Pyme Am10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23218-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pyme AM10

Thuốc Pyme AM10 với thành phần chính là Amlodipin 10mg, được sử dụng hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn và dự phòng cũng như điều trị đau thắt ngực.

Thành phần

Mỗi viên nén Pyme AM10 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Amlodipin 10mg
Tá dược vừa đủ (microcrystalline cellulose, pregelatinized starch, natri starch glycolat, colloidal Silicon dioxide, acid stearic)

Dạng bào chế: Viên nén

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của Amlodipin

Amlodipin là thuốc chẹn kênh canxi. Nó hoạt động bằng cách ức chế dòng canxi vào tế bào cơ tim và mạch máu, dẫn đến giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại vi. Điều này làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng lên tim. Amlodipin cũng có đặc tính chống oxy hóa và tăng cường sản xuất oxit nitric (NO), một chất giãn mạch quan trọng.

Chỉ định

Thuốc Pyme AM10 được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp vô căn (đặc biệt ở người già)
  • Đau thắt ngực ổn định
  • Đau thắt ngực do co mạch

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng thông thường cho cả tăng huyết áp và đau thắt ngực là 5mg/lần/ngày, có thể tăng lên tối đa 10mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Bệnh nhân suy gan cần điều chỉnh liều xuống thấp hơn. Không cần điều chỉnh liều nếu bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu thiazid và thuốc ức chế men chuyển.

Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu và giảm nguy cơ quên liều.

Chống chỉ định

Không sử dụng Pyme AM10 nếu bạn:

  • Quá mẫn với amlodipin, các dẫn xuất dihydropyridin hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức.
  • Bị suy tim chưa được kiểm soát.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Pyme AM10:

Thường gặp: Phù cổ chân (liên quan đến liều), đỏ mặt, nhức đầu, mệt mỏi, suy nhược, đánh trống ngực, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, khó thở.

Ít gặp: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, ngoại ban, đau ngực, ngứa, đau khớp, đau cơ, rối loạn giấc ngủ.

Hiếm gặp: Nổi mày đay, tăng glucose huyết, tăng enzym gan, lú lẫn, ban da.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Pyme AM10 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của amlodipin.
  • Thuốc chứa estrogen: Có thể làm tăng huyết áp và giữ nước.
  • Thuốc kích thích hệ thần kinh giao cảm hoặc thuốc gây mê: Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của amlodipin.
  • Lithium: Có thể tăng độc tính thần kinh.
  • Thuốc khác gắn kết với protein huyết tương: Có thể cạnh tranh gắn kết với protein huyết tương.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Pyme AM10 nếu bạn:

  • Có bệnh gan
  • Suy tim
  • Nhồi máu cơ tim
  • Hẹp động mạch chủ

Phụ nữ có thai và cho con bú: Amlodipin có thể gây nguy cơ thiếu oxy cho thai nhi và hạ huyết áp ở mẹ. Không nên dùng Pyme AM10 cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Xử lý quá liều

Quá liều amlodipin hiếm gặp. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin về Amlodipin

Amlodipin được hấp thu chậm và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 64-90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 7-8 ngày dùng thuốc liên tục. Amlodipin liên kết với protein huyết tương khoảng 98% và phân bố rộng khắp cơ thể. Amlodipin được chuyển hóa chủ yếu ở gan (khoảng 90%) thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Khoảng 10% chất gốc và 60% chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ