Sulfartylen
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc nhỏ mắt Sulfartylen
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tên thuốc: | Sulfartylen |
Dạng bào chế: | Dung dịch nhỏ mắt |
Đóng gói: | Lọ 5ml |
Nhà sản xuất: | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
Số đăng ký: | VD-15333-11 |
1. Thành phần
Thành phần chính:
- Natri Sulfacetamid: 500 mg
- Xanh Methylen: 0,15 mg
Tá dược: DiNatri EDTA, Natri Tetraborat, Nipagin M, Nước cất vừa đủ 5 ml.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Natri sulfacetamid: Thuộc nhóm kháng sinh Sulfamid, có tác dụng kháng khuẩn và một số virus nhạy cảm bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của Ribosom, ức chế quá trình sinh tổng hợp Protein của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram (+) và Gram (-).
Xanh Methylen: Có tác dụng sát khuẩn nhẹ, giải độc. Ngoài ra, Xanh Methylene (MB) có đặc tính chống oxy hóa, có thể bỏ qua hoạt động Phức hợp I/III trong ty thể và làm giảm căng thẳng oxy hóa. MB cũng được sử dụng trong điều trị nhiễm độc thần kinh Ifosfamide và sốc liệt mạch kháng trị.
2.2 Chỉ định
- Điều trị viêm kết mạc mắt, loét giác mạc mắt.
- Phối hợp với biện pháp sử dụng Sulfamid toàn thân trong bệnh mắt hạt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 1 - 2 giọt/bên mắt bị bệnh, cách nhau 2-3 giờ/lần. Hoặc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chú ý: Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh rửa tay sạch sẽ.
- Mở lọ thuốc. Hạn chế đầu nhỏ giọt chạm vào mắt hoặc mí mắt.
- Nhìn lên trên, kéo nhẹ mí dưới xuống, nhỏ thuốc vào mắt. Nhắm mắt lại, lau sạch phần thuốc dư thừa.
- Đậy kín lọ thuốc sau khi sử dụng.
Chú ý: Tuyệt đối không dùng thuốc để uống, nuốt hay tiêm truyền.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với Natri Sulfacetamid, Xanh Methylen hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Nếu nghi ngờ dị ứng hoặc có biểu hiện bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp tác dụng phụ nóng rát, xót mắt nhẹ. Tuy nhiên, đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Không nên dùng cùng lúc với kháng sinh Gentamicin Sulfat (do đối kháng in vitro).
- Không dùng chung với các thuốc là dẫn xuất của Acid p-Aminobenzoic.
- Không dùng cùng với thuốc có chứa bạc.
Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Nếu có dấu hiệu dị ứng, ngừng sử dụng thuốc ngay.
- Sử dụng cho trẻ em cần có sự giám sát của người lớn.
- Không dùng quá 15 ngày kể từ khi mở lọ thuốc, không dùng thuốc quá hạn, mốc hoặc biến màu.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Lọ nhỏ, tiện dụng, dễ vận chuyển và bảo quản.
- Liều dùng và cách dùng đơn giản.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Nhược điểm:
- Người mẫn cảm với Natri Sulfacetamid, Xanh Methylen không được sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này