Pymecezitec 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pymecezitec 5mg
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Pymecezitec 5mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocetirizin dihydroclorid | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Microcrystallin cellulose, Lactose monohydrat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Opadry white) |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Levocetirizin Dihydrochloride là đồng phân đối quang Levorotatory hoạt động của Cetirizine, thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 thế hệ thứ ba có tác dụng chọn lọc. Levocetirizine cạnh tranh với histamin nội sinh để gắn kết tại các vị trí thụ thể H1 ngoại vi trên bề mặt tế bào. Điều này giúp ngăn ngừa các triệu chứng dị ứng như co cơ trơn, tăng tính thấm của nội mạc mạch máu, hấp thu histidine trong basophils, kích thích thụ thể ho và kích thích phản ứng bùng phát trong hệ thần kinh.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 2 giờ uống. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, tuy nhiên nồng độ đỉnh có thể giảm 36% và hấp thu chậm hơn nếu dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,33L/kg. Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 92-96%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa kém, 85,8% liều uống được bài tiết dưới dạng không đổi. Một số chất chuyển hóa được tìm thấy bao gồm: dihydrodiol (M2), N-oxit (M3), dẫn xuất hydroxy methoxy (M4), dẫn xuất hydroxy (M5), dẫn xuất O-dealkyl hóa (M6),…
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (85,4%), một phần nhỏ qua phân (12,9%). Thời gian bán thải trung bình ở người lớn là 7,9 ± 1,9 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Điều trị và giảm thiểu triệu chứng viêm mũi dị ứng quanh năm.
- Điều trị nổi mề đay mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên | 1 viên 5mg/ngày |
Người suy thận (mức độ trung bình đến nặng), người già |
|
Trẻ từ 6 đến 12 tuổi | 1 viên/ngày |
Bệnh nhi viêm thận | Không sử dụng |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước hoặc thức ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử mẫn cảm với dẫn chất piperazin.
- Trẻ dưới 6 tuổi.
- Suy thận nặng.
- Không dung nạp galactose di truyền hoặc kém hấp thu Glucose và galactose.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp: đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng. Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng cùng rượu bia hoặc chất kích thích có thể gây tác dụng trên hệ thần kinh trung ương. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng thuốc nếu viên thuốc bị hư hỏng.
- Không uống rượu bia trong thời gian điều trị.
- Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của thuốc trên phụ nữ mang thai. Levocetirizine có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng thuốc ở nhóm đối tượng này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levocetirizin Dihydrochloride
Levocetirizin Dihydrochloride là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ 3 được FDA phê duyệt vào năm 1995 về độ an toàn và hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy Levocetirizin giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng, đồng thời giảm tổng chi phí điều trị bệnh sau 6 tháng. Levocetirizin cũng được dung nạp tốt ở trẻ em từ 6-11 tháng tuổi và 1-5 tuổi với liều thấp hơn.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo thêm từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
10. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-20328-13
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này