Tatanol Nhức Mỏi

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23229-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Tatanol Nhức Mỏi

Tên thuốc: Tatanol Nhức Mỏi

Nhóm thuốc: Thuốc hạ sốt giảm đau

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen 325 mg
Ibuprofen 200 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tatanol Nhức Mỏi được chỉ định để điều trị các cơn đau nhức cơ xương, bao gồm:

  • Viêm khớp
  • Bong gân
  • Đau vùng thắt lưng
  • Trật khớp
  • Trẹo cổ
  • Đau bụng kinh
  • Thấp khớp
  • Đau răng
  • Đau cơ
  • Viêm bao hoạt dịch
  • Đau sau phẫu thuật
  • Nhức đầu (đau đầu nhẹ đến trung bình)
  • Các chứng đau nhẹ đến vừa khác

Thông tin thành phần hoạt chất

Acetaminophen

Dược lực học:

Acetaminophen thuộc nhóm thuốc hạ sốt giảm đau. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin tại trung ương thần kinh, dẫn đến giảm đau và hạ sốt. Acetaminophen cũng có tác động lên vùng dưới đồi, giúp điều chỉnh thân nhiệt.

Dược động học:

Acetaminophen hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong nhiều mô, liên kết với protein huyết tương ở mức độ thấp (khoảng 10%). Acetaminophen được chuyển hóa chủ yếu ở gan (90-95%) và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Acetaminophen là 1-4 giờ.

Ibuprofen

Dược lực học:

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và giảm viêm. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây đau, sốt và viêm.

Dược động học:

Ibuprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương. Ibuprofen được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Ibuprofen là khoảng 2 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn: Uống 1-2 viên, 3 lần/ngày. Uống thuốc sau khi ăn.

Chống chỉ định

  • Người bệnh loét dạ dày - tá tràng.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người suy gan nặng.
  • Người suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ợ chua, đau bụng trên.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Tăng nguy cơ các biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
  • Hiếm gặp: phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở)

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu (như warfarin): Ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Aspirin: Aspirin có thể làm giảm nồng độ Ibuprofen trong máu.
  • Các NSAID khác: Sử dụng đồng thời với các NSAID khác làm tăng nguy cơ chảy máu, loét dạ dày.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng với người bệnh tim mạch, bệnh gan, bệnh thận, hen suyễn, người đang mang thai (đặc biệt là 3 tháng đầu và cuối thai kỳ) hoặc cho con bú.
  • Thận trọng với người đang sử dụng aspirin hoặc các NSAID khác.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng thuốc, bệnh dạ dày, hoặc rối loạn đông máu.
  • Acetaminophen liều cao có thể gây tổn thương gan.
  • Sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều cao có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, xanh xao, tăng tiết mồ hôi, chán ăn, tiêu chảy. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần đến bệnh viện ngay lập tức để được xử trí thích hợp (rửa dạ dày, dùng thuốc giải độc, điều trị triệu chứng…).

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ