Tanadotuxsin-F
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tanadotuxsin-F: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tanadotuxsin-F là thuốc được sử dụng để điều trị tức thời các triệu chứng cảm cúm và cảm lạnh ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Hiệu quả nhanh chóng nhờ công thức kết hợp 4 trong 1.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500 mg |
Phenylephrin HCl | 5 mg |
Dextromethorphan HBr | 15 mg |
Loratadin | 5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng - Chỉ định
Tanadotuxsin-F được sử dụng để điều trị tức thời các triệu chứng do cảm cúm và cảm lạnh gây ra, bao gồm:
- Sốt
- Nhức đầu
- Ho (có hoặc không có đờm)
- Nghẹt mũi
- Chảy nước mắt, nước mũi
- Viêm xoang
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Tanadotuxsin-F trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Bệnh tim mạch nặng, tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc bệnh mạch vành.
- Tăng huyết áp nghiêm trọng, block nhĩ-thất, nhịp nhanh thất hoặc xơ cứng động mạch nặng.
- Cường giáp nặng hoặc glôcôm góc đóng.
- Đang điều trị với thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO).
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra tùy thuộc vào từng thành phần:
4.1. Paracetamol:
- Thường gặp: Ít gặp tác dụng phụ khi dùng đúng liều.
- Ít gặp: Ban, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, độc tính thận (liều cao hoặc lạm dụng).
4.2. Phenylephrin:
- Thường gặp: Kích động thần kinh, lo lắng, bồn chồn, khó ngủ, tăng huyết áp.
- Ít gặp: Tăng huyết áp kèm phù phổi, loạn nhịp tim, giảm tưới máu nội tạng.
- Hiếm gặp: Viêm cơ tim, chảy máu dưới màng ngoài tim.
4.3. Dextromethorphan:
- Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, tim đập nhanh, da đỏ bừng, tăng thân nhiệt.
- Ít gặp: Phản ứng dị ứng, nổi mày đay.
- Hiếm gặp: Ngoại ban, buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa. Liều cao có thể gây hành vi kỳ quặc, ức chế thần kinh, suy hô hấp.
4.4. Loratadin:
- Thường gặp (liều cao): Đau đầu, khô miệng.
- Ít gặp (liều cao): Chóng mặt, hắt hơi, khô mũi, viêm kết mạc.
- Hiếm gặp (liều cao): Trầm cảm, rối loạn tim mạch, nôn nao, bất thường chức năng gan, ngoại ban, nổi mày đay, sốc phản vệ.
5. Tương tác thuốc
Tanadotuxsin-F có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang dùng các thuốc sau:
- Paracetamol: Thuốc chống đông máu (coumarin, dẫn chất indandion), phenothiazin, thuốc hạ nhiệt, rượu, thuốc chống co giật, isoniazid.
- Phenylephrin: Thuốc ức chế MAO, alkaloid nấm cựa gà, thuốc chống trầm cảm ba vòng, guanethidin, digitalis, furosemid, bromocriptin.
- Dextromethorphan: Thuốc ức chế MAO, thuốc ức chế thần kinh trung ương, quinidin.
- Loratadin: Cimetidin, ketoconazol, erythromycin.
6. Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy.
7. Lưu ý thận trọng
- Paracetamol: Thận trọng ở người bị phenylceton niệu, thiếu máu, suy gan thận. Hạn chế rượu bia. Cảnh giác với các phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, AGEP).
- Phenylephrin: Thận trọng ở người cao tuổi, cường giáp, nhịp tim chậm, bệnh cơ tim, xơ cứng động mạch, đái tháo đường type 1.
- Dextromethorphan: Thận trọng ở người ho có nhiều đờm, ho mạn tính, suy hô hấp. Hạn chế ở trẻ em.
- Loratadin: Thận trọng ở người suy gan. Vệ sinh răng miệng tốt để tránh sâu răng do khô miệng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Tăng huyết áp, nhức đầu, co giật, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, ảo giác, mất điều hòa, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, run rẩy… Nghiêm trọng: xuất huyết não, suy hô hấp, hôn mê, hoại tử gan.
Xử trí: Rửa dạ dày (tốt nhất trong 4 giờ sau khi uống), điều trị triệu chứng, theo dõi điện tâm đồ, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Dược lực học và Dược động học
Xem phần 10.1 và 10.2 trong nội dung nguồn.
10.1 Dược lực học
Paracetamol: Giảm đau, hạ sốt (không chống viêm).
Phenylephrin: Co mạch, tăng huyết áp.
Dextromethorphan: Giảm ho (tác động lên trung tâm ho ở hành não).
Loratadin: Kháng histamin H1 thế hệ 2, không gây buồn ngủ.
10.2 Dược động học
Xem phần 10.2 trong nội dung nguồn. Mô tả chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của từng thành phần.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Xem phần 13 và 14 trong nội dung nguồn.
12. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Xem phần 10 trong nội dung nguồn. Mô tả chi tiết về cơ chế tác dụng của từng thành phần hoạt chất.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này