Prencoid

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19117-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco
Tá dược:
Magnesi stearat, Carboxymethyl Cellulose, Microcrystalline cellulose (MCC)

Video

Prencoid 5mg

Thông tin sản phẩm Prencoid 5mg
Nhà sản xuất Công ty cổ phần Pymepharco
Số đăng ký VD-19117-13
Quy cách đóng gói Hộp 10 vỉ x 10 viên

1. Thành phần

Mỗi viên nén Prencoid 5mg chứa:

  • Prednisolon: 5mg
  • Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, Carboxymethyl cellulose calci, magnesium stearate, microcrystalline cellulose, màu đỏ alurar, natri starch glycolat và natri lauryl sulfat.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng và Chỉ định

2.1 Công dụng

Prencoid, với hoạt chất Prednisolon 5mg, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Thuốc làm giảm hoặc ngăn chặn phản ứng mô với quá trình viêm, giảm triệu chứng viêm mà không ảnh hưởng đến nguyên nhân gây viêm.

2.2 Chỉ định

Prencoid được chỉ định trong các trường hợp:

  • Hen phế quản
  • Bệnh dị ứng
  • Bệnh khớp dạng thấp
  • Bệnh do thấp
  • Bệnh Still
  • Thấp tim
  • Vảy nến
  • Viêm xương khớp
  • Viêm tủy xương
  • Viêm khớp do gout
  • Gout cấp và mạn tính
  • Các bệnh lý da do viêm khác

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều lượng

Liều lượng tùy thuộc vào từng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân. Phải theo chỉ định của bác sĩ.

Ví dụ:

  • Viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu Prednisolon 5mg, uống 1 lần/ngày vào buổi sáng hoặc cách ngày. Liều điều trị tùy thuộc đáp ứng của bệnh nhân. Có thể tăng liều thêm 1mg cách ngày trong vài tuần, tối đa 10mg/ngày.
  • Viêm tim do thấp: 1mg/kg/ngày, chia liều hoặc uống duy nhất trong 7-10 ngày, sau đó giảm 2,5mg/ngày mỗi 5-7 ngày.
  • Suyễn và các bệnh lý đường hô hấp khác: Prednisolon 5-10mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia liều. Liều cao có thể dùng tạm thời trong giai đoạn bệnh nặng.
  • Các trường hợp khác: Liều khởi đầu ở người lớn 5-60mg/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh, thường chia thành 2-4 liều. Có thể giảm liều dần dần sau khi triệu chứng cải thiện.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, sau bữa ăn sáng. Nuốt nguyên viên, không nhai, bẻ hay làm vỡ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Prencoid 5mg trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn nặng, trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não.
  • Quá mẫn với Prednisolon.
  • Nhiễm trùng da do virus, nấm hoặc lao.
  • Đang dùng vaccin virus sống.

5. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng Prednisolon liều cao và kéo dài. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Ví dụ:

  • Thần kinh trung ương: Mất ngủ, kích động, chóng mặt, co giật, loạn tâm thần, giả u não, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái.
  • Tiêu hóa: Tăng ngon miệng, khó tiêu, loét dạ dày - tá tràng, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy.
  • Da: Rậm lông, trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da.
  • Nội tiết và chuyển hóa: Đái tháo đường, hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên - thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết.
  • Thần kinh - cơ và xương: Đau khớp, yếu cơ, loãng xương, gãy xương.
  • Mắt: Đục thủy tinh thể, glaucoma.
  • Hô hấp: Chảy máu cam.
  • Tim mạch: Phù, tăng huyết áp.
  • Khác: Phản ứng quá mẫn.

6. Tương tác thuốc

Prednisolon là chất gây cảm ứng enzym cytochrom P450 và là cơ chất của enzym P450 CYP 3A. Thuốc này có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Cyclosporin
  • Erythromycin
  • Phenobarbital
  • Phenytoin
  • Carbamazepin
  • Ketoconazol
  • Rifampicin
  • Thuốc lợi tiểu giảm kali huyết
  • Insulin
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Sử dụng thận trọng ở:

  • Người loãng xương
  • Người mới nối thông (ruột, mạch máu)
  • Rối loạn tâm thần
  • Loét dạ dày, tá tràng
  • Đái tháo đường
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Trẻ đang lớn
  • Người cao tuổi (dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất)

Suy tuyến thượng thận cấp có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi có stress.

Liều cao có thể ảnh hưởng đến tác dụng của tiêm chủng vacxin.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Dùng corticosteroid toàn thân dài ngày có thể gây giảm cân ở trẻ sơ sinh. Liều cao có thể gây giảm sản thượng thận ở trẻ sơ sinh. Cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Prednisolon tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, có thể không có ý nghĩa lâm sàng. Cẩn thận khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin hoạt chất Prednisolon

9.1 Dược lực học

Prednisolon là một glucocorticoid có tác dụng ức chế miễn dịch, giảm đau, chống viêm và chống dị ứng. Thuốc ức chế sự tích tụ tế bào viêm, ức chế phóng thích các men thuộc lysosome và ức chế tổng hợp/phóng thích chất trung gian gây viêm.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Khả dụng sinh học đường uống khoảng 82%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.

Phân bố: Liên kết với protein khoảng 90-95%. Độ thanh thải 8,7 + 1,6 ml/phút/kg. Thể tích phân bố 1,5 + 0,2 lít/kg.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, bài tiết qua nước tiểu dưới dạng este sulfat và glucuronid.

Thải trừ: Nửa đời khoảng 1,7-2,7 giờ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ