Pyclin 600

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21964-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
600
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 ống 4ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pyclin 600: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi ống tiêm Pyclin 600 chứa:

Hoạt chất: Clindamycin 600mg
Tá dược: Dinatri edetat, benzyl alcol, natri disulfit, nước cất pha tiêm.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Clindamycin là một kháng sinh ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc gắn trực tiếp vào ribosom 50s của vi khuẩn, ngăn cản sự hình thành cầu nối peptid. Ở nồng độ thấp, Clindamycin có tác dụng kìm khuẩn; ở nồng độ cao, có tác dụng diệt khuẩn.

Phổ kháng khuẩn:

  • Cầu khuẩn Gram dương ưa khí (Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Pneumococcus, Streptococcus (trừ S. faecalis))
  • Trực khuẩn Gram âm kỵ khí (Bacteroides (B. fragilis), Fusobacterium spp)
  • Trực khuẩn Gram dương kỵ khí không sinh nha bào (Eubacterium, Actinomyces spp, Propionibacterium)
  • Cầu khuẩn Gram dương kỵ khí (Clostridium perfringens (trừ C. sporogenes, C. tertium), Peptococcus, Peptostreptococcus spp)
  • Các vi khuẩn khác: Chlamydia trachomatis, Pneumocystis carinii, Plasmodium falciparum, Gardnerella vaginalis, Mycoplasma pneumoniae, Toxoplasma gondii

2.2 Chỉ định

Pyclin 600 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau, khi vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với Clindamycin:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm amidan, viêm hầu họng, viêm tai giữa, sốt tinh hồng nhiệt.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm phổi sặc, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi.
  • Nhiễm khuẩn trong màng bụng: Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn trứng cá, mụn nhọt, chốc, viêm mô tế bào, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương (đặc biệt viêm quầng, viêm quanh móng).
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm khớp nhiễm trùng, viêm xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn vùng chậu hông và đường sinh dục nữ: Viêm màng trong dạ con, viêm nội mạc tử cung, viêm mô tế bào, viêm tế bào chậu hông, áp xe tử cung-buồng trứng không do lậu cầu, nhiễm khuẩn băng quấn âm đạo sau phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí, viêm dây chằng rộng.
  • Nhiễm khuẩn răng: Viêm nha chu, áp xe nha chu.
  • Hoại thư sinh hơi
  • Viêm nội tâm mạc
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn mắt (chấn thương xuyên mắt)
  • Nhiễm khuẩn não (viêm não do Toxoplasma, viêm phổi do Pneumocystis carinii ở bệnh nhân AIDS)

Lưu ý: Liều Clindamycin 20mg/kg/ngày, tối thiểu 5 ngày, đường uống hoặc tiêm, đơn độc hoặc phối hợp Quinine/amodiaquine để điều trị nhiễm Plasmodium falciparum đa kháng thuốc.

3. Liều dùng - Cách dùng

Đây là thuốc kê đơn. Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ nhiễm khuẩn và độ nhạy cảm của vi khuẩn.

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Bệnh lý Liều dùng
Nhiễm khuẩn vùng bụng, vùng chậu ở phụ nữ và các biến chứng khác của tình trạng nhiễm khuẩn nặng 4-4,5 lọ/ngày, chia 3-4 lần/ngày
Nhiễm khuẩn ít phức tạp hơn 2-3 lọ/ngày, chia 3-4 lần/ngày. Tối đa 8 lọ/ngày. Liều tiêm bắp < 1 lọ/lần
Viêm vùng chậu Tiêm tĩnh mạch 1,5 lọ/8 giờ + kháng sinh phổ rộng Gram âm
Hoại thư sinh hơi Tiêm tĩnh mạch 600mg/8 giờ
Viêm não do Toxoplasma (bệnh nhân AIDS) Tiêm tĩnh mạch 1-2 lọ/6 giờ x 2 tuần + uống 300-600mg/6 giờ x 8-10 tuần + Pyrimethamine + acid folinic
Viêm phổi do Pneumocystis carinii (bệnh nhân AIDS) Tiêm tĩnh mạch 1-1,5 lọ/6 giờ hoặc 1,5 lọ/8 giờ + primaquin
Chấn thương xuyên mắt Clindamycin 600mg + Gentamicin 1,5mg/kg (tiêm tĩnh mạch)
Viêm phổi sặc Tiêm tĩnh mạch chậm 600mg/8 giờ + uống 300mg/6 giờ x 10-14 ngày

Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 20-40mg/kg/ngày, chia 3-4 lần/ngày.

Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 15-20mg/kg/ngày, chia 3-4 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Dung dịch tiêm Pyclin 600 được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Nồng độ dung dịch không vượt quá 18mg/ml. Tốc độ tiêm truyền không quá 30mg/phút.

Liều (mg) Lượng dịch hòa tan (ml) Thời gian (phút)
300 50 10
600 50 20
900 50-100 30
1200 100 40

Không nên vượt quá 1200mg trong mỗi lần truyền dịch 1 giờ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Pyclin 600 nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Clindamycin làm tăng độc tố của Clostridium difficile, có thể gây viêm đại tràng giả mạc (đau bụng, sốt, tiêu chảy có máu và nhầy).

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Ít gặp: Mề đay, viêm tắc tĩnh mạch (sau tiêm tĩnh mạch), phản ứng tại chỗ (sau tiêm bắp).

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, giảm bạch cầu trung tính, viêm thực quản, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng transaminase gan, viêm đại tràng giả mạc.

Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Clindamycin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế thần kinh cơ: Tăng tác dụng của thuốc này.
  • Thuốc tránh thai steroid dạng uống: Giảm hiệu quả thuốc tránh thai.
  • Erythromycin: Giảm hiệu quả điều trị do cạnh tranh vị trí trên ribosome vi khuẩn.
  • Chất chống nhu động ruột (Diphenoxylat, Loperamid, opiat): Nặng thêm hội chứng viêm đại tràng.
  • Hỗn hợp kaolin-pectin: Giảm hấp thu Clindamycin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Clindamycin không khuếch tán tốt vào dịch não tủy, không dùng để điều trị viêm màng não. Thận trọng với người bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.

Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết, sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Tránh cho con bú trong khi dùng thuốc vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Quá liều

Tác dụng phụ của Clindamycin không phụ thuộc vào liều lượng, quá liều rất hiếm. Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng, báo ngay cho bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em. Không dùng thuốc quá hạn.

8. Thông tin thêm về Clindamycin

Clindamycin là một kháng sinh lincosamid, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cơ chế hoạt động của nó là liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sinh trưởng và sinh sản của vi khuẩn. Clindamycin có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cũng như một số ký sinh trùng.

9. Dược lực học & Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy về Pyclin 600 hoặc Clindamycin)

10. Nhà sản xuất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy về Pyclin 600)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5