Pylokit
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pylokit: Thông tin chi tiết sản phẩm
Pylokit là thuốc điều trị viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày - tá tràng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lansoprazole | 30mg |
Tinidazole | 500mg |
Clarithromycin | 250mg |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Lansoprazole: Là một dẫn chất benzimidazole, ức chế bơm proton H+/K+ ATPase của niêm mạc dạ dày, làm giảm tiết acid dạ dày. Có tác dụng đặc hiệu với vi khuẩn H. pylori.
Tinidazole: Thuộc nhóm 5-nitroimidazole, có tác dụng chống lại vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh, bao gồm H. pylori. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp AND và phá hủy AND của vi khuẩn.
Clarithromycin: Kháng sinh macrolide, diệt H. pylori bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua gắn kết với tiểu đơn vị 50S ribosom.
2.2 Chỉ định
Điều trị viêm dạ dày mạn tính có nhiễm H. pylori, loét dạ dày tá tràng trong các trường hợp điều trị thông thường không hiệu quả.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên Lansoprazole + 1 viên Tinidazole + 1 viên Clarithromycin, trong 7 ngày liên tục. Liều duy trì: 1 viên Lansoprazole/ngày, trong 3 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống với nước đun sôi để nguội, trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Ngứa, mày đay, ban đỏ. Trên hệ tiêu hóa: Tăng men gan nhẹ, khó chịu tiêu hóa, buồn nôn, nôn, chán ăn.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với Theophylline, Terfenadine, Astemizole, Itraconazole, thuốc chống đông, bổ sung sắt, và Ampicillin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng phối hợp với các thuốc khác.
7. Lưu ý sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan thận.
- Tránh sử dụng rượu bia và chất kích thích trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai
Chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về an toàn và hiệu quả trên phụ nữ mang thai. Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng. Không dùng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
8. Dược lực học
(Mô tả chi tiết tác dụng dược lý của từng thành phần đã được trình bày ở phần 2.1)
9. Dược động học
(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
10. Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
11. Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
12. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Lansoprazole: Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase hiệu quả hơn và nhanh hơn so với Pantoprazole (theo một số nghiên cứu).
Tinidazole: Liều duy nhất dùng đường uống trước phẫu thuật đại trực tràng có thể làm giảm đáng kể nhiễm trùng sau phẫu thuật (theo một số nghiên cứu).
13. Ưu điểm
Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng và bảo quản.
14. Nhược điểm
Chưa xác định được hiệu quả và độ an toàn trên trẻ em và phụ nữ mang thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này