Pymeprim 480

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22610-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Pymepharco

Video

Pymeprim 480: Thông tin chi tiết sản phẩm

Pymeprim 480 là thuốc kháng sinh phối hợp chứa Trimethoprim và Sulfamethoxazol, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Trimethoprim 80 mg
Sulfamethoxazol 400 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Pymeprim 480 được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản cấp và mãn, giãn phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm amidan
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm trùng răng và nha chu
  • Nhiễm trùng tiêu hóa do E.coli
  • Viêm màng não (do các chủng nhạy cảm in vitro)
  • Bệnh do Toxoplasma gondii

3. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Sulfamid, Trimethoprim hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị bệnh huyết học nghiêm trọng (trừ khi có sự theo dõi của bác sĩ).
  • Bệnh nhân bị tổn thương nhu mô gan nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh.
  • Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).

4. Tác dụng phụ

Thường gặp: Sốt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi, ngứa, phát ban.

Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết, mề đay.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt và giảm toàn thể huyết cầu, viêm màng não vô khuẩn, hội chứng Lyell, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, phù mạch, mẫn cảm ánh sáng, vàng da, hoại tử gan, suy thận, sỏi thận, ù tai.

5. Tương tác thuốc

  • Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu (thiazid) ở người cao tuổi.
  • Lưu ý khi sử dụng đồng thời với warfarin, Phenytoin, Methotrexate, Phenylbutazon, sulfinpyrazone, thuốc hạ đường huyết, cyclosporin.
  • Có thể tăng nguy cơ thiếu máu nguyên bào khổng lồ khi dùng chung với pyrimethamin.
  • Rifampicin làm giảm thời gian bán hủy của trimethoprim.
  • Indomethacin làm tăng nồng độ sulfamethoxazole trong máu.

6. Dược lực học

Pymeprim 480 là sự phối hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim theo tỷ lệ 5:1. Sulfamethoxazole là sulfonamid, ức chế cạnh tranh sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim là dẫn xuất pyrimidin, ức chế đặc hiệu enzyme dihydrofolat reductase của vi khuẩn. Sự phối hợp này có tác dụng diệt khuẩn hiệp đồng, hiệu quả cả với vi khuẩn kháng từng thành phần riêng lẻ. Thuốc có tác dụng trên nhiều vi sinh vật như E.coli, Klebsiella, Enterobacter, Morganella morganii, Proteus mirabilis, Proteus indol dương tính (bao gồm cả P. vulgaris), H. influenzae (bao gồm cả chủng kháng Ampicillin), S. pneumoniae, Shigella flexneri, Shigella sonnei, Pneumocystis carinii. Tuy nhiên, thuốc ít hiệu quả với Enterococcus, Pseudomonas, Campylobacter, vi khuẩn kỵ khí, não mô cầu, lậu cầu, Mycoplasma.

7. Dược động học

Thuốc được hấp thu nhanh và có sinh khả dụng cao sau khi uống. Nồng độ ổn định của trimethoprim là 4-5 mg/lít, của sulfamethoxazol là 100 mg/lít sau 2-3 ngày điều trị với 2 liều mỗi ngày. Thời gian bán hủy của trimethoprim là 9-10 giờ, của sulfamethoxazol là 11 giờ. Trimethoprim phân bố vào mô và dịch tiết tốt hơn sulfamethoxazol. Nồng độ thuốc trong nước tiểu cao hơn 150 lần nồng độ trong huyết thanh.

8. Liều dùng và cách dùng

Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 2 viên/12 giờ

Trẻ em 6-12 tuổi: 1 viên/12 giờ

Cách dùng: Uống. Có thể dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ tiêu hóa.

Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy theo chỉ định của bác sĩ.

9. Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Người cao tuổi hoặc nghi ngờ thiếu acid folic cần theo dõi đặc biệt.
  • Sử dụng liều cao kéo dài cần bổ sung acid folic.
  • Có thể gây thiếu máu tan huyết ở người thiếu hụt G6PD.

10. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Sulfonamid có thể gây vàng da ở trẻ sơ sinh do cạnh tranh bilirubin với albumin. Trimethoprim và sulfamethoxazol có thể cản trở chuyển hóa acid folic. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cần bổ sung acid folic.

Cho con bú: Không nên dùng thuốc vì trẻ sơ sinh rất nhạy cảm với độc tính của thuốc.

11. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

12. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Ức chế tủy, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau đầu, bất tỉnh; rối loạn tạo máu và vàng da (biểu hiện muộn).

Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, acid hóa nước tiểu để tăng đào thải trimethoprim. Nếu có dấu hiệu ức chế tủy, cần dùng levocovorin (acid folinic) 5-15 mg/ngày cho đến khi hồi phục tạo máu.

13. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

14. Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

15. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Trimethoprim: Thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn dihydrofolate reductase inhibitor. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp acid folic trong vi khuẩn, cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của chúng.

Sulfamethoxazole: Thuộc nhóm sulfonamid. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp acid folic trong vi khuẩn, có tác dụng hiệp đồng với trimethoprim.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ