Rivka 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33483-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Rivka 400: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rivka 400 là thuốc kháng sinh được chỉ định điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiết niệu và một số hệ cơ quan khác như viêm họng, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm amidan…

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất Ceftibuten 400mg
Tá dược Vừa đủ

Ceftibuten là một cephalosporin thế hệ thứ ba, thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam. Nó có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rivka 400

2.1.1 Dược lực học

Ceftibuten là một cephalosporin đường uống với độ ổn định beta-lactamase cao, hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm. Hơn 90% chủng Enterobacteriaceae được phân lập lâm sàng bị ức chế bởi nồng độ ceftibuten ≤ 8 microgam/ml. Tuy nhiên, một số loài đường ruột như Citrobacter freundii, Enterobacter aerogenes, Enterobacter cloacae, Morganella morganii, Serratia marcescens có tỷ lệ kháng thuốc cao hơn (MIC > 16 microgam/ml). Vi khuẩn gây bệnh đường ruột như Salmonella, Shigella, Escherichia coliYersinia rất nhạy cảm với ceftibuten. Các vi khuẩn Gram âm gây nhiễm trùng đường hô hấp hoặc sinh dục cũng có MIC thấp với ceftibuten, bao gồm Haemophilus influenzae (beta-lactamase dương tính), Moraxella catarrhalisNeisseria gonorrhoeae. Liên cầu tan huyết beta và phế cầu nhạy cảm với penicillin cũng bị ức chế. Tuy nhiên, Staphylococci, enterococci, Pseudomonas spp và vi khuẩn kỵ khí Gram âm thường kháng ceftibuten.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Ceftibuten hấp thu nhanh chóng khi uống.
  • Phân bố: 65% Ceftibuten gắn với protein huyết tương. Khối lượng phân bố ở người lớn và trẻ em khác nhau (0,21L/kg và 0,5L/kg).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành đồng phân Cis-Trans khoảng 10%.
  • Thải trừ: Qua đường nước tiểu.

2.2 Chỉ định của thuốc Rivka 400

Thuốc Rivka 400 được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Viêm họng
  • Viêm tai giữa cấp
  • Viêm phế quản cấp tính
  • Viêm amidan
  • Các bệnh viêm nhiễm khác ở đường hô hấp, tiết niệu… (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên/ngày, dùng trong 10 ngày.
  • Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi: 9mg/kg/ngày, dùng trong 10 ngày.
  • Người suy thận:
    • Creatinin 30-49ml/phút: ½ viên/ngày hoặc 4,5mg/kg.
    • Creatinin 5-29ml/phút: ¼ viên/ngày hoặc 2,25mg/kg.
    • Thẩm phân máu: 9mg/kg hoặc 1 viên/ngày sau khi thẩm phân.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Nên dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên tờ rơi.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rivka 400 cho người mẫn cảm với Ceftibuten.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu hóa Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy bụng, táo bón, ợ hơi, chán ăn, miệng khô
Ít gặp Gan Viêm đại tràng giả mạc, vàng da, tăng AST, ALT
Ít gặp Thần kinh Chóng mặt, đau đầu, dị cảm, buồn ngủ
Ít gặp Toàn thân Phát ban, ngứa, mệt mỏi, ban đỏ
Rất hiếm gặp Máu, hệ bạch huyết Giảm hemoglobin, bạch cầu, tiểu cầu; tăng bạch cầu ưa eosin
Rất hiếm gặp Khác Phản ứng dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson

6. Tương tác thuốc

Ceftibuten có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc kháng acid. Việc sử dụng đồng thời với theophylline không làm thay đổi dược động học của theophylline. Sử dụng thuốc kháng acid Ranitidine có thể làm tăng nồng độ Ceftibuten trong máu. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rivka 400 cùng với các thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng thuốc nếu thuốc quá hạn hoặc viên nang bị ẩm, mềm, chảy nước.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người dị ứng penicillin, trẻ em dưới 6 tháng tuổi và người suy thận (cần giảm liều).
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Rivka 400 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về các phản ứng khi quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-33483-19

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Thuốc dạng viên uống tiện dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh viêm nhiễm.
  • Thành phần rõ ràng, được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Ceftibuten là kháng sinh đường uống hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp.

9.2 Nhược điểm

  • Dạng viên nang khó chia nhỏ liều cho trẻ em và người suy thận.
  • Giá thuốc có thể tương đối cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ