Richstatin 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16766-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Video

Richstatin 10mg

Thông tin sản phẩm

Richstatin 10mg là thuốc hạ mỡ máu được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng lipid máu, rối loạn mỡ máu hỗn hợp và tăng cholesterol máu nguyên phát.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Rosuvastatin (dạng calcium) 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Richstatin 10mg

Rosuvastatin ức chế HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác quá trình tạo thành mevalonate – tiền chất của cholesterol.

2.2 Chỉ định

  • Giảm LDL cholesterol, Apolipoprotein B và triglyceride máu.
  • Tăng HDL cholesterol trong các trường hợp tăng lipid máu, bao gồm tăng triglyceride, rối loạn mỡ máu hỗn hợp và tăng cholesterol máu nguyên phát.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

  • Người lớn: Liều khởi đầu khuyến nghị 5-10mg/ngày, uống 1 lần. Có thể tăng liều sau 4 tuần nếu cần thiết. Liều 40mg chỉ dùng trong trường hợp tăng cholesterol nặng gây nguy cơ tim mạch cao và cần theo dõi sát sao.
  • Trẻ em: Không nên dùng do chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
  • Người cao tuổi (trên 70 tuổi): Liều khởi đầu 5mg, không cần điều chỉnh liều.
  • Người suy thận nhẹ hoặc vừa: Không cần điều chỉnh liều. Suy thận trung bình (thanh thải creatinine dưới 60ml/phút): liều khởi đầu 5mg, chống chỉ định với liều 40mg.

3.2 Cách dùng

Tuân thủ chế độ ăn kiêng giảm cholesterol trước và trong suốt quá trình điều trị. Thuốc có thể dùng bất cứ lúc nào, có hoặc không cần ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển: tăng transaminase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân và tăng >3 lần giới hạn trên mức bình thường (ULN).
  • Suy thận nặng (thanh thải creatinine < 30ml/phút).
  • Bệnh cơ.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú hoặc có khả năng mang thai mà không dùng biện pháp tránh thai.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp, nhưng không phải ai cũng gặp:

  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng.
  • Ngứa, phát ban, mề đay.
  • Rối loạn cơ xương khớp: đau cơ (hiếm gặp: tiêu cơ vân).

Ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Richstatin 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng.

  • Tăng nồng độ Richstatin khi dùng cùng thuốc ức chế protease (Lopinavir, Ritonavir, Atazanavir).
  • Tương tác với thuốc chống đông máu Coumarin ( cần theo dõi INR thường xuyên).
  • Thuốc kháng acid dạng hỗn dịch có nhôm và magnesi hydroxyd làm giảm nồng độ Rosuvastatin. Uống thuốc kháng acid cách 2 giờ sau khi dùng Richstatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, yếu tố nguy cơ tiêu cơ vân (suy thận, bệnh cơ di truyền, nhược giáp).
  • Ngừng dùng thuốc nếu có triệu chứng cơ nghiêm trọng.
  • Không dùng thuốc khi nhiễm khuẩn, tụt huyết áp, chấn thương, đại phẫu, rối loạn điện giải, nội tiết…

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Richstatin 10mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Sử dụng ngay sau khi bóc viên thuốc.

8. Thông tin thêm về Rosuvastatin

Ưu điểm: Rosuvastatin là statin mới, hiệu quả cao trong giảm LDL cholesterol, an toàn đã được chứng minh trên hơn 10.000 bệnh nhân. Hiệu quả trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh xơ vữa động mạch.

Nhược điểm: Có thể làm tăng nguy cơ tiểu đường tuýp 2 (phụ thuộc vào liều).

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-16766-13

Nhà sản xuất: Getz Pharm (Pvt), Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ