Protamol
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Protamol: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 325mg |
Ibuprofen | 200mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Protamol được chỉ định để điều trị triệu chứng đau từ vừa đến nặng, bao gồm:
- Đau khớp, viêm khớp
- Bong gân, chấn thương, trật khớp, gãy xương
- Đau lưng, đau cổ
- Đau đầu, đau nửa đầu
- Đau răng
- Đau sau phẫu thuật
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị thông thường (người lớn): Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1-2 viên.
Điều trị mãn tính (người lớn): Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 viên.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc. Nên uống thuốc ngay sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Protamol nếu bạn:
- Quá mẫn với Paracetamol, Ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
- Bị viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển.
- Bị suy gan, suy thận.
- Bị suy tim sung huyết.
- Bị hen suyễn, polyp mũi.
- Bị co thắt phế quản, phù mạch.
- Đang điều trị bằng thuốc chống đông coumarin.
- Bị bệnh tạo keo.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Mệt mỏi, sốt, buồn nôn, nôn, chướng bụng, nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn, mẩn ngứa, ban da. |
Ít gặp | Phản ứng dị ứng, nổi mày đay, viêm mũi, đau bụng, chảy máu dạ dày - ruột, loét dạ dày tiến triển, lơ mơ, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác, giảm thính lực, kéo dài thời gian chảy máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu, độc tính thận (khi dùng kéo dài). |
Hiếm gặp | Dị ứng, phù, nổi ban, hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn nhìn màu, giảm thị lực, tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn co bóp túi mật, bất thường chức năng gan, nhiễm độc gan, viêm bàng quang, tiểu ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư. |
6. Tương tác thuốc
Protamol có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược.
- Phenothiazine: Có thể gây hạ sốt nghiêm trọng.
- Rượu, Isoniazid, thuốc kháng lao, thuốc chống co giật: Tăng nguy cơ độc tính gan.
- Metoclopramide: Giảm hấp thu Paracetamol.
- Ibuprofen và các NSAID khác: Tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương (có thể dẫn đến co giật), tăng nguy cơ chảy máu và loét.
- Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate.
- Magnesium hydroxide: Tăng hấp thu ban đầu của Ibuprofen.
- Furosemide và thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng bài xuất natri niệu của thuốc lợi tiểu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và người nghiện rượu.
- Không uống rượu trong khi dùng thuốc.
- Không sử dụng cùng các thuốc chứa Paracetamol.
- Ibuprofen có thể gây tăng thời gian chảy máu, rối loạn thị giác.
- Paracetamol có thể gây các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng Lyell, AGEP.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Protamol cho phụ nữ có thai. Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Thông tin về thành phần hoạt chất
8.1 Paracetamol
Paracetamol là một dẫn xuất para-aminophenol có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm nhẹ. Cơ chế giảm đau có thể liên quan đến sự ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương và ức chế ngoại biên việc tạo ra xung đau. Tác dụng hạ sốt là do ức chế trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi.
Dược động học: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 30-60 phút. Khoảng 25% liên kết với protein huyết tương. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ qua nước tiểu ở dạng liên hợp.
8.2 Ibuprofen
Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp prostaglandin thông qua việc ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2).
Dược động học: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Khoảng 90-99% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan. Thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa.
9. Thông tin chung
Số đăng ký: VD-23189-15
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar (Việt Nam)
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 20 viên
10. Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này