Tatanol 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23860-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Thuốc cốm pha dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 25 gói x 0,9g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Tatanol 150mg: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Tatanol 150mg là thuốc hạ sốt, giảm đau dạng cốm pha uống, chứa thành phần chính là Acetaminophen (Paracetamol).

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen (Paracetamol) 150mg/gói
Tá dược vừa đủ 1 gói 0.9g

Dạng bào chế: Cốm pha dung dịch uống

2. Công dụng - Chỉ định

Tatanol 150mg được chỉ định để:

  • Giảm đau nhẹ đến trung bình do cảm cúm, nhức đầu, đau họng, đau nhức cơ xương khớp, đau răng, đau nửa đầu.
  • Hạ sốt trong cảm cúm và các nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Có thể phối hợp Tatanol 150mg trong phương pháp điều trị nguyên nhân gây đau hoặc sốt.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 60 mg/kg/24 giờ, chia làm nhiều lần uống, cách nhau tối thiểu 4-6 giờ. Không dùng quá 5 lần trong vòng 24 giờ cho trẻ em. Người lớn và trẻ em trên 11 tuổi: liều dùng tối đa không vượt quá 4g acetaminophen trong 24 giờ. Bệnh nhân suy thận nặng: thời gian tối thiểu giữa các lần dùng thuốc phải là 8 giờ.

3.2 Cách dùng

Pha gói bột với một lượng nước thích hợp theo hướng dẫn trên mỗi gói. Khuấy đều cho tan hoàn toàn và uống ngay sau khi pha. Có thể tráng cốc bằng một lượng nhỏ nước lọc nguội.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với Acetaminophen hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có hội chứng thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Ít gặp: buồn nôn, nôn, thiếu máu, độc tính thận (khi dùng dài ngày).

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng da (nổi ban đỏ, mày đay), đôi khi kèm theo sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc. Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và huyết cầu (trong một số trường hợp riêng lẻ).

Rất hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Uống nhiều rượu trong thời gian dài làm tăng nguy cơ acetaminophen gây độc gan.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) có thể làm tăng nguy cơ gây độc gan của acetaminophen.
  • Sử dụng phối hợp với các thuốc gây độc gan có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Thuốc chống đông: liều cao acetaminophen có thể làm tăng tác dụng chống đông của thuốc.
  • Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi dùng đồng thời với phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.

7. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho:

  • Người bị phenylceton niệu (hạn chế phenylalanin).
  • Người có tiền sử thiếu máu, nghiện rượu, suy thận nặng (ClCr < 10ml/phút), suy gan.

Theo dõi chặt chẽ nếu triệu chứng kéo dài trên 10 ngày. Bệnh nhân cần được thông báo về các dấu hiệu của phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, AGEP.

8. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Acetaminophen qua được nhau thai và sữa mẹ, nhưng các nghiên cứu cho thấy không gây ảnh hưởng bất lợi cho sức khỏe mẹ, khả năng sinh sản và sự phát triển của thai nhi/trẻ nhỏ. Acetaminophen đã được chứng minh không gây quái thai và không làm tăng tỷ lệ biến cố khi sinh.

9. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

10. Bảo quản

Nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh sáng trực tiếp.

11. Xử trí quá liều

Triệu chứng: tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn, xanh xao, đau bụng, tăng tiết mồ hôi, độc gan (xuất hiện trong 24 giờ đầu và có thể kéo dài 2-4 ngày).

Xử trí: chuyển bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức. Gây nôn hoặc rửa dạ dày. Có thể dùng than hoạt tính (nhưng có thể làm giảm hiệu quả của N-acetylcysteine). Thuốc giải độc đặc hiệu là N-acetylcysteine, liều dùng tùy thuộc lượng acetaminophen đã dùng, nên dùng càng sớm càng tốt, trong vòng 10-12 giờ sau khi uống quá liều. Thẩm phân nếu quá 24 giờ và chưa dùng N-acetylcysteine. Điều trị hỗ trợ, duy trì cân bằng nước, điện giải.

12. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Dược lực học

Acetaminophen là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế giảm đau là ức chế tổng hợp prostaglandin. Acetaminophen làm giảm thân nhiệt ở người sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, gây ra giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại biên, tăng lưu thông máu qua da, tăng tiết mồ hôi, từ đó làm hạ nhiệt.

14. Dược động học

Acetaminophen hấp thu nhanh và hoàn toàn khi uống. Tmax 1-3 giờ. Thời gian tác dụng khoảng 3-4 giờ. Phân phối nhanh đến các mô. Tỉ lệ gắn kết với protein ở liều điều trị là 10%. Chuyển hóa ở gan chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic, sulfat và cysteine. Thời gian bán thải khoảng 1-4 giờ. Thải trừ qua nước tiểu chủ yếu ở dạng liên hợp.

15. Thông tin thêm về Acetaminophen (Paracetamol)

Acetaminophen là một trong những thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, được dùng để giảm đau cấp tính và mãn tính. Thuốc được lựa chọn cho những bệnh nhân chống chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), như người bị loét dạ dày, hen phế quản, phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em. Tuy nhiên, lạm dụng acetaminophen có thể gây suy gan cấp tính. Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng da hoặc rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ