Rocalcic 50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rocalcic 50
Tên thuốc: Rocalcic 50
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calcitonin | 50 IU/ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rocalcic 50
Calcitonin, hoạt chất chính trong Rocalcic 50, có khả năng điều hòa quá trình chuyển hóa canxi (Ca2+) trong cơ thể, giúp ngăn ngừa tiêu xương. Calcitonin làm giảm canxi huyết, cùng với vitamin D và hormon cận giáp (PTH) ức chế quá trình tiêu xương. Đối với bệnh nhân Paget, Calcitonin làm chậm quá trình chuyển hóa xương bất thường. Ngoài ra, Calcitonin còn tác động lên thận, ức chế tái hấp thu ion canxi, photphat và natri, làm tăng bài tiết chúng qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định của thuốc Rocalcic 50
- Điều trị bệnh Paget xương (viêm xương biến dạng).
- Điều trị tăng canxi máu do ung thư di căn xương, đa u tủy xương.
- Dự phòng loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh (thường phối hợp với canxi và vitamin D).
- Điều trị loãng xương thứ phát do suy giảm chức năng thận.
- Điều trị hội chứng Sudeck (Sudeck atrophy).
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Paget, Sudeck, Loãng xương: Liều khởi đầu 100 IU/ngày (1 liều/ngày hoặc 2 liều cách ngày). Liều duy trì: 50 IU/ngày. Liều tối đa: 200 IU/ngày.
Tăng canxi máu: 5-10 IU/kg cân nặng/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tiêm tĩnh mạch (pha loãng với 500ml dung dịch nước muối sinh lý) hoặc tiêm dưới da.
3.2 Cách dùng
Rocalcic 50 được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Khi tiêm tĩnh mạch, cần pha loãng thuốc với dung dịch nước muối sinh lý theo chỉ dẫn của bác sĩ. Điều trị mạn tính thường kéo dài vài tháng để đạt hiệu quả tối đa.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Ớn lạnh, nóng đỏ, sốt.
- Cảm giác châm chích ở mặt, tay, chân, tai.
- Rối loạn tiêu hóa (ăn không ngon, buồn nôn, tiêu chảy).
- Đái dắt hoặc đa niệu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với protein.
- Không nên điều trị kéo dài quá vài tuần ở trẻ nhỏ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi, người lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (22-28°C), nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Calcitonin
Calcitonin là một hormon peptide được sản xuất bởi các tế bào C trong tuyến giáp. Nó có tác dụng hạ canxi huyết bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), làm giảm sự giải phóng canxi từ xương vào máu. Ngoài ra, calcitonin còn làm tăng bài tiết canxi qua thận.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-20345-17
Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Đức
Đóng gói: Hộp 5 ống, mỗi ống 1ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này