Ritsu 1000Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ritsu 1000mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch
Thành phần
Mỗi ống Ritsu 1000mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocarnitin | 1000mg |
Tá dược | Acid malic, Sucralose, methylparaben, propylparaben, hương hoa quả, nước tinh khiết vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Ritsu 1000mg
Dược lực học
Levocarnitin là một bột hút ẩm, tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và rượu nóng, không tan trong axeton. Nó đóng vai trò như một phân tử vận chuyển axit béo chuỗi dài qua màng trong ty thể, cung cấp nguyên liệu cho quá trình oxy hóa và sản xuất năng lượng trong tế bào. Axit béo là chất nền sản xuất năng lượng trong hầu hết các mô (trừ mô não), đặc biệt quan trọng ở cơ tim và cơ xương. Sự thiếu hụt carnitin toàn thân nguyên phát thể hiện ở nồng độ levocarnitin thấp trong huyết tương, hồng cầu và/hoặc mô; dễ nhầm lẫn với nhiễm toan hữu cơ tiềm ẩn. Thiếu carnitin thứ phát có thể là hậu quả của các lỗi chuyển hóa bẩm sinh dẫn đến tích tụ axit hữu cơ độc hại.
Dược động học
- Hấp thu: Levocarnitin được hấp thu qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 80mcmol/L, đạt Cmax sau khoảng 3,3-3,4 giờ.
- Phân bố: Không gắn kết với albumin hay protein huyết tương ở mọi nồng độ; thể tích phân bố khoảng 4L/giờ.
- Chuyển hóa: Chất chuyển hóa chính là trimethylamine N-oxide (chủ yếu trong nước tiểu) và [3H]-γ-butyrobetaine (chủ yếu trong phân).
- Thải trừ: Qua phân và nước tiểu, nửa đời thải trừ khoảng 17,4 giờ.
Chỉ định
Ritsu levocarnitin được dùng trong trường hợp thiếu hụt carnitin nguyên phát hoặc thứ phát ở người trưởng thành và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Các biểu hiện lâm sàng có thể bao gồm các đợt tái phát bệnh não giống Reye, hạ đường huyết do giảm ceton và/hoặc bệnh cơ tim.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều khuyến cáo:
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
---|---|---|
Người trưởng thành | 1 ống/ngày, chia đều mỗi 3-4 giờ | 1-3 ống/ngày, chia đều mỗi 3-4 giờ |
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 50mg/kg/ngày, chia đều 2-3 lần | 50-100mg/kg/ngày, chia đều 2-3 lần, tối đa 3 ống/ngày |
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (mạn tính) | 200mg/kg/ngày, chia đều 2-4 lần |
|
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (cấp tính) | 400mg/kg/ngày | |
Bệnh nhân thẩm phân máu | Nếu liều khởi đầu tiêm tĩnh mạch hiệu quả, duy trì 1 ống/ngày |
Cách dùng
Uống trực tiếp hoặc hòa với nước lọc/nước trái cây. Uống trong hoặc sau khi ăn; nếu thẩm phân máu thì uống cuối buổi.
Chống chỉ định
Quá mẫn với carnitin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Huyết áp cao, đau bụng, co thắt, tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, nôn |
Ít gặp | Nhịp tim nhanh, sốt, mệt mỏi, mùi cơ thể, sưng tay chân, ngứa ran, khó chịu bụng, giảm vị giác và cân nặng, trầm cảm, chóng mặt, giảm thị lực |
Hiếm gặp | Động kinh |
Tác dụng phụ trên tiêu hóa hoặc mệt mỏi thường tự khỏi. Giảm liều nếu có mùi cơ thể. Các tác dụng phụ khác cần ngưng thuốc và điều trị triệu chứng.
Tương tác thuốc
Levocarnitin có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu (như warfarin). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người suy thận hoặc đang thẩm phân máu.
- Thận trọng với người bệnh gan (chưa có nghiên cứu).
- Theo dõi thường xuyên với bệnh nhân tiểu đường đang dùng thuốc trị tiểu đường (bao gồm insulin).
- Thận trọng với bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu.
- Chứa methylparaben và propylparaben, cần chú ý phản ứng dị ứng.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Kiểm tra hạn dùng và chất lượng thuốc trước khi dùng.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng liều.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Nghiên cứu trên động vật cho thấy levocarnitin không ảnh hưởng đến thai nhi hay gây quái thai và có thể tăng nồng độ trong sữa bò. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu trên người. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
Xử trí quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Levocarnitin
Levocarnitin là dạng hoạt tính của carnitin, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển axit béo vào ty thể để tạo năng lượng. Thiếu hụt levocarnitin có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh cơ tim, bệnh não, và hạ đường huyết.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Giảm tỷ lệ hạ huyết áp liên quan đến lọc máu ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Giảm tỷ lệ chuột rút cơ bắp.
- Cải thiện trọng lượng cơ thể và chỉ số BMI ở người thừa cân, béo phì.
- Khả năng dung nạp tốt, dễ uống (hương trái cây).
- Hấp thu nhanh hơn dạng viên.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa, hôi miệng.
- Dạng dung dịch dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện bảo quản.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này