Dobutamine Panpharma 250Mg/20Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dobutamine Panpharma 250mg/20ml
Dobutamine Panpharma 250mg/20ml là một thuốc tim mạch được sử dụng trong điều trị ngắn hạn các tình trạng suy tim. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dobutamin hydrochlorid | 250mg |
Tá dược | vừa đủ 20ml |
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Dobutamine là một chất chủ vận β1-adrenergic chọn lọc. Ở liều điều trị, nó cũng tác động lên các thụ thể β2 và α1-adrenergic, nhưng không gây giải phóng norepinephrine nội sinh như Dopamine. Tác dụng chính là kích thích tim, tăng cung lượng tim nhờ tác động lên thụ thể β1-adrenergic.
2.2 Chỉ định
- Điều trị ngắn hạn tình trạng mất bù tim sau phẫu thuật tim, suy tim sung huyết hoặc nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Kết hợp với siêu âm tim để đánh giá chức năng tim mạch.
- Có thể được chỉ định ngoài nhãn để gây căng thẳng dược lý trong quá trình siêu âm tim (khi bệnh nhân không thể gắng sức).
Lưu ý: Không nên sử dụng Dobutamine lâu dài trong suy tim sung huyết mãn tính vì có thể gây tác dụng phụ và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân và do bác sĩ chỉ định. Liều tham khảo:
- Người lớn: 2,5 - 15 microgam/kg/phút. Liều tối đa 40 microgam/kg/phút.
- Trẻ em: 2,5 - 15 microgam/kg/phút. Điều chỉnh liều theo đáp ứng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Tiêm truyền tĩnh mạch. Pha loãng với 50ml dung dịch Glucose 5%, Glucose 10%, Ringer Lactat, Natri clorid 0,9% hoặc Natri lactat. Nồng độ Dobutamine tiêm truyền không vượt quá 5000 microgam/ml. Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- U tủy thượng thận.
- Rối loạn nhịp tim không kiểm soát được.
- Hẹp dưới van động mạch chủ.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng nhịp tim, tăng hoặc giảm huyết áp, buồn nôn, đánh trống ngực, khó thở, co thắt phế quản, co mạch.
Ít gặp: Nhịp tim nhanh, phát ban, sốt, tăng bạch cầu ái toan, nhồi máu cơ tim, rung thất.
Hiếm gặp: Hoại tử da, tiểu gấp, hạ Kali máu, vỡ tim.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc mê halogen (Cyclopropane, Halothane): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời vì có thể gây rối loạn nhịp thất.
- Entacapone: Có thể làm tăng tác dụng của Dobutamine. Không nên sử dụng đồng thời.
- Thuốc chẹn beta: Dobutamine có thể làm giảm tác dụng của thuốc chẹn beta. Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Giảm liều từ từ thay vì ngừng đột ngột.
- Có thể gây tương kỵ với dung dịch kiềm (không pha với Natri bicarbonat 5% hoặc dung dịch kiềm mạnh khác).
- Không pha loãng với dung dịch chứa cả Natri metabisulfit và Ethanol.
- Theo dõi nồng độ kali máu, huyết áp động mạch, cung lượng tim trong quá trình sử dụng.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Kiểm tra độ trong suốt của thuốc trước khi tiêm. Không sử dụng nếu có bất thường về màu sắc hoặc độ đục.
7.1 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Không nên sử dụng trừ khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Khả năng bài tiết qua sữa mẹ chưa rõ, nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc.
8. Bảo quản
Nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
9. Quá liều và Quên liều
Quá liều: Điều trị triệu chứng. Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và điều chỉnh liều lượng.
Quên liều: Liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn.
10. Thông tin thêm về Dobutamin
Dobutamin là một chất chủ vận adrenergic tác động lên tim, tăng cường co bóp cơ tim và dẫn đến tăng cung lượng tim. Tác dụng của nó dựa trên việc kích thích các thụ thể beta-adrenergic, chủ yếu là thụ thể beta-1.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này