Rivka 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rivka 400: Thông tin chi tiết sản phẩm
Rivka 400 là thuốc kháng sinh được chỉ định điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiết niệu và một số hệ cơ quan khác như viêm họng, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm amidan…
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất | Ceftibuten 400mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Ceftibuten là một cephalosporin thế hệ thứ ba, thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam. Nó có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rivka 400
2.1.1 Dược lực học
Ceftibuten là một cephalosporin đường uống với độ ổn định beta-lactamase cao, hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm. Hơn 90% chủng Enterobacteriaceae được phân lập lâm sàng bị ức chế bởi nồng độ ceftibuten ≤ 8 microgam/ml. Tuy nhiên, một số loài đường ruột như Citrobacter freundii, Enterobacter aerogenes, Enterobacter cloacae, Morganella morganii, Serratia marcescens có tỷ lệ kháng thuốc cao hơn (MIC > 16 microgam/ml). Vi khuẩn gây bệnh đường ruột như Salmonella, Shigella, Escherichia coli và Yersinia rất nhạy cảm với ceftibuten. Các vi khuẩn Gram âm gây nhiễm trùng đường hô hấp hoặc sinh dục cũng có MIC thấp với ceftibuten, bao gồm Haemophilus influenzae (beta-lactamase dương tính), Moraxella catarrhalis và Neisseria gonorrhoeae. Liên cầu tan huyết beta và phế cầu nhạy cảm với penicillin cũng bị ức chế. Tuy nhiên, Staphylococci, enterococci, Pseudomonas spp và vi khuẩn kỵ khí Gram âm thường kháng ceftibuten.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Ceftibuten hấp thu nhanh chóng khi uống.
- Phân bố: 65% Ceftibuten gắn với protein huyết tương. Khối lượng phân bố ở người lớn và trẻ em khác nhau (0,21L/kg và 0,5L/kg).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa thành đồng phân Cis-Trans khoảng 10%.
- Thải trừ: Qua đường nước tiểu.
2.2 Chỉ định của thuốc Rivka 400
Thuốc Rivka 400 được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn như:
- Viêm họng
- Viêm tai giữa cấp
- Viêm phế quản cấp tính
- Viêm amidan
- Các bệnh viêm nhiễm khác ở đường hô hấp, tiết niệu… (theo chỉ định của bác sĩ)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên/ngày, dùng trong 10 ngày.
- Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi: 9mg/kg/ngày, dùng trong 10 ngày.
- Người suy thận:
- Creatinin 30-49ml/phút: ½ viên/ngày hoặc 4,5mg/kg.
- Creatinin 5-29ml/phút: ¼ viên/ngày hoặc 2,25mg/kg.
- Thẩm phân máu: 9mg/kg hoặc 1 viên/ngày sau khi thẩm phân.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Nên dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên tờ rơi.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rivka 400 cho người mẫn cảm với Ceftibuten.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa | Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy bụng, táo bón, ợ hơi, chán ăn, miệng khô |
Ít gặp | Gan | Viêm đại tràng giả mạc, vàng da, tăng AST, ALT |
Ít gặp | Thần kinh | Chóng mặt, đau đầu, dị cảm, buồn ngủ |
Ít gặp | Toàn thân | Phát ban, ngứa, mệt mỏi, ban đỏ |
Rất hiếm gặp | Máu, hệ bạch huyết | Giảm hemoglobin, bạch cầu, tiểu cầu; tăng bạch cầu ưa eosin |
Rất hiếm gặp | Khác | Phản ứng dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson |
6. Tương tác thuốc
Ceftibuten có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc kháng acid. Việc sử dụng đồng thời với theophylline không làm thay đổi dược động học của theophylline. Sử dụng thuốc kháng acid Ranitidine có thể làm tăng nồng độ Ceftibuten trong máu. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rivka 400 cùng với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng sử dụng thuốc nếu thuốc quá hạn hoặc viên nang bị ẩm, mềm, chảy nước.
- Thận trọng khi sử dụng cho người dị ứng penicillin, trẻ em dưới 6 tháng tuổi và người suy thận (cần giảm liều).
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rivka 400 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về các phản ứng khi quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-33483-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Thuốc dạng viên uống tiện dụng.
- Hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh viêm nhiễm.
- Thành phần rõ ràng, được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Ceftibuten là kháng sinh đường uống hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp.
9.2 Nhược điểm
- Dạng viên nang khó chia nhỏ liều cho trẻ em và người suy thận.
- Giá thuốc có thể tương đối cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này