Telblock 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30153-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera

Video

Telblock 40mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Telblock 40mg là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Telmisartan, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và phòng ngừa bệnh tim mạch ở người lớn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Telmisartan 40 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Telmisartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (loại AT1) đặc hiệu. Nó làm giảm aldosterone trong máu và ức chế gần như hoàn toàn tác dụng gây tăng huyết áp của angiotensin II.

Telblock 40mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn.
  • Phòng ngừa bệnh tim mạch ở người lớn có:
    • Bệnh lý mạch máu (tiền sử bệnh tim mạch vành, đột quỵ, hoặc bệnh động mạch ngoại biên).
    • Đái tháo đường type 2 kèm tổn thương cơ quan đích.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều lượng:

  • Tăng huyết áp nguyên phát: Liều thông thường là 40 mg/ngày. Một số bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với liều 20 mg/ngày. Liều tối đa là 80 mg/ngày.
  • Phòng ngừa bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo là 80 mg/ngày.
  • Suy thận: Kinh nghiệm hạn chế ở bệnh nhân suy thận nặng. Liều khởi đầu 20 mg được khuyến cáo. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa.
  • Suy gan: Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng. Liều không nên quá 40 mg/ngày ở bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa.
  • Người lớn tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ em: Chưa được nghiên cứu đầy đủ. Không khuyến cáo sử dụng.

Cách dùng: Uống 1 viên/ngày, có thể uống lúc đói hoặc no. Chỉ lấy thuốc ra khỏi vỉ khi cần dùng để tránh hút ẩm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Telblock 40mg trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với Telmisartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Rối loạn tắc nghẽn đường mật.
  • Suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp, phân loại theo tần suất:

Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100): Nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng đường hô hấp trên, thiếu máu, tăng kali máu, mất ngủ, trầm cảm, ngất xỉu, chóng mặt, chậm nhịp tim, hạ huyết áp, hạ huyết áp tư thế đứng, khó thở, ho, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, nôn, ngứa, tăng tiết mồ hôi, ban đỏ, đau lưng, co rút cơ, đau cơ, suy giảm chức năng thận, đau ngực, suy nhược, tăng creatinin máu.

Hiếm gặp (1/10 000 ≤ ADR < 1/1000): Nhiễm trùng máu, tăng tế bào bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, phản ứng phản vệ, quá mẫn cảm, hạ đường huyết (ở bệnh nhân đái tháo đường), lo lắng, buồn ngủ, cản trở tầm nhìn, tim đập nhanh, khô môi, bụng khó chịu, loạn vị giác, rối loạn chức năng gan, mề đay, eczema, ban đỏ, mày đay, hồng ban nhiễm sắc, đau khớp, đau chi, đau khớp, đau như bị cảm cúm, giảm hemoglobin, tăng acid uric máu, tăng men gan, tăng creatinin phosphokinase.

Rất hiếm gặp (ADR < 1/10 000): Bệnh phổi kẽ.

Xử trí tác dụng phụ: Hạ huyết áp quá mức: Đặt bệnh nhân nằm ngửa, truyền dịch nếu cần.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali: Có thể gây tăng kali máu.
  • Lithi: Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithi.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan.
  • Thuốc lợi tiểu (thiazid hoặc lợi tiểu quai): Có thể gây hạ huyết áp mạnh khi bắt đầu điều trị.
  • Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Corticosteroid (đường toàn thân): Giảm hiệu quả hạ huyết áp của Telmisartan.
  • Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Telblock 40mg ở các trường hợp:

  • Suy gan: Thải trừ chủ yếu qua mật, cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình.
  • Hẹp động mạch thận: Nguy cơ hạ huyết áp mạnh và suy thận.
  • Suy thận: Theo dõi kali và creatinin máu định kỳ.
  • Suy kiệt thể tích nội mạch: Có thể gây hạ huyết áp triệu chứng.
  • Bệnh nhân đái tháo đường: Có thể gây hạ đường huyết, cần theo dõi đường máu.
  • Bệnh nhân dị ứng với Mannitol: Telblock chứa Mannitol.
  • Bệnh tim mạch tắc nghẽn hoặc thiếu máu cục bộ: Có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

8. Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Không nên dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Ngừng sử dụng ngay lập tức khi phát hiện có thai.

Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng.

9. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, mạch nhanh, chóng mặt, mạch chậm, tăng creatinin huyết, suy thận cấp.

Điều trị: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính. Theo dõi sát sao bệnh nhân và điều trị triệu chứng. Telmisartan không thể loại bỏ bằng thẩm phân.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

11. Dược lực học

Telmisartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, liên kết với thụ thể AT1, ức chế tác dụng của angiotensin II trên mạch máu, dẫn đến giảm huyết áp.

12. Dược động học

Telmisartan hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3 giờ. Gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu bằng liên hợp với glucuronide. Thải trừ chủ yếu qua phân ở dạng không đổi.

13. Thông tin thêm về Telmisartan

(Thông tin bổ sung từ nguồn Gemini và các tài liệu tham khảo): Telmisartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormon gây co mạch và tăng huyết áp. Việc ức chế angiotensin II dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm sản xuất aldosterone, giúp giảm huyết áp.

14. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera

Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Số đăng ký: VD-30153-1810

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ