Orthomacs
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Orthomacs
Thuốc Orthomacs được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm, giảm đau và hạ sốt.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Orthomacs chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Meloxicam | 7.5mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Orthomacs
Meloxicam ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian gây viêm. Do ức chế chọn lọc COX-2 hơn COX-1, Meloxicam giảm viêm mạnh hơn ở vị trí viêm so với niêm mạc dạ dày hoặc thận, nhờ đó giảm tác dụng phụ. Thuộc nhóm thuốc chống viêm, giảm đau, hạ sốt và chống kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, tác dụng hạ sốt không hiệu quả, chủ yếu dùng giảm đau và chống viêm.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng dài hạn các cơn đau viêm mãn tính trong:
- Viêm xương khớp do thoái hóa khớp, hư khớp
- Viêm cột sống dính khớp
- Viêm khớp dạng thấp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 1-2 viên/ngày.
- Viêm đau xương khớp: 1 viên/ngày.
- Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, nên bắt đầu với liều 1 viên/ngày.
- Suy thận nặng (đang chạy thận nhân tạo): Không quá 1 viên/ngày.
- Trẻ em: Chưa có nghiên cứu xác định liều dùng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Không tự ý bẻ đôi hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hen suyễn, polyp mũi, phù mạch, hoặc mày đay sau khi dùng NSAIDs và Aspirin.
- Viêm loét dạ dày tá tràng đang tiến triển.
- Bệnh gan và thận nặng (trừ trường hợp suy thận đang chạy thận nhân tạo).
- Trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, nôn.
- Dị ứng: Ngứa, mề đay, phát ban da, nhạy cảm với ánh sáng.
- Hô hấp: Khí hen cấp.
- Thận: Tăng creatinin hoặc ure máu.
- Thần kinh: Chóng mặt, ù tai, đau đầu, buồn ngủ.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Tim mạch: Phù, tăng huyết áp, đỏ bừng mặt, hồi hộp.
Lưu ý: Cần theo dõi các biểu hiện bất thường và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- NSAID khác: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong huyết tương.
- Methotrexat: Tăng độc tính trên tủy xương.
- Thuốc ngừa thai đặt trong tử cung: Giảm hiệu quả.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận cấp.
- Thuốc hạ huyết áp: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Cholestyramin: Tăng thải trừ Meloxicam.
- Ciclosporin: Tăng độc tính của Ciclosporin trên thận.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Sử dụng đúng liều, không tự ý dùng quá liều.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không tự ý dừng thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
8. Thông tin thêm về Meloxicam
Meloxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm. Cơ chế hoạt động chính là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2, giúp giảm sản xuất prostaglandin, chất gây viêm và đau.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này