Pycalis 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23848-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 2 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco

Video

Pycalis 10

Thuốc Pycalis 10 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tadalafil 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nén bao phim

Thông tin về Tadalafil: Tadalafil là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase-5 (PDE5). PDE5 là một enzyme có vai trò trong việc điều hòa lưu lượng máu vào dương vật. Bằng cách ức chế PDE5, Tadalafil giúp tăng cường và kéo dài hiệu ứng của cGMP, dẫn đến giãn nở mạch máu và cải thiện khả năng cương cứng.

Công dụng

Thuốc Pycalis 10 được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 tuổi trở lên. Thuốc chỉ có tác dụng khi có ham muốn hoặc sự kích thích tình dục.

Chỉ định

Điều trị rối loạn cương dương (không thể đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ để quan hệ tình dục).

Chống chỉ định

  • Người bệnh đang dùng thuốc hoặc chế phẩm chứa nitrat.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ.
  • Người mẫn cảm với Tadalafil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh bị bệnh tim nặng, rối loạn huyết áp hoặc đột quỵ.

Tác dụng phụ

Phổ biến:

  • Ăn không tiêu
  • Mặt đỏ bừng
  • Nhức đầu

Thường gặp:

  • Choáng váng
  • Chóng mặt
  • Khó ngủ
  • Ngạt mũi
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Sốt
  • Chảy máu cam

Ít gặp:

  • Đau cơ
  • Đau lưng
  • Phát ban
  • Rụng tóc nhiều
  • Phù
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu

Rất hiếm gặp:

  • Cương cứng kéo dài (>4 giờ)
  • Rối loạn thị lực
  • Viêm xoang
  • Viêm phế quản
  • Viêm mũi
  • Khó thở

Cảnh báo: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bị cương cứng kéo dài > 4 giờ, rối loạn thị lực hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kích thích hoặc ức chế enzym CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Tadalafil trong máu.
  • Thuốc kháng acid (magnesi hydroxid/nhôm hydroxid): Có thể làm giảm hấp thu Tadalafil.
  • Thuốc nitrat hoặc chế phẩm có gốc nitrat: Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng.

Dược lực học

Tadalafil ức chế enzyme phosphodiesterase-5 (PDE5). Khi có kích thích tình dục, nitric oxide (NO) được giải phóng, dẫn đến giãn nở mạch máu ở dương vật. PDE5 phá hủy cGMP, một chất trung gian quan trọng trong quá trình này. Tadalafil ức chế PDE5, giúp duy trì nồng độ cGMP cao hơn, dẫn đến sự cương cứng.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, Cmax đạt được sau khoảng 2 giờ. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Liên kết nhiều với protein huyết tương (khoảng 94%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4.
  • Thải trừ: Thải trừ qua phân (61%) và nước tiểu (36%).

Liều lượng và cách dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đối tượng Liều dùng
Người lớn Khởi đầu 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần, nhưng không quá 1 viên trong 24 giờ.
Người cao tuổi Liều như người lớn.
Suy gan nhẹ đến vừa Không quá 1 viên/ngày.
Suy gan nặng Không nên dùng.
Suy thận (Clcr 51-80 ml/phút) Không cần chỉnh liều.
Suy thận (Clcr 31-50 ml/phút) Khởi đầu 5mg/ngày, không quá 10mg/48 giờ.
Suy thận (Clcr < 30 ml/phút) hoặc đang chạy thận Không quá 5mg/72 giờ.
Đang dùng thuốc chẹn thụ thể alpha Khởi đầu 5mg/ngày.
Đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 Không quá 5mg/72 giờ.
Bệnh nhân tiểu đường Không cần chỉnh liều.

Uống với nước, khoảng 30 phút trước khi quan hệ tình dục.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân huyết áp không ổn định hoặc bệnh tim mạch.
  • Không tự ý tăng liều.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tác dụng phụ hoặc cương cứng kéo dài.

Xử lý quá liều

Chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế.

Quên liều

Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ