Pulmorest
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pulmorest 50ml
Tên thuốc: Pulmorest 50ml
Dạng bào chế: Siro uống
Thành phần
Mỗi ml Pulmorest 50ml chứa Levodropropizin 30mg/5ml
Thông tin về Levodropropizin:
Levodropropizin là một chất chống ho có tác dụng ngoại vi. Nó được sử dụng để điều trị ho khan và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hơn so với các thuốc giảm ho tác động lên hệ thần kinh như codein. Tác dụng giảm ho được cho là liên quan đến acid citric. Thời gian tác dụng kéo dài ít nhất 6 giờ.
Công dụng - Chỉ định
Pulmorest 50ml được chỉ định để điều trị ho, đặc biệt là ho khan do tắc nghẽn (như viêm phế quản), bệnh co thắt (như viêm thanh quản và viêm khí quản) và các bệnh liên quan đến nhiễm trùng.
Liều dùng - Cách dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 10ml/lần x 3 lần/ngày, cách nhau tối thiểu 6 giờ |
Trẻ em trên 2 tuổi | 1-2 mg/kg x 3 lần/ngày, tối đa 3-6mg/kg/ngày, cách nhau tối thiểu 6 giờ. Có thể tham khảo liều sau: 10-20kg: 3ml x 3 lần/ngày 21-30kg: 5ml x 3 lần/ngày Trên 30kg: 10ml x 3 lần/ngày |
Cách dùng: Uống thuốc. Sử dụng trong vòng 28 ngày kể từ khi mở nắp.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng tiết dịch phế quản.
- Giảm chức năng mao mạch.
- Suy giảm chức năng gan nặng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân đái tháo đường (do thuốc có chứa đường).
Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Triệu chứng | Tần suất |
---|---|---|
Hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn | Rất hiếm |
Thần kinh | Suy nhược, mệt mỏi, buồn ngủ, lơ mơ, nhức đầu, chóng mặt, tê liệt | Rất hiếm |
Tim mạch | Hồi hộp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp | Rất hiếm |
Hô hấp | Ho, khó thở, phù nề đường thở | Rất hiếm |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau dạ dày, khó tiêu, tiêu chảy | Rất hiếm |
Tâm thần | Khó chịu, buồn ngủ, mất nhân cách | Rất hiếm |
Da và mô dưới da | Phát ban, dị ứng, ban da, mề đay, ngứa, phù mạch | Rất hiếm |
Tương tác thuốc
Thuốc không làm tăng tác dụng của các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương như benzodiazepin, phenytoin và imipramin. Thận trọng khi dùng cùng các thuốc an thần, đặc biệt ở bệnh nhân nhạy cảm. Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc điều trị bệnh phổi phế quản như dẫn chất methylxanthin, chất chủ vận beta 2, corticoid, kháng sinh và chất kháng histamin.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống và phân bố nhanh trong cơ thể.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 11-14%.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy 1-2 giờ. Thải trừ chủ yếu qua đường tiểu (83% liều dùng được thải trừ trong vòng 8 giờ).
Dược lực học
Levodropropizin là thuốc chống ho ngoại vi, ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Tác dụng giảm ho liên quan đến acid citric. Thời gian tác dụng ít nhất 6 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không sử dụng kéo dài. Nếu không có kết quả sau thời gian điều trị, cần tái khám.
- Độ an toàn ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được nghiên cứu.
- Cân nhắc khi dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 35ml/phút).
- Có thể gây dị ứng do methylparaben và propylparaben.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.)
Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.)
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Ưu điểm
- Levodropropizin là thuốc chống ho hiệu quả ở trẻ em và người lớn, với hiệu quả tổng thể tốt hơn các thuốc chống ho trung ương khác.
- Là lựa chọn thay thế hấp dẫn cho điều trị ho cấp tính ở trẻ em.
- Tỷ lệ buồn ngủ thấp hơn so với dihydrocodeine.
- Dạng siro uống dễ dùng.
- Dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.
Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này