Akitykity-New

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-26280-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 2 gói x 1,5g.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco

Video

Thuốc Akitykity-New

Akitykity-New là thuốc trị ký sinh trùng dạng bột pha uống, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm giun sán.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Albendazol 200mg/gói
Tá dược vừa đủ 1 gói 1,5g

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Akitykity-New

2.1.1 Dược lực học

Albendazol là thuốc tẩy giun sán thuộc nhóm benzimidazole. Cơ chế tác dụng của Albendazol là ức chế quá trình hình thành tubulin, dẫn đến thay đổi thoái hóa trong lớp lông và tế bào ruột của giun, gây ra sự bất động và chết của ký sinh trùng.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Albendazol hấp thu kém qua đường uống. Sinh khả dụng tăng đáng kể khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 70%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành albendazole sulfoxide và albendazole sulfone.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Akitykity-New được chỉ định dùng cho các trường hợp nhiễm:

  • Giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc
  • Giun lươn và sán dây
  • Các ký sinh trùng nhạy cảm với Albendazol

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 1-2 tuổi: 1 gói/lần
  • Trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn: 2 gói (400mg)/lần

Lưu ý: Có thể dùng liều điều trị thứ 2 sau 3 tuần nếu cần thiết.

3.2 Cách dùng

Hòa tan thuốc vào nước, khuấy đều và uống ngay. Không nên để thuốc đã pha qua đêm.

4. Chống chỉ định

  • Phụ nữ có thai
  • Trẻ em dưới 2 tuổi
  • Người suy gan
  • Người có tiền sử nhiễm độc tủy xương
  • Người mẫn cảm với Albendazol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp, có thể bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau thượng vị
  • Rụng tóc
  • Phản ứng dị ứng (ngứa, nổi mề đay, phát ban)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Praziquantel: Sử dụng cùng Praziquantel có thể làm tăng hoạt tính của Albendazol, dễ gây quá liều.
  • Rượu, thuốc lá: Có thể gây đối kháng, giảm tác dụng của thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Không dùng thuốc bị ẩm mốc, đổi màu, có mùi lạ.

7.2 Phụ nữ mang thai

Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Nên ngừng sử dụng thuốc ít nhất 1 tháng trước khi có kế hoạch mang thai.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Albendazol

Albendazol là một loại thuốc chống ký sinh trùng được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị một số bệnh nhiễm ký sinh trùng cụ thể.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-26280-17

Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Ân Đức

Đóng gói: Hộp 2 gói x 1,5g

10. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng bột pha hỗn dịch dễ sử dụng.
  • Phổ rộng, điều trị được nhiều loại giun sán.
  • Vị dễ uống, phù hợp với trẻ em.
  • Sản phẩm của công ty dược phẩm uy tín.

Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 2 tuổi và phụ nữ có thai.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ