Levodropropizine - Thông tin về Levodropropizine

Leprozine Tab
Pulmorest

Pulmorest

150,000 đ
Novocough

Novocough

145,000 đ
Tux-Asol

Tux-Asol

0 đ
Lepro Tablet

Lepro Tablet

635,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Levodropropizine

Levodropropizine: Tác dụng, Chỉ định, Tác dụng phụ và Thận trọng

Levodropropizine là một thuốc thuộc nhóm thuốc chống ho không gây nghiện, được sử dụng rộng rãi để điều trị ho không sản xuất đờm (ho khan). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm kích thích ở trung tâm ho trong não, từ đó giảm cảm giác muốn ho. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Levodropropizine, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng.

Cơ chế tác dụng

Levodropropizine là một dẫn xuất của dropropizine, có tác dụng ức chế trung tâm ho một cách chọn lọc. Cụ thể, thuốc tác động lên trung tâm ho ở hành não, ức chế phản xạ ho mà không gây tác dụng an thần hay chống cholinergic đáng kể. Khác với các thuốc chống ho opioid gây ức chế hệ thần kinh trung ương toàn thân, Levodropropizine có độ chọn lọc cao, giảm nguy cơ gây buồn ngủ, táo bón hay các tác dụng phụ khác thường gặp ở nhóm thuốc này. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn chưa được hiểu hoàn toàn.

Chỉ định

Levodropropizine được chỉ định để điều trị triệu chứng ho không sản xuất đờm, đặc biệt là ho khan dai dẳng gây khó chịu. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp ho do nhiễm virus đường hô hấp trên, viêm họng, viêm phế quản cấp tính, hoặc các bệnh lý đường hô hấp khác gây ra ho khan.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Levodropropizine và cách dùng cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, liều dùng cho người lớn là 5-10ml (tương đương 30-60mg) mỗi 4-6 giờ một lần, không quá 60mg mỗi 8 giờ. Liều dùng cho trẻ em cần được điều chỉnh tùy theo cân nặng và độ tuổi, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tác dụng phụ

Nhìn chung, Levodropropizine được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, mặc dù không phổ biến:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Các tác dụng phụ khác: Mệt mỏi, khô miệng.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Chống chỉ định

Levodropropizine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với Levodropropizine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy gan nặng: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Suy thận nặng: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận.

cần lưu ý rằng thông tin này không đầy đủ và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thận trọng

Phụ nữ mang thai và cho con bú: An toàn của Levodropropizine khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập đầy đủ. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

Người lái xe và vận hành máy móc: Levodropropizine ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc: Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể của Levodropropizine với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác bất ngờ.

Người cao tuổi: Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng Levodropropizine cho người cao tuổi và bắt đầu với liều thấp hơn.

Quá liều

Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Levodropropizine. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ để được hướng dẫn.

Lưu trữ

Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.

Tổng kết

Levodropropizine là một thuốc chống ho không gây nghiện hiệu quả trong điều trị ho không sản xuất đờm. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, luôn cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang mang thai, cho con bú, có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ