Teravox-250

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14747-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Micro Labs Limited

Video

Teravox-250

Tên hoạt chất: Levofloxacin hemihydrat (tương đương với 250 mg Levofloxacin)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Mỗi viên Teravox-250 chứa Levofloxacin hemihydrat tương đương với 250 mg Levofloxacin và các tá dược khác.

Công dụng - Chỉ định

Teravox-250 được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn, bao gồm:

  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn
  • Đợt cấp của bệnh viêm phế quản mãn tính
  • Viêm phổi mắc phải ngoài cộng đồng
  • Nhiễm trùng không biến chứng tại da và các mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, bao gồm viêm thận bể thận
  • Viêm tuyến tiền liệt

Thuốc chỉ điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và tình trạng bệnh nhân. Các liều tham khảo như sau:

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm xoang cấp 500 mg/ngày 10-14 ngày
Đợt cấp viêm phế quản mãn tính 250-500 mg/ngày 7-10 ngày
Viêm phổi cộng đồng 500 mg/ngày (chia 1 hoặc 2 lần) 7-14 ngày
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp 250 mg/ngày 7-10 ngày
Nhiễm trùng không phức tạp đường tiết niệu 250 mg/ngày 3 ngày
Viêm tuyến tiền liệt 500 mg/ngày 28 ngày

Người suy thận (ClCr < 50 mL/phút): Cần điều chỉnh liều lượng theo mức độ suy giảm chức năng thận.

Cách dùng

Dùng đường uống.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Levofloxacin, các thuốc thuộc nhóm fluoroquinolones hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
  • Người mắc bệnh động kinh hoặc có tiền sử bị tổn thương gân cơ do sử dụng fluoroquinolones.
  • Trẻ em, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và trong thời kỳ cho con bú.

Tác dụng phụ

Phổ biến: Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, nổi mẩn ngứa, mất ngủ hoặc buồn ngủ.

Ít gặp: Tiêu chảy có lẫn máu, phát ban dạng mề đay, đau cơ hoặc đau khớp, viêm gân.

Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, phản ứng quá mẫn (phù Quincke hoặc sốc phản vệ), nhạy cảm với ánh sáng, rối loạn cảm giác.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Không nên dùng chung với các thuốc gây kéo dài khoảng QT như chống loạn nhịp nhóm IA (Quinidin, Procainamid) và nhóm III (Amiodaron, Sotalol).
  • Antacid và bổ sung kim loại: Các sản phẩm chứa Calci, Magnesi, Sắt, Nhôm hoặc vitamin tổng hợp có thể giảm hấp thu Levofloxacin. Cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Theophyllin: Cần giám sát nồng độ Theophyllin vì nguy cơ tăng nồng độ huyết tương.
  • Warfarin: Levofloxacin có thể tăng tác dụng của Warfarin, cần theo dõi các chỉ số đông máu.

Dược lực học

Levofloxacin thuộc nhóm fluoroquinolones, hoạt động bằng cách ức chế các enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn. Điều này làm gián đoạn quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

Dược động học

Levofloxacin hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ, sinh khả dụng gần 99%. Thức ăn ít ảnh hưởng đến sự hấp thu. Thuốc phân bố rộng trong cơ thể, ít thấm vào dịch não tủy, và gắn kết với protein huyết tương khoảng 30-40%. Levofloxacin hầu như không chuyển hóa đáng kể. Thuốc bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (87%) và một phần nhỏ qua phân (12,8%). Thời gian bán thải là 6-8 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy thận.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng với người lớn tuổi, người bị suy giảm chức năng thận hoặc có tiền sử co giật.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để tránh phản ứng nhạy cảm ánh sáng.
  • Theo dõi dấu hiệu bất thường như đau gân hoặc các phản ứng dị ứng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng.

Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí bao gồm loại bỏ thuốc khỏi dạ dày (nếu dùng đường uống) và bù dịch. Cần theo dõi điện tâm đồ để phát hiện các dấu hiệu kéo dài khoảng QT.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có phổ tác dụng rộng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng khác nhau.

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao đối với nhiều bệnh nhiễm khuẩn.
  • Hấp thu tốt qua đường uống (sinh khả dụng gần 99%).
  • Liều dùng thuận tiện (1-2 lần/ngày).

Nhược điểm

  • Nguy cơ kháng thuốc nếu sử dụng không hợp lý.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ