Pyme Om40 (Dạng ViêN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29981-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Pyme OM40 (Dạng Viên)

Thuốc Pyme OM40 (dạng viên) được sử dụng trong phòng và điều trị loét dạ dày-tá tràng và trào ngược dạ dày-thực quản.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Omeprazol (dạng vi hạt) 40mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pyme OM40 (dạng viên)

2.1.1 Dược lực học

Omeprazol là một chất ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản và bệnh loét dạ dày tá tràng. Omeprazol ức chế sự tiết axit dạ dày bằng cách ức chế bơm H+/K+ ATP của tế bào thành – bước cuối cùng của quá trình sản xuất axit trong dạ dày. Sự ức chế này không thể đảo ngược, do đó quá trình tiết axit bị ngăn chặn trong vòng từ 24 đến 48 giờ, cho đến khi các phân tử bơm proton mới được tổng hợp và vận chuyển đến màng tế bào.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh qua đường uống với nồng độ đỉnh đạt được sau 1-2 giờ. Dạng vi hạt bao tan trong ruột giúp thuốc được hấp thu ở ruột non. Sinh khả dụng của thuốc là khoảng 40% khi dùng 1 liều duy nhất.
  • Phân bố: Khả năng liên kết với huyết tương của Omeprazol là 97%, thể tích phân bố trong cơ thể là khoảng 0,3L/kg.
  • Chuyển hóa: Omeprazol trong cơ thể được chuyển hóa thông qua cytochrom P450 với các enzyme như CYP2C19, CYP3A4.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc khá nhanh, chỉ dưới 1 giờ đồng hồ. Phần lớn được thải trừ qua nước tiểu, phần khác được bài tiết qua phân.

2.2 Chỉ định

  • Loét dạ dày-tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm không Steroid (NSAID).
  • Tái phát loét dạ dày-tá tràng.
  • Trào ngược thực quản, dạ dày.
  • Người bệnh loét đường tiêu hóa có Helicobacter pylori cần diệt trừ.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ:

  • Loét tá tràng: Liều khuyến cáo là 20mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
  • Loét dạ dày: Liều khuyến cáo là 20mg/lần/ngày, thông thường bệnh sẽ lành sau 4 tuần điều trị. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
  • Diệt trừ Helicobacter pylori: Kết hợp với kháng sinh theo phác đồ của bác sĩ.
  • Trào ngược thực quản: Liều khuyến cáo là 20mg/lần/ngày, có thể tăng lên 40mg/ngày với trường hợp nặng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu là 60mg/lần/ngày, có thể tăng lên tối đa 120mg/ngày.

Lưu ý: Liều dùng ở trẻ em và người bệnh đặc biệt (suy thận, suy gan, người già) cần được điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Nên sử dụng thuốc vào buổi sáng cùng với một cốc nước. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền viên. Nếu khó nuốt, có thể mở viên và hòa tan với nước hoặc nước trái cây.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Omeprazol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Dị ứng với các dẫn xuất benzimidazol.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy hơi. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Omeprazol có thể tương tác với một số thuốc như: Nelfinavir, Atazanavir, Digoxin, Clopidogrel, Posaconazol, Erlotinib, Itraconazol, Ketoconazol, Cilostazol, Phenytoin, Saquinavir, Methotrexat, Tacrolimus, và các thuốc ức chế/cảm ứng CYP2C19 hoặc CYP3A4. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Không sử dụng thuốc cùng với sữa hoặc nước có ga.
  • Không nhai/nghiền viên thuốc.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Có thể sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú với liều điều trị thông thường, tuy nhiên nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều thường thoáng qua và không nghiêm trọng. Liên hệ bác sĩ nếu cần.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Omeprazol

Omeprazol là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 1989. Thuốc được hấp thu tốt và có hiệu quả điều trị trong vài tuần đến 2 tháng. Thuốc dạng vi hạt tan trong ruột nên không bị ảnh hưởng bởi acid dạ dày. Omeprazol được thải trừ nhanh qua nước tiểu.

9. Nhược điểm

Có nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra, cần thận trọng khi sử dụng chung với thuốc khác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ