Pulmorest

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19405-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 50ml
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

Video

Pulmorest 50ml

Tên thuốc: Pulmorest 50ml

Dạng bào chế: Siro uống

Thành phần

Mỗi ml Pulmorest 50ml chứa Levodropropizin 30mg/5ml

Thông tin về Levodropropizin:

Levodropropizin là một chất chống ho có tác dụng ngoại vi. Nó được sử dụng để điều trị ho khan và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hơn so với các thuốc giảm ho tác động lên hệ thần kinh như codein. Tác dụng giảm ho được cho là liên quan đến acid citric. Thời gian tác dụng kéo dài ít nhất 6 giờ.

Công dụng - Chỉ định

Pulmorest 50ml được chỉ định để điều trị ho, đặc biệt là ho khan do tắc nghẽn (như viêm phế quản), bệnh co thắt (như viêm thanh quản và viêm khí quản) và các bệnh liên quan đến nhiễm trùng.

Liều dùng - Cách dùng

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 10ml/lần x 3 lần/ngày, cách nhau tối thiểu 6 giờ
Trẻ em trên 2 tuổi 1-2 mg/kg x 3 lần/ngày, tối đa 3-6mg/kg/ngày, cách nhau tối thiểu 6 giờ. Có thể tham khảo liều sau:
10-20kg: 3ml x 3 lần/ngày
21-30kg: 5ml x 3 lần/ngày
Trên 30kg: 10ml x 3 lần/ngày

Cách dùng: Uống thuốc. Sử dụng trong vòng 28 ngày kể từ khi mở nắp.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tăng tiết dịch phế quản.
  • Giảm chức năng mao mạch.
  • Suy giảm chức năng gan nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Bệnh nhân đái tháo đường (do thuốc có chứa đường).

Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Triệu chứng Tần suất
Hệ miễn dịch Phản ứng quá mẫn Rất hiếm
Thần kinh Suy nhược, mệt mỏi, buồn ngủ, lơ mơ, nhức đầu, chóng mặt, tê liệt Rất hiếm
Tim mạch Hồi hộp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp Rất hiếm
Hô hấp Ho, khó thở, phù nề đường thở Rất hiếm
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau dạ dày, khó tiêu, tiêu chảy Rất hiếm
Tâm thần Khó chịu, buồn ngủ, mất nhân cách Rất hiếm
Da và mô dưới da Phát ban, dị ứng, ban da, mề đay, ngứa, phù mạch Rất hiếm

Tương tác thuốc

Thuốc không làm tăng tác dụng của các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương như benzodiazepin, phenytoin và imipramin. Thận trọng khi dùng cùng các thuốc an thần, đặc biệt ở bệnh nhân nhạy cảm. Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc điều trị bệnh phổi phế quản như dẫn chất methylxanthin, chất chủ vận beta 2, corticoid, kháng sinh và chất kháng histamin.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống và phân bố nhanh trong cơ thể.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 11-14%.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy 1-2 giờ. Thải trừ chủ yếu qua đường tiểu (83% liều dùng được thải trừ trong vòng 8 giờ).

Dược lực học

Levodropropizin là thuốc chống ho ngoại vi, ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Tác dụng giảm ho liên quan đến acid citric. Thời gian tác dụng ít nhất 6 giờ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không sử dụng kéo dài. Nếu không có kết quả sau thời gian điều trị, cần tái khám.
  • Độ an toàn ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được nghiên cứu.
  • Cân nhắc khi dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 35ml/phút).
  • Có thể gây dị ứng do methylparaben và propylparaben.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.)

Quên liều

(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.)

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Ưu điểm

  • Levodropropizin là thuốc chống ho hiệu quả ở trẻ em và người lớn, với hiệu quả tổng thể tốt hơn các thuốc chống ho trung ương khác.
  • Là lựa chọn thay thế hấp dẫn cho điều trị ho cấp tính ở trẻ em.
  • Tỷ lệ buồn ngủ thấp hơn so với dihydrocodeine.
  • Dạng siro uống dễ dùng.
  • Dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ