Nazoster

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14090-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Xịt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 18g
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

Video

Nazoster: Thông tin chi tiết sản phẩm

Nazoster là thuốc xịt mũi chứa Mometasone furoate, thuộc nhóm thuốc chống viêm, được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và các vấn đề liên quan.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mometasone furoate 500 mcg/lần xịt
Tá dược vừa đủ 1 lọ 18g

Dạng bào chế: Dạng xịt (spray).

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Nazoster

2.1.1 Dược lực học

Mometasone furoate, hoạt chất chính của Nazoster, là một corticosteroid có tác dụng kháng viêm tại chỗ. Thuốc ức chế sự giải phóng histamine và các chất trung gian viêm khác như bạch cầu trung tính và bạch cầu ưa eosin, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu cho thấy Mometasone furoate hiệu quả trong cả pha sớm và pha muộn của phản ứng dị ứng. Thuốc được hấp thu rất ít qua đường tiêu hóa, tác dụng toàn thân rất ít.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng thấp.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương cao (98-99%).
  • Chuyển hóa: Ở gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu và mật.

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
  • Viêm mũi xoang cấp ở người lớn trên 12 tuổi (thường phối hợp với kháng sinh).
  • Điều trị chứng sung huyết và mất mùi giác ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi bệnh nhân. Đây chỉ là liều dùng tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Viêm mũi dị ứng:

  • Người lớn: 2 nhát xịt/lần/mỗi bên mũi, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2 nhát xịt/lần/mỗi bên mũi, 1 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: 1 nhát xịt/lần/mỗi bên mũi, 1 lần/ngày.

Phòng ngừa viêm mũi dị ứng theo mùa: Bắt đầu xịt thuốc 2-4 tuần trước mùa dị ứng.

Polyp mũi ở người lớn: 2 nhát xịt/lần/mỗi bên mũi, 1 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Xịt trực tiếp vào mũi. Lắc đều lọ thuốc trước khi dùng. Xịt thử vào không khí trước khi xịt vào mũi. Đậy nắp lại sau khi sử dụng. Nếu thuốc dính vào mắt, miệng hoặc da, rửa sạch ngay với nước.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ có thai (cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
  • Nhiễm khuẩn chưa được điều trị ở niêm mạc mũi.
  • Bệnh nhân vừa phẫu thuật hoặc bị chấn thương mũi.

Thận trọng: Phụ nữ cho con bú cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm: kích ứng tại chỗ (nóng rát, ngứa, đau), viêm da quanh miệng, bong da, chảy máu cam. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Nazoster. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý kèm theo như lao, nhiễm nấm, vi khuẩn hoặc virus.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Không sử dụng thuốc trong thời gian dài mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Mang thai: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Cho con bú: Cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Ức chế chức năng trục HPA (tuyến yên-thượng thận).

Xử trí: Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Mometasone furoate

Mometasone furoate là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng kháng viêm mạnh. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự giải phóng các chất trung gian viêm, làm giảm phù nề, đỏ, ngứa và các triệu chứng khác của viêm.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường xịt tiện dụng.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị viêm mũi dị ứng và polyp mũi.
  • Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Giảm nghẹt mũi hiệu quả ở người lớn và trẻ em.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Chưa có thông tin đầy đủ về sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ