Taxanzan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19741-13
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Tá dược:
Talc, Magnesi stearat

Video

Taxanzan: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Mỗi viên nén Taxanzan chứa:

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 325 mg
Ibuprofen 200 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Taxanzan được chỉ định để giảm đau và hạ sốt trong các trường hợp:

  • Đau cơ xương khớp: đau lưng, đau khớp, đau do bong gân, căng cơ.
  • Viêm và đau do bệnh lý viêm khớp, viêm dây thần kinh (đau cổ, đau thần kinh tọa, viêm cột sống).
  • Giảm đau sau phẫu thuật, thủ thuật y tế, gãy xương, trật khớp.
  • Đau đầu, đau do sốt, cảm lạnh, đau răng, đau bụng kinh.
  • Đau nhức hệ cơ vận động do vận động quá mức hoặc căng thẳng kéo dài.
  • Cảm sốt

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày. Khoảng cách giữa các liều ít nhất 6 giờ.

Không sử dụng quá 10 ngày liên tục trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng hiệu quả hấp thu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Taxanzan nếu bạn:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác.
  • Bị loét dạ dày/tá tràng đang tiến triển.
  • Bị hen suyễn hoặc co thắt phế quản.
  • Rối loạn đông máu.
  • Bệnh tim mạch.
  • Suy gan hoặc suy thận.
  • Đang sử dụng thuốc chống đông nhóm coumarin.
  • Bị suy tim sung huyết.
  • Giảm thể tích tuần hoàn do sử dụng thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh thận mạn tính.
  • Phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Phản ứng dị ứng: ban da, mày đay, sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Rối loạn tạo máu: giảm bạch cầu, thiếu máu.
  • Độc tính thận (sử dụng lâu dài).
  • Rối loạn tiêu hóa: đầy bụng, buồn nôn, nôn (5-15%).
  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Co thắt phế quản, viêm mũi, nổi mày đay.
  • (Hiếm gặp) Loét dạ dày, chảy máu dạ dày, phù, rụng tóc, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

Taxanzan có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, co giật.
  • Magnesi hydroxyd: Tăng hấp thu Ibuprofen (trừ khi dùng cùng Nhôm hydroxyd).
  • Các NSAIDs khác: Tăng nguy cơ chảy máu, loét dạ dày.
  • Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
  • Methotrexat: Tăng độc tính Methotrexat.
  • Furosemid: Giảm hiệu quả Furosemid và các thuốc lợi tiểu khác.
  • Coumarin và dẫn xuất indandion: Tăng nhẹ tác dụng chống đông (Paracetamol liều cao).
  • Rượu: Tăng nguy cơ độc tính gan (sử dụng kéo dài).
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Tăng độc tính Paracetamol đối với gan.

7. Lưu ý thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
  • Ngừng dùng ngay nếu nhìn mờ, giảm thị lực, thay đổi màu sắc.
  • Thận trọng với người bệnh gan, thận, nghiện rượu.
  • Lưu ý khi dùng cho người bị Phenylceton niệu.
  • Hạn chế hoặc tránh uống rượu khi dùng Paracetamol.

7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Cân nhắc kỹ lưỡng, không dùng trong 3 tháng cuối.

Cho con bú: Ibuprofen nồng độ thấp trong sữa mẹ, ít nguy cơ hại trẻ.

7.3 Xử trí quá liều

Paracetamol: Nhiễm độc gan, có thể gây tử vong. Rửa dạ dày (trong 4 giờ sau khi uống), dùng N-acetylcystein và than hoạt.

Ibuprofen: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ: rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, than hoạt, thuốc tẩy muối.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Paracetamol: Giảm đau, hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương và tác động lên trung tâm điều nhiệt ở hypothalamus.

Ibuprofen: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), giảm tổng hợp prostaglandin (gây đau, sốt, viêm).

8.2 Dược động học

Paracetamol: Hấp thu nhanh, hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Cmax 30-60 phút. Thời gian bán thải 1,25-3 giờ. Thải trừ qua nước tiểu.

Ibuprofen: Hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa. Cmax 60-120 phút. Gắn kết mạnh với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thải trừ qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về thành phần

Paracetamol: Thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, an toàn khi dùng đúng liều. Tuy nhiên, quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Ibuprofen: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Có thể gây kích ứng dạ dày, loét dạ dày nếu sử dụng kéo dài hoặc liều cao.

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Giảm đau và hạ sốt hiệu quả.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
  • Paracetamol có thể gây tổn thương gan.
  • Ibuprofen có thể gây vấn đề về dạ dày (loét, chảy máu).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ