Tatanol Forte 650Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23230-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
650mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm PYMEPHARCO

Video

Tatanol Forte 650mg

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 650mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tatanol Forte 650mg

2.1.1 Dược lực học

Tatanol Forte chứa Paracetamol (Acetaminophen), một thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi, gây hạ nhiệt bằng cách tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Thuốc chỉ hạ sốt ở người có thân nhiệt cao, không gây hạ thân nhiệt ở người bình thường. Tác dụng ức chế cyclooxygenase của Paracetamol tương đối yếu, nên thuốc gần như không có tác dụng chống viêm. Paracetamol làm giảm cảm giác đau ở ngoại vi, không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

2.1.2 Dược động học

Paracetamol hấp thu nhanh và có sinh khả dụng tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc phân bố nhanh và đồng đều vào các mô trong cơ thể, qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinonimin (NAPQI - một chất chuyển hóa có độc tính cao), nhưng ở liều điều trị, Paracetamol không gây độc cho gan. Paracetamol chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic.

2.2 Chỉ định

  • Hạ sốt trên 38,5 độ C do mọi nguyên nhân.
  • Giảm đau nhẹ đến trung bình: nhức đầu, đau do cảm lạnh/cảm cúm, đau họng, đau bụng kinh, đau sau tiêm chủng/nhổ răng, đau nửa đầu, đau do viêm xương khớp.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và thanh thiếu niên (≥12 tuổi): 1 viên/lần, nhiều lần/ngày, cách nhau tối thiểu 4 giờ, không quá 6 viên/ngày.

Trẻ em 6-12 tuổi: ½ viên/lần, 3-4 lần/ngày, không quá 2 viên/24 giờ.

Cách dùng: Uống với nước đủ, trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu máu, thiếu hụt men G6PD.
  • Tiền sử/đang mắc bệnh tim, thận, suy giảm chức năng gan.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Phản ứng dị ứng (mày đay, ban da), tổn thương gan (quá liều).
  • Ít gặp: Buồn nôn, rối loạn tạo máu, bệnh thận (dùng dài ngày).
  • Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính.

Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu có bất thường.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng Tatanol Forte 650mg cùng với:

  • Thuốc nhóm barbiturat, isoniazid, thuốc chống đông máu đường uống, zidovudin, amoxicilin + acid clavulanic, carbamazepin và rượu: tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Thuốc chống đông coumarin và dẫn chất indandion: tăng nhẹ tác dụng chống đông.
  • Probenecid: tăng tích lũy Paracetamol.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): tăng độc tính gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người bị phenylceton niệu, thiếu máu, uống nhiều rượu.
  • Không dùng cùng rượu hoặc sản phẩm chứa cồn.
  • Thận trọng với người lớn tuổi, suy gan/thận nặng.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không dùng thuốc hết hạn, đổi màu, hoặc có bất thường về cảm quan.
  • Cần được thông báo về nguy cơ dị ứng, phản vệ và dấu hiệu nhận biết hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng ngộ độc: buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Đưa đến cơ sở y tế để loại bỏ thuốc và điều trị triệu chứng. Có thể dùng Acetylcystein bảo vệ gan nếu dùng trong vòng 24 giờ sau khi quá liều (hiệu quả nhất trong 8 giờ đầu). Than hoạt hoặc rửa dạ dày có thể được thực hiện để giảm hấp thu Paracetamol.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin thêm về Paracetamol

Ưu điểm: Hiệu quả, tương đối an toàn khi dùng đúng liều, không gây ảnh hưởng tiêu hóa, không tổn thương dạ dày, không gây ức chế hô hấp, dùng được cho nhiều độ tuổi.

Nhược điểm: Có thể gây phản ứng dị ứng, liều dùng không phù hợp với trẻ em dưới 6 tuổi, có thể có vị đắng.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm PYMEPHARCO - Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 30 vỉ x 5 viên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ