Ambolyt Syrup

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19872-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 100 ml
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê

Video

Ambolyt Syrup

Tên thuốc: Ambolyt Syrup

Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp, long đờm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml siro
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Ambroxol, hoạt chất chính trong Ambolyt Syrup, có tác dụng tương tự như Bromhexin. Nó làm thay đổi cấu trúc và giảm độ đặc, quánh của chất nhầy trong đường hô hấp. Điều này giúp dễ dàng loại bỏ chất nhầy ra khỏi phổi và phế nang thông qua việc khạc đờm. Cơ chế này là do ambroxol phá vỡ các liên kết của mucopolysaccharide, làm lỏng dịch đờm và thông thoáng đường hô hấp. Một số nghiên cứu cho thấy thuốc giúp cải thiện triệu chứng và giảm tần suất các đợt cấp tính của bệnh viêm phế quản mạn.

2.2 Chỉ định

Ambolyt Syrup được dùng trong điều trị các bệnh nhân bị:

  • Viêm đường hô hấp cấp và mãn tính có tăng tiết dịch phế quản.
  • Các đợt cấp của viêm phế quản dạng hen và viêm phế quản mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Độ tuổi Liều dùng (Ambroxol hydroclorid) Cách dùng
Dưới 2 tuổi 15mg/ngày chia 2 lần (2,5ml/lần) Cần có sự giám sát của nhân viên y tế
2 - 5 tuổi 22,5mg/ngày chia 3 lần (2,5ml/lần)
6 - 12 tuổi 30-45mg/ngày chia 2-3 lần (5ml/lần)
Trên 12 tuổi và người lớn 90mg/ngày chia 3 lần (10ml/lần) trong 2-3 ngày đầu, sau đó chia 2 lần (10ml/lần)

3.2 Cách dùng

Có thể uống Ambolyt Syrup trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Mặc dù không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nhưng tốt nhất nên uống thuốc sau khi ăn. Sử dụng dụng cụ chia vạch kèm theo sản phẩm để đo liều chính xác.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ambolyt Syrup nếu bạn:

  • Mẫn cảm với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bị loét dạ dày tá tràng tiến triển.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau dạ dày

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

6. Tương tác thuốc

Ambolyt Syrup có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là kháng sinh như doxycyclin, cefuroxim, và amoxicillin, làm tăng nồng độ và khả năng hấp thu của chúng. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thảo dược và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng da nghiêm trọng như hồng ban đa dạng, hoại tử biểu mô có nhiễm độc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị rối loạn dung nạp fructose, glucose-galactose.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị suy gan, suy thận (cần có chỉ định của bác sĩ).
  • Thận trọng với bệnh nhân mắc loét đường tiêu hóa và bị ho ra máu.
  • Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân có nhiều dịch tiết và rối loạn nhu động phế quản vì có thể gây tắc nghẽn.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Ambolyt Syrup cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, trong lọ kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ambroxol Hydroclorid

Ambroxol Hydroclorid là một thuốc long đờm thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt. Nó làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng loại bỏ đờm khỏi phổi. Ambroxol cũng có tác dụng kích thích sản xuất chất nhầy ở phế quản, làm loãng đờm và dễ khạc ra hơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là các bệnh kèm theo đờm đặc quánh.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ