất phenothiazine, là một thuốc chống loạn thần có tác dụng an thần mạnh. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tâm thần, đặc biệt là chứng loạn thần cấp và mạn tính, thuốc này cũng được chỉ định trong một số trường hợp khác như điều trị buồn nôn, nôn và khó ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng Levomepromazine cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ do khả năng gây ra nhiều tác dụng phụ đáng kể.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế chính của Levomepromazine liên quan đến việc ức chế thụ thể dopamine D2 trong hệ thần kinh trung ương. Việc ức chế này dẫn đến giảm hoạt động dopaminergic, góp phần làm giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt như ảo giác, hoang tưởng và rối loạn tư duy. Ngoài ra, Levomepromazine cũng có tác dụng lên các thụ thể khác như thụ thể serotonin 5-HT2A, thụ thể alpha-adrenergic và thụ thể muscarinic, góp phần vào tác dụng an thần, chống nôn và một số tác dụng phụ khác của thuốc.

Sự ức chế thụ thể dopamine D2 giải thích cho hiệu quả của Levomepromazine trong điều trị chứng loạn thần, tuy nhiên, cũng chính sự ức chế này gây ra nhiều tác dụng ngoại tháp (extrapyramidal symptoms - EPS) thường gặp ở bệnh nhân sử dụng thuốc.

Chỉ định

  • Loạn thần cấp và mạn tính: Levomepromazine được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dương tính (ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy) và âm tính (mất động lực, tách biệt xã hội) của bệnh tâm thần phân liệt.
  • Trạng thái kích động: Thuốc có tác dụng làm giảm kích động, lo âu và bồn chồn ở bệnh nhân.
  • Buồn nôn và nôn: Levomepromazine có tác dụng chống nôn hiệu quả, thường được sử dụng trong trường hợp buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • Rối loạn giấc ngủ: Do tác dụng an thần mạnh, Levomepromazine có thể được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, nhưng chỉ nên dùng trong thời gian ngắn hạn.
  • Hỗ trợ trong gây mê: Trong một số trường hợp, Levomepromazine có thể được sử dụng như một phần của phác đồ gây mê để tăng cường tác dụng an thần và giảm đau.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Levomepromazine hoặc các dẫn xuất phenothiazine khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm nặng.
  • Bệnh nhân bị bệnh Parkinson.
  • Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (trừ trường hợp có chỉ định tuyệt đối của bác sĩ).
  • Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc có tương tác với Levomepromazine (xem phần tương tác thuốc).

Tác dụng phụ

Levomepromazine có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh Ngủ gà, chóng mặt, buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón, nhìn mờ, tác dụng ngoại tháp (run, cứng cơ, rối loạn vận động muộn), hạ huyết áp thế đứng, phản ứng dị ứng (phát ban da, ngứa, phù mạch).
Tim mạch Hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, táo bón, khô miệng.
Da Phát ban, ngứa.
Nội tiết Tăng prolactin máu (có thể gây tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt).

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm: rối loạn vận động muộn (tardive dyskinesia), chứng ác tính thần kinh (neuroleptic malignant syndrome - NMS), giảm bạch cầu, vàng da. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Levomepromazine có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Ví dụ về một số tương tác thuốc:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Tăng tác dụng an thần và gây ngủ gà.
  • Thuốc chống tăng huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Thuốc gây mê: Tăng nguy cơ hạ huyết áp và trầm cảm hô hấp.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng Levomepromazine phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều dùng cần được bác sĩ quyết định và điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng đường uống hoặc tiêm.

Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Thận trọng

Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Levomepromazine cho bệnh nhân cao tuổi do nguy cơ tăng tác dụng phụ, đặc biệt là tác dụng ngoại tháp và hạ huyết áp thế đứng.

Bệnh nhân suy gan hoặc thận: Cần giảm liều hoặc điều chỉnh khoảng cách giữa các liều dùng.

Lái xe và vận hành máy móc: Levomepromazine có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, vì vậy cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Lưu ý

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng Levomepromazine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Luôn tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ