Tatanol Codein

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32575-19
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 20 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Tatanol Codein: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tatanol Codein là thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng để điều trị các cơn đau nặng và cấp tính. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Paracetamol và Codein, phối hợp tác động để mang lại hiệu quả giảm đau tối ưu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol (Acetaminophen) 500mg
Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng

Tatanol Codein được sử dụng để giảm đau trong các trường hợp đau nặng và cấp tính, chẳng hạn như:

  • Đau thắt lưng
  • Đau đầu
  • Đau do tổn thương dây thần kinh
  • Đau toàn thân
  • Đau cơ

3. Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (thận trọng với trẻ em dưới 12 tuổi) trong các trường hợp đau cấp tính mức độ trung bình đến nặng không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác như acetaminophen hoặc ibuprofen.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tình trạng suy hô hấp; suy giảm chức năng gan.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi vừa thực hiện cắt amidan và/hoặc thủ thuật nạo VA.
  • Người bị thiếu máu hoặc bệnh nhân mắc các bệnh phổi, tim, thận hoặc gan.
  • Bệnh nhân thiếu hụt men Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Tatanol Codein bao gồm:

  • Táo bón
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn và/hoặc nôn
  • Phản ứng dị ứng da (hiếm gặp): ban đỏ, mày đay, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc giảm toàn bộ huyết cầu (hiếm gặp).
  • Độc tính trên thận (khi lạm dụng thuốc kéo dài).

6. Tương tác thuốc

  • Không sử dụng Tatanol Codein cùng với các thuốc giảm đau hướng thần khác.
  • Không sử dụng đồng thời với rượu, các chất đồng vận và đối kháng Morphin, các thuốc ức chế thần kinh trung ương và các dẫn xuất khác của morphin.
  • Sử dụng kéo dài liều cao acetaminophen có thể làm tăng tác dụng chống đông của nhóm coumarin và dẫn chất indandion.
  • Uống rượu nhiều và kéo dài làm tăng nguy cơ gây độc gan do paracetamol.
  • Các thuốc chống co giật (như Phenytoin, barbiturat, carbamazepin) có thể làm tăng độc tính gan của acetaminophen.
  • Thận trọng khi sử dụng đồng thời với phenothiazin do nguy cơ hạ thân nhiệt.

7. Liều lượng và cách dùng

Người lớn:

1-2 viên/lần, 1-3 lần/ngày. Khoảng cách giữa các lần dùng tối thiểu 4 giờ. Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 10ml/phút): khoảng cách giữa các lần dùng thuốc ít nhất là 8 giờ.

Trẻ em ≥ 15kg (≥ 3 tuổi):

Liều dùng tính theo Codein: 3mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 4-6 liều. Liều tối đa: 1mg/kg thể trọng/lần (tương đương 6mg/kg thể trọng/ngày).

Lưu ý: Các chế phẩm chứa Codein được bán không cần kê đơn với lượng tối đa 10 ngày sử dụng.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đối với Paracetamol: Cần được khuyến cáo về các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
  • Sử dụng kéo dài có thể gây nghiện. Chỉ nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
  • Không uống rượu trong khi dùng thuốc.
  • Chỉ dùng Codein cho trẻ em trên 12 tuổi trong trường hợp đau cấp tính mức độ trung bình và không đáp ứng với thuốc giảm đau khác. Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không khuyến cáo sử dụng Codein cho trẻ em có vấn đề hô hấp.

9. Xử lý quá liều

Paracetamol:

Triệu chứng: Hoại tử gan (có thể gây tử vong), buồn nôn, nôn, đau bụng, xanh tím da, niêm mạc và móng tay.

Xử trí: Rửa dạ dày, dùng N-acetylcystein giải độc (hoặc methionin nếu không có N-acetylcystein). Than hoạt và/hoặc thuốc tẩy muối cũng có thể được sử dụng.

Codein:

Triệu chứng: Suy hô hấp, lơ mơ, đờ đẫn, mềm cơ, hôn mê, da lạnh và ẩm, mạch chậm, hạ huyết áp. Trường hợp nặng: trụy mạch, ngừng thở, ngừng tim và tử vong.

Xử trí: Cung cấp dưỡng khí và trợ hô hấp. Tiêm tĩnh mạch naloxon trong trường hợp nặng.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

11. Thông tin về thành phần hoạt chất

Paracetamol (Acetaminophen):

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt tác dụng ngoại biên. Cơ chế chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là do ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong cơ thể và được chuyển hóa và bài tiết chủ yếu qua thận.

Codein:

Codein là một opioid có tác dụng giảm đau mạnh mẽ tác động lên hệ thần kinh trung ương. Nó hoạt động bằng cách gắn kết với các thụ thể opioid, làm giảm cảm giác đau và ho. Codein được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp Paracetamol và Codein tăng cường hiệu quả giảm đau.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sinh khả dụng đường uống cao.

Nhược điểm:

  • Chống chỉ định với trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Codein có nguy cơ gây suy hô hấp và nghiện nếu sử dụng kéo dài, liều cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ