Leprozine Tab
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Leprozine Tab: Thông tin chi tiết sản phẩm
Leprozine Tab là thuốc hô hấp với thành phần chính là Levodropropizine, được sử dụng để điều trị ho khan.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levodropropizine | 60mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
Leprozine Tab có tác dụng giảm ho khan hiệu quả. Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị bệnh phế quản - phổi kèm theo ho khan.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Uống 1-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên. Giữ khoảng cách ít nhất 6 giờ giữa các lần uống.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Leprozine Tab. Sử dụng cho đến khi hết triệu chứng ho. Không dùng quá 2 tuần. Nếu triệu chứng không giảm sau 2 tuần, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Leprozine Tab nếu bạn:
- Dị ứng với Levodropropizine hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Bị tăng dịch tiết phế quản.
- Bị suy giảm chức năng hệ thống tiết nhầy và hoạt động của lông chuyển.
- Bị suy giảm chức năng gan nặng.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ rất hiếm gặp (<1/10000), bao gồm:
- Rối loạn miễn dịch: Quá mẫn, phản ứng phản vệ
- Rối loạn tâm thần: Dễ kích động, rối loạn nhận thức
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Hôn mê do hạ đường huyết
- Rối loạn tai và mê đạo: Chóng mặt
- Rối loạn tuần hoàn: Đánh trống ngực, tim đập nhanh/loạn nhịp, hạ huyết áp, khó thở, phù đường hô hấp
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, run, dị cảm, co cứng - co giật, động kinh cơn nhỏ, buồn ngủ, ngất
- Gan mật: Viêm gan ứ mật, đau bụng, buồn nôn
- Rối loạn da và mô dưới da: Mề đay, ban đỏ, phát ban
- Yếu cơ
- Mệt mỏi, phù toàn thân, suy nhược
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Các nghiên cứu cho thấy Levodropropizine không tương tác với benzodiazepin. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc an thần, đặc biệt ở bệnh nhân nhạy cảm, do nguy cơ an thần tăng lên. Levodropropizine cũng không có tương tác với các thuốc điều trị phế quản - phổi (methylxanthine, thuốc kháng beta-1, corticoid, kháng sinh, thuốc kháng histamin và tiêu đờm) trong các nghiên cứu lâm sàng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trên trẻ em (>12 tuổi) và người cao tuổi, liều dùng tương tự người lớn. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi do nguy cơ mẫn cảm. Người suy thận nặng (ClCr < 35ml/phút) và người đang dùng thuốc an thần (đặc biệt người nhạy cảm) cần thận trọng. Tốt nhất nên dùng thuốc khi đói. Levodropropizine có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Leprozine Tab cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Không thấy tác dụng phụ đáng kể khi dùng liều đơn 240mg hoặc 3 lần/ngày, mỗi lần 120mg trong 8 ngày. Triệu chứng quá liều thường gặp là đau bụng và nôn. Điều trị triệu chứng, bao gồm rửa dạ dày và than hoạt.
8. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
9. Thông tin chung
Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd.
Công ty đăng ký: Kukje Pharma
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
SĐK: VN1-753-12
Xuất xứ: Hàn Quốc
10. Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Levodropropizine ức chế giải phóng neuropeptid lên sợi C, ức chế co thắt phế quản do histamin, serotonin hoặc bradykinin gây ra, giảm ho ngoại vi. Thuốc cũng có tác dụng chống dị ứng và co thắt phế quản.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng >75%.
Phân bố: Phân bố nhanh, khả năng gắn protein huyết tương thấp (~11-14%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải ~ 1-2 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (dạng không đổi và dạng chuyển hóa). Khoảng 35% Levodropropizine và chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu trong 48 giờ.
11. Thông tin thêm về Levodropropizine
Levodropropizine là một thuốc chống ho tác động ngoại vi. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh gây ho trong phổi, do đó làm giảm cảm giác ho.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Giảm ho khan hiệu quả trong viêm phế quản, không gây nghiện.
- Xuất xứ Hàn Quốc, được cấp phép lưu hành.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này