Quinvonic 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-34271-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.

Video

Quinvonic 500

Thuốc kháng sinh Quinvonic 500 là thuốc được chỉ định để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn da và mô mềm.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Quinvonic 500 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500 mg
Tá dược Lycatab PGS, magnesi stearat, povidon K30, natri starch glycolat, aerosil R200, opadry 03A18373 white (vừa đủ 1 viên)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn. Thời gian tác dụng tương đối dài, cho phép dùng 1 hoặc 2 liều mỗi ngày. In vitro, levofloxacin có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm hiếu khí, Gram dương, vi khuẩn kỵ khí và một số vi khuẩn gây bệnh như ChlamydiaLegionella.

Lưu ý: Levofloxacin có khả năng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ. Bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QTc (ví dụ: hạ kali máu) cần được thận trọng theo dõi.

2.2 Chỉ định

Quinvonic 500 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm tuyến tiền liệt
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (có hoặc không biến chứng)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng)
  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn
  • Phòng ngừa sau khi tiếp xúc với bệnh than
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo:

  • Viêm xoang cấp: 500mg/ngày (1 viên), trong 10-14 ngày.
  • Viêm phế quản cấp: 250-500mg/ngày (½ - 1 viên), chia 2 lần, trong 1-2 tuần.
  • Viêm phổi cộng đồng: 500mg/lần/ngày, có thể chia 2 lần, trong 1-2 tuần (theo sự giám sát của bác sĩ).
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu (có hoặc không biến chứng): 250mg/lần/ngày (½ viên), trong 7-10 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 500mg/ngày (1 viên), có thể chia 1 hoặc 2 lần, trong 1-2 tuần. Cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận (ClCr < 50ml/phút).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Không được bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với levofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các quinolon khác.
  • Thiếu hụt G6PD.
  • Động kinh.
  • Tiền sử bệnh lý gân cơ do fluoroquinolon gây ra.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên đang phát triển (<18 tuổi).
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Quinvonic 500 có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi, họng)
  • Tiêu chảy nặng (có thể có máu)
  • Đau và viêm gân (đặc biệt là gân gót chân)
  • Co giật

Các tác dụng phụ khác (thường gặp đến rất hiếm gặp): buồn nôn, tiêu chảy, tăng enzym gan, phát ban da, chán ăn, rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, yếu sức, thay đổi số lượng bạch cầu, giảm đường huyết, rối loạn thị giác/thính giác/vị giác/khứu giác, ảo giác, lo âu, trầm cảm, nhịp tim nhanh, đau khớp/cơ, bầm máu, khó thở, tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, viêm gan, rối loạn chức năng thận, vv…

Danh sách này không đầy đủ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng đầy đủ hoặc hỏi bác sĩ/dược sĩ để biết thêm thông tin.

6. Tương tác thuốc

Quinvonic 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Corticosteroid: Tăng nguy cơ viêm và đứt gân.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Theophylline, NSAIDs: Tăng nguy cơ cơn ngất.
  • Ciclosporin: Tăng tác dụng phụ của Ciclosporin.
  • Thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc trị nhiễm trùng: Cần thận trọng.
  • Probenecid, Cimetidin: Cần thận trọng.
  • Viên sắt, thuốc kháng acid (chứa magnesi hoặc nhôm), sucralfat, chế phẩm bổ sung kẽm: Ảnh hưởng đến hấp thu Levofloxacin.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Quinvonic 500.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, có thể gây rộp da.
  • Không dùng antacid chứa nhôm, magnesi, chế phẩm chứa kim loại nặng (sắt, kẽm), sucralfat, didanosin trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc.
  • Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất lợi nghiêm trọng nào.
  • Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên tem mác, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Xử trí khi quá liều

Theo dõi chặt chẽ và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolon có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

9. Dược động học và dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thống)

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng viên dễ uống, bảo quản thuận tiện. Có một số tương tác thuốc và tác dụng phụ.
Hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm, tiết niệu. Chống chỉ định ở phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ em <18 tuổi, người động kinh.
Thuốc nội địa Việt Nam, dễ tìm mua. Thận trọng khi dùng ở người suy thận, cần tránh ánh nắng mặt trời.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ