Respair 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19581-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

Video

Respair 10mg: Thông tin chi tiết về thuốc trị hen

Respair 10mg là thuốc trị hen chứa hoạt chất Montelukast, thuộc nhóm đối kháng thụ thể leukotrien. Thuốc được chỉ định cho người lớn trên 15 tuổi để phòng ngừa và điều trị hen suyễn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Respair 10mg chứa Montelukast, có tác dụng đối kháng thụ thể leukotrien. Thuốc được sử dụng để:

  • Phòng ngừa và điều trị hen suyễn ở người lớn trên 15 tuổi.
  • Giảm triệu chứng hen suyễn ở những người trên 15 tuổi không đáp ứng tốt với thuốc xông hít corticosteroid hoặc thuốc chủ vận beta tác dụng ngắn.
  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Respair 10mg nếu bạn bị dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Montelukast hoặc tá dược.

4. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau bụng, đau đầu.

Ít gặp hơn nhưng cần lưu ý:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
  • Đánh trống ngực, tăng nguy cơ chảy máu
  • Nhiễm bạch cầu ái toan
  • Rối loạn thần kinh: động kinh, chóng mặt, dị cảm, hoa mắt, ảo giác, kích thích, rùng mình, trầm cảm, ác mộng
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, khô miệng
  • Viêm gan, tăng ALT, AST
  • Phản ứng da: nổi mề đay, mẩn đỏ, ngứa, phù
  • Đau nhức cơ xương
  • Khó chịu, sốt, mệt mỏi
  • Hội chứng Churg-Strauss

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

5. Tương tác thuốc

Thuốc gây cảm ứng enzym CYP3A4 (rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital,…) có thể làm giảm nồng độ Montelukast trong máu. Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông, thuốc tránh thai, prednison, prednisolon, theophyllin không gây tương tác bất lợi đã được ghi nhận. Montelukast không ảnh hưởng đến chuyển hóa và hiệu quả của các thuốc được chuyển hóa bởi enzym CYP2C8.

6. Dược lực học

Montelukast là đối kháng thụ thể leukotrien, ức chế thụ thể cysteinyl leukotrien (CysLT), bao gồm LTC4, LTD4 và LTE4. Các leukotrien này tham gia vào quá trình viêm và phản ứng dị ứng, gây co thắt phế quản, tăng sinh bạch cầu ưa eosin và tiết dịch nhầy. Montelukast ngăn chặn tác dụng của leukotrien, giảm viêm và co thắt đường hô hấp.

7. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-2.5 giờ. Sinh khả dụng khoảng 73% (có thể giảm khi ăn no).
Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi hệ thống enzym CYP2A6, 3A4, P450 và 2C9.
Thải trừ: Thải trừ qua mật.

8. Liều lượng và cách dùng

Người lớn trên 15 tuổi: 1 viên/ngày vào buổi tối. Có thể dùng thuốc lúc no hoặc lúc đói. Tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi triệu chứng hen đã được kiểm soát. Điều chỉnh liều cho người bệnh suy gan nặng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

9. Lưu ý thận trọng

  • Hen cấp tính: Không dùng Montelukast đường uống trong trường hợp hen cấp tính, cần dùng thuốc chủ vận beta tác dụng ngắn.
  • Không ngừng đột ngột corticosteroid: Không được ngừng đột ngột corticosteroid đường uống hoặc đường xông hít khi chuyển sang dùng Respair 10mg.
  • Tác dụng phụ: Lưu ý các tác dụng phụ tiềm tàng như biến chứng tim mạch, thần kinh, ban da, tăng bạch cầu ái toan.
  • Suy giảm dung nạp glucose-galactose: Cần thận trọng với người bệnh khó dung nạp glucose-galactose.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

10. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm khát nước, buồn ngủ, đau bụng, kích thích thần kinh vận động. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

11. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30°C. Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.

13. Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast thường được sử dụng trong điều trị dài hạn hen suyễn, đặc biệt hữu ích cho người bệnh hen nhạy cảm với Aspirin. Có thể kết hợp với corticosteroid và beta-agonist để tăng hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ