Sitagil 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21232-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Incepta Pharmaceuticals Ltd

Video

Sitagil 100: Thông tin chi tiết sản phẩm

Sitagil 100 là thuốc điều trị bệnh tiểu đường type 2, được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Sitagil 100 chứa:

Hoạt chất: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat): 100mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Thông tin thêm về Sitagliptin: Sitagliptin là một chất ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). DPP-4 là enzym phân hủy các incretin như GLP-1 và GIP, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa bài tiết insulin. Bằng cách ức chế DPP-4, Sitagliptin làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP, dẫn đến tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm tiết glucagon, từ đó giúp kiểm soát đường huyết.

2. Công dụng - Chỉ định

Chỉ định:

  • Điều trị đơn độc bệnh tiểu đường type 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện.
  • Điều trị phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác cho bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp đơn độc.
  • Sử dụng trong liệu pháp phối hợp hai thuốc uống chống đái tháo đường.
  • Sử dụng kết hợp với insulin (có hoặc không có metformin) ở những bệnh nhân không kiểm soát tốt đường huyết bằng insulin đơn độc.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, đáp ứng điều trị và chức năng thận. Thông thường, liều khởi đầu là 1 viên/ngày. Xem bảng liều dùng chi tiết bên dưới.

Đối tượng Liều dùng
Người bắt đầu điều trị đái tháo đường (đơn trị liệu) 1 viên/ngày
Liệu pháp phối hợp sitagliptin/metformin 1 viên/ngày
Chuyển sang liệu pháp phối hợp với metformin và/hoặc PPARγ 1 viên/ngày
Chuyển sang liệu pháp phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin 1 viên/ngày (có thể cần giảm liều sulfonylurea hoặc insulin)
Liệu pháp kết hợp cố định sitagliptin và metformin hydroclorid (không đáp ứng với sitagliptin đơn độc) Sitagil 100: 1 viên/ngày chia 2 lần; Metformin 500mg: 2 viên/ngày chia 2 lần (có thể tăng liều metformin nếu cần)
Không đáp ứng với bất kỳ liệu pháp kết hợp nào (sitagliptin/metformin; sitagliptin/sulfonylurea; metformin/sulfonylurea) Sitagil 100: 1 viên/ngày chia 2 lần; Liều metformin được điều chỉnh dựa trên chỉ số đường huyết
Suy thận nhẹ (Clcr ≥ 50 mL/phút) 1 viên/ngày
Suy thận trung bình (30 ≤ Clcr < 50 mL/phút) ½ viên/ngày (hoặc 1 viên Sitagil 50)
Suy thận nặng (Clcr < 30 mL/phút) hoặc suy thận giai đoạn cuối ¼ viên/ngày (hoặc 1 viên Sitagil 25)
Suy gan 1 viên/ngày
Người cao tuổi Điều chỉnh liều theo chức năng thận
Trẻ em Không có dữ liệu

Cách dùng: Uống 1 lần mỗi ngày, có thể dùng với hoặc không dùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với sitagliptin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Tiểu đường type 1.
  • Đái tháo đường nhiễm toan ceton.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Hệ cơ quan Tác dụng phụ Tần suất
Hệ miễn dịch Phản ứng quá mẫn, phản vệ Chưa rõ
Chuyển hóa và dinh dưỡng Hạ đường huyết Thường gặp
Hệ thần kinh Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt Thường gặp/Ít gặp
Hệ hô hấp Bệnh phổi kẽ Chưa rõ
Hệ tiêu hóa Táo bón, nôn, viêm tụy (bao gồm cả viêm tụy hoại tử xuất huyết) Ít gặp/Chưa rõ
Da Ngứa, phát ban, phù mạch, mề đay, viêm mạch máu da, hội chứng Stevens-Johnson, bọng nước pemphigus Ít gặp/Chưa rõ
Hệ xương khớp Đau khớp, đau cơ, đau lưng Chưa rõ
Hệ bài tiết Suy giảm chức năng thận, suy thận cấp Chưa rõ

Xử trí tác dụng phụ: Nếu nghi ngờ viêm tụy cấp, cần ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị y tế khẩn cấp.

6. Tương tác thuốc

Sitagliptin có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị đường huyết. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Ảnh hưởng Thuốc tương tác Cơ chế
Tăng tác dụng hạ đường huyết Rượu, steroid đồng hóa, thuốc ức chế MAO, testosteron Tăng tác dụng hạ glucose huyết
Tăng nồng độ digoxin Digoxin Sitagliptin làm tăng nồng độ Digoxin
Che dấu triệu chứng hạ đường huyết Thuốc ức chế beta-adrenergic Che dấu hiệu hạ đường huyết
Giảm tác dụng hạ đường huyết Corticosteroid, thuốc lợi tiểu quai, thiazid, thuốc tránh thai Đối kháng tác dụng hạ đường huyết
Thay đổi dược động học (ở bệnh nhân suy thận nặng) Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 Chưa có nghiên cứu cụ thể

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Cần theo dõi đường huyết chặt chẽ trong thời gian bị stress (sốt, nhiễm trùng, phẫu thuật).
  • Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu phản ứng quá mẫn.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin do nguy cơ hạ đường huyết.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

8. Quá liều - Quên liều

Quá liều: Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Sitagliptin. Nếu xảy ra, cần rửa dạ dày, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và điều trị triệu chứng.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

9. Dược động học

Sitagliptin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-4 giờ. Sinh khả dụng khoảng 87%. Thể tích phân bố là 198 lít. Khoảng 35% gắn kết với protein huyết tương. Sitagliptin được chuyển hóa một phần ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận (87%). Thời gian bán thải và diện tích dưới đường cong AUC tăng ở bệnh nhân suy thận.

10. Dược lực học

Sitagliptin là chất ức chế chọn lọc DPP-4, làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP. Điều này dẫn đến tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon và cải thiện kiểm soát đường huyết.

11. Thông tin khác

Sitagil 100 có khả năng dung nạp tốt, hầu hết các tác dụng phụ không nghiêm trọng. Dạng bào chế viên nén bao phim, dễ sử dụng và bảo quản. Tuy nhiên, giá thành có thể cao hơn so với các thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ