Racedagim 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Racedagim 100
Thuốc tiêu hóa
Thông tin chi tiết về sản phẩm Racedagim 100
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Racedagim 100 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Racecadotril | 100 mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Racedagim 100
2.1.1 Dược lực học
Racecadotril là một tiền chất được thủy phân thành chất chuyển hóa có hoạt tính Thiorphan. Thiorphan ức chế Enkephalinase, một loại men Peptidase màng có trong nhiều mô, đặc biệt là biểu mô ruột non. Enzyme này góp phần thủy phân các Peptide ngoại sinh và nội sinh như Enkephalin. Racecadotril bảo vệ Enkephalin khỏi bị thủy phân, kéo dài tác dụng của Enkephalin tại các khớp thần kinh ruột non và giảm thiểu sự bài tiết quá mức.
Racecadotril là thuốc kháng tiết, làm giảm độc tố tả hoặc tăng tiết nước và chất điện giải ở ruột do viêm gây ra mà không ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết cơ bản. Thuốc tác dụng nhanh và không làm thay đổi thời gian vận chuyển trong ruột. Racecadotril không gây sưng tấy. Trong quá trình phát triển lâm sàng, racecadotril có thể gây táo bón thứ phát so với giả dược. Khi dùng đường uống, racecadotril chỉ có tác dụng ngoại biên mà không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
2.1.2 Dược động học
Racecadotril được hấp thu nhanh sau khi uống. Thời gian tác dụng khoảng 30 phút sau khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 1 giờ. Sau khi hấp thu, Racecadotril được chuyển hóa hoàn toàn thành dạng có hoạt tính, Thiorphan. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 3 giờ.
2.2 Chỉ định
Racedagim 100 được chỉ định điều trị tiêu chảy cấp ở người trưởng thành khi không rõ nguyên nhân. Trong trường hợp điều trị được nguyên nhân, thuốc được dùng hỗ trợ điều trị.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 1 viên/ngày.
Sau đó: 1 viên/lần x 3 lần/ngày sau các bữa ăn.
Thời gian điều trị: Cho đến khi số lần đi ngoài trở lại bình thường (khoảng 2 lần/ngày).
Không sử dụng kéo dài quá 7 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, không nhai, không nghiền nát viên.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định với người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau đầu.
- Ít gặp: Ban da, ban đỏ.
- Chưa rõ tần suất: Ban đỏ nhiều dạng, phù lưỡi, phù mặt, phù môi, phù mí mắt, phù mạch, mề đay, ban đỏ cẳng chân, phát ban, mẩn ngứa, ban da nhiễm độc.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế men chuyển: Điều trị đồng thời với Racecadotril và các thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng nguy cơ phù mạch.
- Loperamid, Nifuroxazid: Điều trị đồng thời với Racecadotril và Loperamid hoặc Nifuroxazid không làm thay đổi dược động học của Racecadotril.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người suy gan, suy thận.
- Thuốc không có tác dụng bù nước.
- Phân có kèm theo máu, mủ có thể do nhiễm khuẩn hoặc một số bệnh nghiêm trọng khác. Trong trường hợp này, khuyến cáo không sử dụng Racedagim 100.
- Có thể xảy ra tình trạng phù mạch ở mặt, mắt, môi, màng nhầy. Trường hợp phù mạch có liên quan đến tắc nghẽn đường hô hấp cần nhập viện ngay lập tức.
- Thuốc chứa Lactose, bệnh nhân không dung nạp được đường này, hoặc bệnh nhân không có enzym phân hủy Lactose không nên sử dụng thuốc này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có báo cáo về dữ liệu Racedagim 100 đào thải qua sữa mẹ. Không cho trẻ bú mẹ khi sử dụng thuốc.
7.3 Lưu ý khi vận hành máy móc, lái xe
Racecadotril không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có trường hợp quá liều đã được báo cáo.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Racecadotril
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị tiêu chảy cấp, ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, ít gây táo bón hơn so với Loperamid, không đi vào hệ thần kinh trung ương.
Nhược điểm: Đã có báo cáo xảy ra phản ứng không mong muốn dưới da.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-18223-13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này