Suztine 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Suztine 4
Thông tin chi tiết sản phẩm
Suztine 4 là thuốc điều trị co cứng cơ, giúp giảm sự co cứng và co thắt của các cơ bắp, cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tizanidine | 4 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng
Suztine 4 được chỉ định để điều trị:
- Co thắt cơ cấp tính do chấn thương hoặc căng cơ.
- Co cứng cơ do các bệnh như đa xơ cứng, tổn thương tủy sống và bệnh lý thần kinh trung ương khác.
- Co cứng cơ trong các bệnh lý cơ xương khớp như đau lưng, đau cổ, và viêm xương khớp.
3. Chỉ định
Xem mục Công dụng.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Tizanidine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Đang sử dụng Fluvoxamin hoặc Ciprofloxacin.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Khô miệng, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, nhược cơ, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, phát ban, đổ mồ hôi, sốt.
Ít gặp: Giãn mạch, hạ huyết áp thế đứng, khó nuốt, đầy hơi, đi ngoài phân đen, tăng cholesterol máu, sụt cân, đau nửa đầu, tăng nhãn áp, viêm đường tiết niệu.
Hiếm gặp: Đau thắt ngực, rối loạn mạch vành, ban xuất huyết, giảm Kali huyết, viêm giác mạc, tổn thương gan.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc hạ huyết áp: Tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng cùng Tizanidine.
- Rượu: Có thể gây ức chế thần kinh trung ương.
- Thuốc uống tránh thai: Giảm độ thanh thải Tizanidine, tăng tác dụng phụ.
- Phenytoin: Tăng nồng độ Phenytoin trong huyết thanh.
- Ciprofloxacin: Tăng nồng độ Tizanidine trong huyết thanh, gây tác dụng phụ tim mạch và thần kinh trung ương.
- Acetaminophen: Kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh.
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Người lớn:
Điều trị co cứng cơ: Khởi đầu 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Tăng dần liều mỗi lần ½ viên cách 3-4 ngày tùy đáp ứng. Liều tối đa 9 viên/ngày chia 3-4 lần.
Điều trị đau do co cơ: 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Người suy thận (CrCl < 25 ml/phút): Bắt đầu ½ viên/lần/ngày, tăng từ từ, không quá ½ viên/lần. Theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Người cao tuổi: Liều tương tự người trẻ tuổi. Cân nhắc giảm liều nếu suy thận.
Trẻ em: Chưa có thông tin về liều lượng an toàn.
7.2 Cách dùng
Uống trực tiếp với nước. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
8. Lưu ý thận trọng
- Theo dõi chức năng gan khi dùng lâu dài.
- Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Tránh lái xe, vận hành máy móc khi mới dùng hoặc tăng liều.
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc và thực phẩm bổ sung đang dùng.
9. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với rủi ro và cần sự chỉ định của bác sĩ.
10. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ quá mức, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, suy hô hấp.
Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi nhịp tim, huyết áp, hô hấp. Đưa đến cơ sở y tế.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
12. Dược lực học
Tizanidine là thuốc giãn cơ trung ương, tác động lên tủy sống. Là chất chủ vận α2-adrenergic, kích hoạt thụ thể α2-adrenergic, giảm phóng thích glutamate và aspartate, giảm tín hiệu thần kinh gây co cơ.
13. Dược động học
Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ. Sinh khả dụng 40%, tác dụng kéo dài 3-6 giờ. Phân bố khắp cơ thể, liên kết protein huyết tương khoảng 30%. Chuyển hóa mạnh ở gan bởi CYP1A2. Bài tiết qua nước tiểu (95%), thời gian bán hủy 2,5 giờ.
14. Thông tin thêm về Tizanidine
Tizanidine là một thuốc giãn cơ trung ương thuộc nhóm thuốc imidazoline. Nó hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của các tế bào thần kinh trong tủy sống, từ đó làm giảm sự co thắt cơ. Thuốc được FDA chấp thuận sử dụng để điều trị co cứng cơ, đặc biệt là trong các bệnh như đa xơ cứng và tổn thương tủy sống.
15. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-28996-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
16. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Bào chế dạng viên nén nhỏ gọn, tiện dụng. | Tác dụng có thể không kéo dài, cần dùng nhiều liều/ngày. |
Tizanidine được FDA phê chuẩn. | Có thể gây phụ thuộc nếu dùng lâu dài. |
Điều chỉnh liều dễ dàng. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này