Pyme M-Predni
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pyme M-Predni: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nén Pyme M-Predni 16mg chứa:
- Hoạt chất: Methylprednisolon 16mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên nén.
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Pyme M-Predni
Methylprednisolon là một Glucocorticoid có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Ức chế hiện tượng thoát mạch và thấm vào mô tại vị trí viêm của các bạch cầu.
- Làm tăng số lượng bạch cầu trung tính, giảm số lượng các tế bào lympho, giảm các bạch cầu đơn nhân trong máu ngoại biên.
- Ức chế quá trình đại thực bào, hạn chế khả năng diệt vi sinh vật có lợi và ức chế quá trình sản sinh ra các chất gây hoại tử chỗ sưng.
- Hoạt hóa Phospholipase A2 làm giảm tổng hợp Prostaglandin.
- Ức chế hoạt tính của kinin, giảm tính thấm mao mạch.
Nhờ các tác dụng trên, Methylprednisolon có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh mẽ.
2.2 Chỉ định của thuốc Pyme M-Predni
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp (bao gồm cả thấp nhẹ và thấp nặng), viêm khớp vảy nến, viêm khớp sau chấn thương, viêm khớp cấp do gout.
- Viêm loét dạ dày tá tràng, viêm ruột non.
- Viêm mũi dị ứng, hen phế quản, cơn hen cấp, lupus ban đỏ, viêm da tiếp xúc.
- Thiếu máu tan huyết do miễn dịch, giảm tiểu cầu, giảm nguyên hồng cầu, bệnh bạch cầu, u lympho.
- Bệnh Sarcoid.
- Các chỉ định khác theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng thuốc Pyme M-Predni
Liều dùng phụ thuộc vào mục đích điều trị, đáp ứng của bệnh nhân và độ tuổi. Bác sĩ sẽ kê liều cụ thể cho từng trường hợp. Một số ví dụ về liều dùng tham khảo:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm khớp dạng thấp | 4-6mg/ngày, có thể tăng lên 16-32mg/ngày trong trường hợp cấp tính, sau đó giảm liều dần. |
Viêm loét đại tràng | 8-24mg/ngày |
Cơn hen cấp tính | 32-48mg/ngày, dùng liên tục trong 5 ngày, sau đó giảm liều nhanh. |
Thiếu máu tan máu | 64mg/ngày, dùng trong 6-8 tuần, sau đó giảm liều dần. |
Bệnh Sarcoid | 0.8mg/1kg cân nặng để làm thuyên giảm bệnh, sau đó dùng liều duy trì 8mg/ngày |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Thuốc Pyme M-Predni được dùng đường uống với nước lọc. Không dùng cùng các loại nước ngọt hoặc chất kích thích. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn, nhưng nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
4. Chống chỉ định
- Người bị dị ứng hoặc có các phản ứng quá mẫn với Methylprednisolon hoặc các thành phần khác trong thuốc.
- Chống chỉ định cho bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng, ngoại trừ lao màng não và sốc nhiễm khuẩn.
- Không được dùng Pyme M-Predni cho bệnh nhân đang sử dụng các loại vaccin virus sống.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ thường gặp của Pyme M-Predni:
Thường gặp: mất ngủ, dễ kích động thần kinh, khó bình tĩnh, đau xương khớp, glaucoma ( tăng nhãn áp), đục thủy tinh thể, chảy máu cam.
Ít gặp: nhức đầu, chóng mặt, co giật, mê sảng, ảo giác, thay đổi tâm trạng, phù, teo da, hội chứng Cushing, giảm Kali huyết, nhiễm kiềm, chướng bụng, buồn nôn, loét dạ dày…
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bệnh nhân cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Pyme M-Predni có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm tác dụng điều trị hoặc tăng tác dụng phụ. Cụ thể:
- Khi dùng cùng với Phenytoin, Rifampicin, Phenobarbital, các thuốc lợi tiểu sẽ làm giảm tác dụng của Pyme M-Predni.
- Cần tăng liều Insulin khi sử dụng đồng thời với Pyme M-Predni do Methylprednisolon có khả năng làm tăng Glucose huyết.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần giảm liều và thời gian điều trị tối đa có thể khi dùng thuốc cho người già, theo dõi cẩn thận trong quá trình dùng thuốc.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim, người bị loãng xương hoặc mới nối thông mạch máu…
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai, chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Phụ nữ đang cho con bú được phép sử dụng thuốc nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Loãng xương, Hội chứng Cushing.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, ngừng hoặc tạm dừng thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ phòng, độ ẩm thích hợp. Không bảo quản trong tủ lạnh hoặc nhà tắm. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-21724-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Viên uống tiện sử dụng.
- Giảm các biểu hiện viêm mũi, đau nhức, viêm khớp, các chứng bệnh viêm khác và các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.
- Sản xuất trong nhà máy đạt GMP-WHO, đảm bảo chất lượng.
Nhược điểm:
- Có thể gây mất ngủ, khó bình tĩnh.
- Cần giảm liều từ từ, thời gian dùng thuốc có thể kéo dài.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này