Ceftriaxone Panpharma 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ceftriaxone Panpharma 1g
Ceftriaxone Panpharma 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Thành phần chính: Ceftriaxone natri tương đương với Ceftriaxone 1g.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Ceftriaxone natri là muối natri của ceftriaxone, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba thuộc nhóm beta-lactam có hoạt tính diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng là liên kết và làm bất hoạt các protein gắn penicillin (PBP) trên màng trong của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự suy yếu thành tế bào và gây ra hiện tượng ly giải tế bào. Ceftriaxone hoạt động mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram âm và ít hoạt động hơn đối với vi khuẩn Gram dương.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Ceftriaxone không hấp thu qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khi tiêm là 100%.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp trong cơ thể. Thể tích phân bố là 3-13L. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 85-90%. Thuốc có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
- Thải trừ: Phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi, chủ yếu qua thận (40-65% liều dùng) và một phần qua phân. Sự bài tiết qua thận tăng khi suy gan và giảm khi suy thận.
2.2 Chỉ định
Ceftriaxone Panpharma 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
- Viêm phổi
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng huyết
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính
- Lậu
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật và nội soi can thiệp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Tham khảo thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.
- Người lớn: 1-2g/ngày, dùng 1 lần hoặc chia 2 lần. Có thể tăng lên đến 4g/ngày trong trường hợp nặng. Dự phòng nhiễm khuẩn: 1g tiêm duy nhất trước mổ 0,5-2 giờ.
- Trẻ em: 50-75mg/kg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia 2 lần. Liều không vượt quá 2g/ngày.
- Điều trị viêm màng não: Liều khởi đầu 100mg/kg/ngày (tối đa 4g), liều duy trì 100mg/kg/ngày, dùng 1 lần, trong 7-14 ngày.
- Trẻ sơ sinh: 50mg/kg/ngày.
- Người thẩm phân máu: 2g/ngày, tiêm sau đợt thẩm phân.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ceftriaxone Panpharma 1g cho bệnh nhân mẫn cảm với Cephalosporin, tiền sử phản ứng phản vệ với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Ỉa chảy | Viêm đại tràng giả mạc | |
Da | Phản ứng trên da, ngứa, nổi ban | Nổi mề đay, ban đỏ đa dạng | |
Toàn thân | Sốt, viêm tĩnh mạch, phù | Đau đầu, chóng mặt, phản vệ | |
Máu | Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu | Thiếu máu, rối loạn đông máu, mất bạch cầu hạt | |
Tiết niệu - Sinh dục | Tăng creatinin huyết thanh, tiểu máu |
6. Tương tác thuốc
Ceftriaxone có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như Gentamicin, Colistin và Furosemid (tăng độc tính thận), Probenecid (tăng nồng độ Ceftriaxone trong máu). Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi dùng.
- Có thể có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin.
- Điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
- Ở bệnh nhân suy gan và thận nặng, liều không vượt quá 2g/ngày.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nhiều dữ liệu về việc sử dụng Ceftriaxone trên phụ nữ có thai. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần thận trọng khi dùng cho bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân màng bụng có thể được sử dụng để loại bỏ thuốc.
7.5 Quên liều
Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
7.6 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba có hoạt tính tốt trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thời gian bán thải dài cho phép dùng liều ít hơn so với các kháng sinh khác. Tuy nhiên, thuốc vẫn có thể gây tác dụng phụ và không đảm bảo an toàn tuyệt đối trên phụ nữ có thai và cho con bú.
9. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: Panpharma
Số đăng ký: (Số đăng ký cần được cập nhật từ nguồn chính thức)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này