Sitagibes 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29668-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Sitagibes 50

Sitagibes 50 là thuốc được chỉ định để điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác trong bệnh tiểu đường type II.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sitagliptin 50 mg (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat: 64,25 mg)
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Sitagibes 50

2.1.1 Dược lực học

Sitagliptin là chất ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), enzyme có vai trò vô hiệu hóa hoạt động của hormon glucagon-like peptid-1 (GLP-1) và glucose-dependent insulinotropic polypeptide (GIP). Đây là 2 hormon chính mang tín hiệu kích thích và điều hòa sự bài tiết insulin ở tuyến tụy theo nồng độ glucose máu.

Ở liều điều trị, Sitagliptin ức chế chọn lọc DPP-4 mà không ảnh hưởng đến DPP-8 và DPP-9. Sử dụng Sitagliptin làm tăng nồng độ hormon GLP-1, GIP tuyến tính theo nồng độ đường máu, hạ chỉ số glucose huyết khi đói, kiểm soát lượng glucose trong máu sau khi bệnh nhân sử dụng một liều nạp glucose và sau bữa ăn.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, việc sử dụng Sitagliptin đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc tiểu đường khác (ở liều trung bình 50mg/ngày) đều mang lại hiệu quả tích cực trong việc kiểm soát nồng độ đường huyết lúc đói và sau ăn 2 tiếng, chỉ số HbA1c, mức hoạt động của insulin ở bệnh nhân đái tháo đường type II.

2.1.2 Dược động học

Dược động học của Sitagliptin ở bệnh nhân tiểu đường và người bình thường là giống nhau.

  • Hấp thu: Sitagliptin hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc đạt đỉnh sau 1-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống xấp xỉ 87%. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố tổng cộng là 198 lít. Khoảng 35% phân tử thuốc gắn kết protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Sitagliptin chuyển hóa một phần bởi hệ thống enzym P450 CYP3A4 và CYP2C8. Sản phẩm chuyển hóa chủ yếu không còn hoạt tính.
  • Thải trừ: Thuốc đào thải qua phân (13%) và nước tiểu (87%), trong đó 79% là phân tử hợp chất ban đầu.

2.2 Chỉ định

Sitagibes 50 được chỉ định:

  • Điều trị đơn độc bệnh đái tháo đường type II (kết hợp với thay đổi chế độ ăn uống và luyện tập thể thao).
  • Kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác ở bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp đơn trị.
  • Kết hợp với các thuốc khác trong liệu pháp điều trị hai thuốc chống đái tháo đường đường uống.
  • Sử dụng song song với insulin (có/không dùng metformin) khi insulin không hiệu quả.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Sitagibes 50 tùy thuộc vào liệu pháp điều trị cụ thể và tình trạng bệnh nhân (xem bảng chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng). Điều chỉnh liều cần được thực hiện bởi bác sĩ dựa trên chỉ số đường huyết và chức năng thận/gan.

3.2 Cách dùng

Sitagibes 50 được sử dụng một lần/ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Liều dùng trong phác đồ phối hợp cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiểu đường type I.
  • Đái tháo đường với nhiễm toan ceton.

5. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm hạ đường huyết, đau đầu, chóng mặt, táo bón, ngứa. Trong một số trường hợp hiếm gặp hơn, có thể gặp các phản ứng nghiêm trọng như viêm tụy, phản ứng dị ứng, suy thận.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Sitagliptin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng kiểm soát đường huyết. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy, béo phì, rối loạn lipid máu.
  • Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Kiểm soát đường huyết bằng insulin trong trường hợp stress.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp với sulfonylurea/insulin vì nguy cơ hạ đường huyết.
  • Ngưng sử dụng và báo với bác sĩ nếu có phản ứng quá mẫn.

8. Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng Sitagibes 50 ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

9. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chóng mặt, buồn ngủ và hạ đường huyết có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

10. Xử trí quá liều

Chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều Sitagliptin. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

13. Thông tin thêm về Sitagliptin

Sitagliptin là một thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4, có tác dụng hạ đường huyết bằng cách tăng cường bài tiết insulin và giảm sản xuất glucagon. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2.

14. Ưu điểm và Nhược điểm

14.1 Ưu điểm:

  • Khả năng dung nạp tốt.
  • Tác dụng phụ không nghiêm trọng, ít gặp.
  • Chỉ cần dùng 1 liều/ngày.
  • Dạng bào chế tiện lợi.
  • Hiệu quả cao khi phối hợp với các thuốc khác.
  • Ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

14.2 Nhược điểm:

  • Nguy cơ viêm tụy (cần thận trọng).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ