Ridolip S 10/40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ridolip S 10/40: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ridolip S 10/40 là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định để điều trị rối loạn mỡ máu khi không thể kiểm soát bằng Statin đơn trị liệu. Thuốc kết hợp hai hoạt chất Ezetimibe và Simvastatin, mang lại hiệu quả kiểm soát mỡ máu toàn diện.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Ridolip S 10/40 chứa:
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Ezetimibe | 10 mg |
Simvastatin | 40 mg |
Tá dược vừa đủ 1 viên |
Ezetimibe: Là một chất ức chế hấp thu cholesterol ruột. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu cholesterol từ ruột vào máu, làm giảm lượng cholesterol được đưa đến gan. Cơ chế này khác biệt so với các thuốc giảm cholesterol khác như statin. Ezetimibe tác động tại bờ bàn chải của ruột non.
Simvastatin: Thuộc nhóm statin, là một lacton không hoạt động. Sau khi uống, nó được chuyển hóa thành dạng acid β-hydroxy hoạt động trong gan. Simvastatin ức chế mạnh mẽ men khử HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol trong gan. Việc ức chế enzyme này dẫn đến giảm sản xuất cholesterol nội sinh.
2. Công dụng - Chỉ định
Ridolip S 10/40 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa biến cố tim mạch ở bệnh nhân mắc bệnh mạch vành hoặc có tiền sử mắc hội chứng mạch vành cấp.
- Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, tăng cholesterol máu hỗn hợp không đáp ứng với đơn trị liệu bằng Statin.
- Điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Liều khuyến cáo là 1 viên/ngày, uống trước khi đi ngủ để tăng hiệu quả kiểm soát cholesterol.
Liều điều chỉnh:
- Kết hợp với thuốc khác: Nên uống Ridolip S 10/40 trước 2 giờ hoặc sau 4 giờ khi dùng thuốc hấp thụ acid mật.
- Sử dụng cùng Amiodaron, Amlodipin, Verapamil, Diltiazem hoặc các sản phẩm chứa elbasvir hay grazoprevir: Giảm liều xuống còn 10/20 mg mỗi ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với nước. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo.
Quên liều: Uống khi nhớ ra, không cần bù liều đã quên.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ridolip S 10/40 trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Tăng transaminase máu không rõ nguyên nhân.
- Bệnh gan tiến triển.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (xem phần tương tác thuốc).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, thường nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ | Tần suất |
---|---|---|
Gan | Tăng ALT và/hoặc AST, tăng CK máu | Thường gặp |
Gan | Tăng bilirubin máu, tăng acid uric máu, tăng INR, tăng gamma-glutamyltransferase, protein niệu | Ít gặp |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt | Ít gặp |
Tiêu hóa | Đau bụng, khó tiêu, ợ hơi, buồn nôn, nôn | Ít gặp |
Da | Ngứa, phát ban, nổi mề đay | Ít gặp |
Cơ xương khớp | Đau cơ, đau khớp, yếu cơ, co thắt cơ, đau cổ, đau lưng | Thường gặp/ Ít gặp |
Khác | Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, tức ngực, phù nề ngoại vi, rối loạn giấc ngủ, mất ngủ | Ít gặp |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Ridolip S 10/40 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thuốc thảo dược. Đặc biệt lưu ý các tương tác sau:
Với Ezetimibe:
- Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Ezetimibe, nhưng không đáng kể về mặt lâm sàng.
- Colestyramin: Giảm đáng kể AUC của Ezetimibe.
- Fibrat (Fenofibrat, Gemfibrozil): Tăng nhẹ nồng độ Ezetimibe. Không khuyến cáo sử dụng chung.
- Ciclosporin: Chống chỉ định sử dụng chung.
Với Simvastatin:
- Các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: Ciclosporin, Gemfibrozil, Danazol): Chống chỉ định sử dụng chung. Nguy cơ đau cơ và tiêu cơ vân tăng cao.
- Các chất ức chế CYP3A4 trung bình (ví dụ: Fluconazol, Verapamil, Diltiazem): Thận trọng khi sử dụng chung, có thể cần giảm liều Ridolip S 10/40.
- Acid fusidic: Tăng nguy cơ đau cơ, bao gồm tiêu cơ vân. Nên tạm ngừng Ridolip S 10/40 trong thời gian sử dụng acid fusidic.
- Amiodaron: Tăng nguy cơ đau cơ và tiêu cơ vân. Giới hạn liều Ridolip S 10/40 không quá 10/20 mg/ngày.
- Thuốc chẹn kênh canxi (Verapamil, Diltiazem, Amlodipin): Tăng phơi nhiễm acid simvastatin. Giới hạn liều Ridolip S 10/40 không quá 10/20 mg/ngày.
- Lomitapid: Tăng nguy cơ đau cơ và tiêu cơ vân. Giới hạn liều Ridolip S 10/40 không quá 10/40 mg/ngày ở bệnh nhân HoFH.
- Chất ức chế OATP1B1 và BCRP: Tăng nồng độ simvastatin trong huyết tương, tăng nguy cơ đau cơ.
- Colchicin: Tăng nguy cơ đau cơ và tiêu cơ vân ở bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi chặt chẽ.
- Rifampicin: Giảm hiệu quả simvastatin.
- Niacin (≥1 g/ngày): Tăng nguy cơ đau cơ/tiêu cơ vân.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh cơ hoặc dấu hiệu bệnh cơ. Theo dõi sát Creatinin Kinase.
- Giảm chức năng protein vận chuyển.
- Thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra.
8. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều Ridolip S 10/40. Nếu xảy ra quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
9. Quên liều
Uống khi nhớ ra, không cần bù liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm
Sự kết hợp Ezetimibe và Simvastatin trong Ridolip S 10/40 mang lại hiệu quả kép trong việc giảm cholesterol, cả bằng cách ức chế hấp thu và sản xuất cholesterol. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ của Simvastatin, đặc biệt là tiêu cơ vân.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này