Procoralan 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Procoralan 5mg
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tên thuốc: | Procoralan 5mg |
Thành phần: | Ivabradine 5mg |
Dạng bào chế: | Viên nén |
Nhà sản xuất: | Les Laboratoires Servier Industrie |
Số đăng ký: | VN-21893-19 |
Đóng gói: | Hộp 4 vỉ x 14 viên |
Thành phần hoạt chất
Thuốc Procoralan 5mg chứa hoạt chất chính là Ivabradine với hàm lượng 5mg/viên. Ivabradine là một chất ức chế chọn lọc và đặc hiệu dòng ion If trong nút xoang, làm giảm nhịp tim.
Công dụng - Chỉ định
Procoralan 5mg được chỉ định để điều trị triệu chứng cho các bệnh nhân:
- Đau thắt ngực ổn định
- Suy tim mạn tính (khi không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc chẹn beta)
- Kết hợp với thuốc chẹn beta trong trường hợp bệnh nhân không kiểm soát được triệu chứng bằng thuốc chẹn beta và có nhịp tim ≥60 nhịp/phút.
Chống chỉ định
Không sử dụng Procoralan 5mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Nhịp tim dưới 60 nhịp/phút.
- Huyết áp thấp.
- Sốc tim.
- Rối loạn nhịp tim.
- Nhồi máu cơ tim cấp.
- Suy tim nặng.
- Đau thắt ngực không ổn định.
- Suy gan nặng.
- Sử dụng máy tạo nhịp tim.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tăng nhạy cảm với ánh sáng.
- Rối loạn thị giác.
- Nhịp tim chậm.
- Hoa mắt, chóng mặt, choáng váng.
- Đau đầu.
Tác dụng phụ ít gặp:
- Đánh trống ngực.
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón).
- Khó thở.
- Ngoại tâm thu trên thất.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Procoralan 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc điều trị huyết áp cao (Verapamil, Diltiazem)
- Thuốc kháng nấm (Fluconazole)
- Thuốc kháng lao (Rifampicin)
- Thuốc an thần (Barbiturat)
- Thuốc chống co giật (Phenytoin)
- Thuốc kéo dài khoảng QT (Quinidine, Sotalol, Disopyramide, Bepridil)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn từ 18 tuổi trở lên: Bắt đầu với liều 5mg hai lần/ngày. Liều tối đa 15mg/ngày (chia làm 2 lần).
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian điều trị.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu chuyên ngành khác)
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu chuyên ngành khác)
Lưu ý thận trọng
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân huyết áp thấp (nhẹ đến trung bình).
- Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch (suy tim, đột quỵ, rung nhĩ kéo dài).
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc do có thể gây chóng mặt, hoa mắt.
Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chống chỉ định.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu chuyên ngành khác)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu chuyên ngành khác)
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này