Tenofovir Disoproxil Fumarate 300Mg Macleods

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21058-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Macleods Pharmaceuticals Ltd

Video

Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg Macleods

Tên thương hiệu: Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg Macleods

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Tenofovir disoproxil fumarate là tiền chất của Tenofovir, một thuốc kháng virus HIV thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside. Tenofovir hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phiên mã ngược của virus trong tế bào, ngăn chặn virus tạo ra các bản sao để nhân lên. Điều này giúp duy trì lượng virus trong cơ thể ở mức thấp nhất. Tenofovir disoproxil fumarate cũng là thuốc được lựa chọn hàng đầu để điều trị viêm gan siêu vi B.

Lưu ý: Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra tác dụng phụ trên thận và xương, như loãng xương, giảm mật độ xương và suy thận.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc tan tốt trong nước. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1,4 giờ. Sinh khả dụng khi dùng đường uống khoảng 25%.
  • Phân bố: Khoảng 7,2% thuốc gắn kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Tenofovir được chuyển hóa qua gan.
  • Thải trừ: Độ thanh thải khoảng 210ml/phút, thời gian bán thải khoảng 32 giờ. Thuốc chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn.
  • Phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc ở những người có nguy cơ lây nhiễm.
  • Điều trị viêm gan siêu vi B ở người lớn, đặc biệt có hoạt tính chống lại virus HBV đột biến kháng Lamivudin.
  • Điều trị viêm gan B mạn tính ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên có chức năng gan còn bù.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Thông thường, liều dùng là 1 viên/ngày, uống một lần.

  • Điều trị nhiễm HIV: 1 viên/ngày.
  • Phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc: 1 viên/ngày.
  • Điều trị viêm gan siêu vi B: 1 viên/ngày (trong 48 tuần).
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên (HIV-1 hoặc viêm gan B mạn tính): 1 viên/ngày.

Lưu ý: Cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với thức ăn. Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy. Không bẻ vỡ hoặc nghiền nát viên thuốc. Nếu nôn trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc, cần uống lại một viên. Sau 1 giờ, không cần uống lại.

4. Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Giảm phosphat huyết, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban, suy nhược, đau đầu, đau bụng, đầy bụng, chướng bụng, mệt mỏi.

Ít gặp: Hạ kali huyết, viêm tụy, tiêu cơ vân, đau cơ, tăng creatinin.

Hiếm gặp: Nhiễm toan lactic, bệnh cơ, gan nhiễm mỡ, viêm gan, phù mạch, nhuyễn xương, suy thận cấp, hoại tử ống thận cấp, viêm thận, đái tháo nhạt do thận.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg Macleods với các thuốc sau:

  • Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc cạnh tranh đào thải qua ống thận (như acyclovir, cidofovir, ganciclovir): Có thể làm tăng nồng độ Tenofovir trong huyết tương.
  • Thuốc ức chế protease HIV (như amprenavir, atazanavir, indinavir): Có tác dụng hiệp đồng.
  • Thuốc ức chế enzyme phiên mã ngược nucleoside (như abacavir, didanosin, emtricitabine) và không nucleoside (như delavirdine, nevirapine): Có tác dụng hiệp đồng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân bị nhiễm toan lactic và phù gan nặng do nhiễm mỡ.
  • Cần xét nghiệm HIV trước và sau khi điều trị.
  • Cân nhắc bổ sung canxi và vitamin D.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú để tránh lây truyền HIV cho trẻ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều. Nếu xảy ra, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Thẩm phân máu có thể được chỉ định trong trường hợp nghiêm trọng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Tenofovir

Tenofovir là một nucleotide reverse transcriptase inhibitor (NRTI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị HIV và viêm gan B. Hiệu quả và an toàn của Tenofovir đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng kéo dài.

9. Nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-21058-18

Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ