Pyfaclor 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24448-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 12 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pyfaclor 250mg

Pyfaclor 250mg là thuốc kháng sinh kê đơn, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

Thành phần

Mỗi viên nang Pyfaclor 250mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Tá dược khác (Magnesi stearat, Avicel) vừa đủ 1 viên

Cefaclor là một kháng sinh bán tổng hợp thế hệ thứ 2 thuộc nhóm Cephalosporin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Pyfaclor 250mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo (do lậu cầu).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Viêm tai giữa.

Dược lực học

Cefaclor ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự suy yếu và ly giải tế bào vi khuẩn. Cefaclor có tác dụng diệt khuẩn cả ở giai đoạn vi khuẩn đang phát triển và đang phân chia. Cefaclor hiệu quả chống lại nhiều chủng vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes) và vi khuẩn Gram âm hiếu khí (như Escherichia coli, Haemophilus influenzae, và Proteus mirabilis).

Dược động học

  • Hấp thu: Cefaclor hấp thu tốt qua đường uống. Nên uống thuốc lúc đói để đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương tối đa. Uống cùng thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh xuống 50-70%.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể.
  • Chuyển hóa: Không có chuyển hóa đáng kể.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 0.6-0.9 giờ. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (60-85%).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng khuyến cáo:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn
Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm
250-500mg/lần, ngày 2 lần; tối đa 4g/ngày
Người lớn
Nhiễm khuẩn nặng
500mg/lần, ngày 3 lần
Người lớn
Viêm niệu đạo do lậu cầu
3g/lần/ngày, phối hợp với Probenecid 1g
Trẻ em
Liều thông thường
20mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, cách nhau 8 giờ
Trẻ em
Viêm phế quản, viêm phổi
20-40mg/kg/ngày, chia làm 3 lần
Trẻ em
Nhiễm khuẩn nặng
40mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần
Người suy thận (nhẹ - trung bình) Không cần điều chỉnh liều
Người suy thận (nặng)
Thanh thải Creatinin 10-15ml/phút
Giảm một nửa liều thông thường
Người suy thận (nặng)
Thanh thải Creatinin <10ml/phút
¼ liều thông thường
Người đang thẩm tách máu Liều khởi đầu 250mg-1g; liều duy trì 250-500mg/lần, cách nhau 6-8 giờ

Cách dùng:

Uống thuốc với một cốc nước đầy, lúc đói. Sử dụng đủ liệu trình theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm.

Chống chỉ định

Không sử dụng Pyfaclor 250mg cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với Cefaclor hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Dị ứng với các Cephalosporin khác.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Huyết học: Tăng bạch cầu ưa eosin, tăng lympho, giảm bạch cầu và bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết.
  • Da: Ban da dạng sởi, ngứa, nổi mề đay.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc.
  • Tiết niệu - sinh dục: Nấm Candida, viêm âm đạo.
  • Khác: Phản ứng phản vệ, sốt, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, đau đầu, bồn chồn, chóng mặt, mất ngủ, đau khớp.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm chậm bài tiết Cefaclor.
  • Thuốc kháng acid chứa Magnesium hydroxid hoặc Aluminium hydroxid: Giảm hấp thu Cefaclor (nếu dùng trong vòng 1 giờ).
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc suy thận nặng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa (ví dụ: viêm đại tràng).
  • Báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh, đặc biệt là bệnh thận và bệnh đường ruột trước khi sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Quá liều - Quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ 15-30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Cefaclor

Cefaclor là một cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nó được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và có thời gian bán thải tương đối ngắn. Tuy nhiên, như tất cả các kháng sinh, việc sử dụng cefaclor không đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ