Supertrim
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Supertrim: Thông tin chi tiết sản phẩm
Supertrim là thuốc kháng sinh dạng bột pha uống, được chỉ định điều trị một số nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole và Trimethoprim.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 400mg |
Trimethoprim | 80mg |
Mỗi gói Supertrim chứa hỗn hợp Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hai chất hoạt động cùng nhau để ức chế sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế enzym dihydrofolat reductase của vi khuẩn, trong khi Sulfamethoxazole cạnh tranh với acid para-aminobenzoic (PABA), một tiền chất cần thiết cho tổng hợp acid folic. Sự kết hợp này tạo ra tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ bằng cách ngăn chặn quá trình tạo nên thymin, purin và ADN của vi khuẩn. Việc ức chế ở hai giai đoạn khác nhau làm giảm nguy cơ kháng thuốc so với việc sử dụng riêng lẻ mỗi chất.
2. Công dụng - Chỉ định
Supertrim được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản mạn tính, viêm xoang cấp, viêm tai giữa ở trẻ em, viêm phổi cấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục ở nữ giới (có thể tái phát): Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung (khi do vi khuẩn nhạy cảm gây ra).
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Sốt thương hàn (do Salmonella typhi nhạy cảm), một số trường hợp lỵ.
- Nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole và Trimethoprim như S. pneumoniae, Pneumocystis jirovecii, Klebsiella sp., Enterobacter sp., Escherichia coli, v.v…
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Supertrim trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Sulfamethoxazole, Trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Thiếu máu hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.
- Suy thận nặng không kiểm soát được.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
4. Tác dụng phụ
Supertrim có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Da: Nổi mề đay, ngứa, ban đỏ, mụn nhọt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, viêm lưỡi.
- Toàn thân: Sốt.
- Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu.
- Gan: Vàng da, viêm gan.
- Thận: Suy thận, viêm thận kẽ.
- Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, ảo giác (hiếm gặp).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Supertrim có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu ở người già.
- Pyrimethamine: Tăng nguy cơ thiếu máu hồng cầu khổng lồ.
- Warfarin: Kéo dài thời gian prothrombin.
Cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Supertrim.
6. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Supertrim phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Ví dụ về liều dùng (chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (người lớn): 4 gói/ngày, chia 2 lần, trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (trẻ em): 40mg Sulfamethoxazole + 8mg Trimethoprim/kg cân nặng/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trẻ em): 40mg Sulfamethoxazole + 8mg Trimethoprim/kg cân nặng/lần, 2 lần/ngày, trong 7-10 ngày.
- Viêm phế quản mạn tính (người lớn): 2-3 gói/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Liều dùng tương tự như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhưng trong 5 ngày.
Cách dùng: Hòa tan hoàn toàn bột thuốc trong nước và uống ngay sau khi pha. Không nên để thuốc đã pha lâu.
7. Lưu ý thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Supertrim cho:
- Người già: Có nguy cơ suy thận và thiếu acid folic cao hơn.
- Sử dụng lâu dài và liều cao: Có thể dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng.
8. Quá liều và quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, vàng da…
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này