Tenfovix 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20041-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Tenfovix 300mg

Tên thuốc: Tenfovix 300mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Tenfovix 300mg chứa:

  • Tenofovir disoproxil fumarat: 300mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên (Lactose monohydrat, tinh bột tiền gelatin hóa, PVP K30, natri croscarmellose, magnesium stearat, HPMC, PEG 6000, titan dioxyde, màu)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Tenofovir disoproxil fumarat sau khi uống được thủy phân thành Tenofovir. Tenofovir được chuyển hóa thành tenofovir diphosphat. Tenofovir diphosphat ức chế sự tăng sinh tế bào của HIV bằng cách cạnh tranh với chất nền tự nhiên deoxyadenosine 5′-triphosphat, ngăn cản quá trình phiên mã của tế bào virus. Đối với viêm gan siêu vi B mạn tính, tenofovir ức chế enzym HBV polymerase, ngăn cản sự sao chép ADN virus, khiến virus không thể phát triển và nhân lên.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Tenofovir disoproxil hấp thu nhanh qua đường uống và chuyển hóa thành tenofovir với sinh khả dụng khoảng 25%, thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 1 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm tăng sinh khả dụng của tenofovir.

Phân bố: Tenofovir phân bố tới các mô, nhất là thận, gan và ruột. Tỷ lệ gắn kết protein huyết thanh dưới 7,2%.

Chuyển hóa: Sau hai bước chuyển hóa phosphoryl, tenofovir disoproxil fumarat chuyển thành dạng hoạt động là tenofovir diphosphat.

Thải trừ: Tenofovir bài tiết chủ yếu qua thận, nửa đời thải khoảng 17 giờ.

2.2 Chỉ định

Tenfovix 300mg được sử dụng để điều trị:

  • Nhiễm HIV (phối hợp với các thuốc khác)
  • Viêm gan siêu vi B mạn tính ở người trưởng thành

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khuyến cáo là 1 viên/ngày.

Người suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh theo độ thanh thải creatinin:

Độ thanh thải Creatinin (mL/phút) Liều dùng
≥ 50 1 viên/ngày
30-49 1 viên/2 ngày
10-29 1 viên x 2 lần/tuần
Bệnh nhân thẩm tách máu 1 viên/tuần hoặc 1 viên sau mỗi lần thẩm tách 12 giờ

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nhai, bẻ hay nghiền nát. Nên uống sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: chán ăn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đầy hơi.
  • Khác: nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, giảm phosphat máu, rách da.

Ít gặp:

  • Tăng Amylase huyết tương, tăng enzym gan, viêm gan, viêm tụy.
  • Độc tính trên thận: viêm thận kẽ, hội chứng Fanconi, suy thận cấp.
  • Nhiễm Acid Lactic kèm phì đại gan và gan nhiễm mỡ.
  • Giảm mật độ khoáng xương.
  • Tích lũy chất béo, rối loạn lipid máu, kháng Insulin, tăng Glucose máu, tăng creatinin phosphokinase, đau cơ, viêm cơ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với thuốc gây suy giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết ở ống thận sẽ làm tăng nồng độ tenofovir và các thuốc phối hợp. Nồng độ tenofovir cũng có thể tăng khi phối hợp với atazanavir, lopinavir, ritonavir.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan, người có tiền sử hoặc nguy cơ rối loạn chức năng thận (theo dõi creatinin và phosphat huyết thanh).
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Có thể gây chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, không lái xe hoặc vận hành máy móc khi có các triệu chứng này.
  • Theo dõi nguy cơ nhiễm toan lactic, phì đại gan, gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở phụ nữ béo phì.
  • Tenfovix 300mg không thích hợp điều trị viêm gan B đơn độc. Cần điều trị viêm gan B trước khi dùng Tenfovix 300mg trong trường hợp nhiễm cả HIV và viêm gan B.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ, chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.

7.3 Quá liều

Chưa có ghi nhận về quá liều. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ nếu có dấu hiệu nhiễm độc. Tenofovir (300mg) có thể được loại bỏ 10% sau khi thẩm tách máu 4 giờ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Tenofovir là chất ức chế men sao chép ngược nucleotide dễ dung nạp, là trụ cột của nhiều liệu pháp kết hợp điều trị HIV. Nghiên cứu cho thấy tenofovir disoproxil fumarat có thể bảo vệ nam giới nhiễm HIV khỏi các biến cố liên quan đến COVID-19 (giảm tỷ lệ nhập viện). Dạng bào chế viên nén bao phim dễ sử dụng và bảo quản. Giá cả hợp lý.

Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa. Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi và phụ nữ cho con bú.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-20041-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ