Posisva 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27948-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide

Video

Posisva 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Posisva 20 là thuốc hạ mỡ máu chứa 20mg hoạt chất Pravastatin natri, được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu ở người lớn và trẻ em từ 8 tuổi trở lên.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Posisva 20 chứa:

  • Pravastatin natri: 20 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Posisva 20

2.1.1 Dược lực học

Pravastatin hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh với 3-hydroxy-3-methylglutaryl-coenzyme A (HMG-CoA) reductase. Điều này ức chế quá trình chuyển HMG-CoA thành mevalonate, tiền chất tổng hợp cholesterol. Pravastatin hạ lipid máu qua hai cơ chế chính:

  • Ức chế thuận nghịch HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol nội bào và tăng tỷ lệ thoái hóa và thanh thải LDL-cholesterol khỏi máu.
  • Ức chế gan tổng hợp VLDL-cholesterol, nguyên liệu tạo LDL-cholesterol, giảm sản sinh LDL mới trong huyết tương.

Kết quả là giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B, VLDL-cholesterol và triglyceride, đồng thời tăng HDL-cholesterol và apolipoprotein A.

2.1.2 Dược động học

Pravastatin hấp thu nhanh qua đường uống, tốc độ hấp thu không thay đổi khi có hoặc không có thức ăn. Sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 17%) do chuyển hóa mạnh ở gan (66% liều dùng bị biến đổi). Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 1-1,5 giờ. Khoảng 50% pravastatin gắn với protein huyết tương và phân bố vào các mô. Thuốc không qua hàng rào máu não, qua sữa mẹ rất ít. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, đào thải qua thận và mật (80% qua mật). Sản phẩm bài tiết tìm thấy trong phân và nước tiểu.

2.2 Chỉ định

2.2.1 Điều trị rối loạn lipid máu

Là liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng và tập luyện khi các biện pháp này không đủ hiệu quả trong điều trị:

  • Tăng cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B và triglyceride.
  • Tăng cholesterol máu nguyên phát (tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử và không gia đình), tăng lipid máu hỗn hợp ở người lớn và trẻ em trên 8 tuổi.
  • Tăng triglyceride máu nhóm IV (theo phân loại Fredrickson).
  • Rối loạn beta lipoprotein máu (nhóm III theo phân loại Fredrickson) không đáp ứng với chế độ ăn.

2.2.2 Dự phòng biến chứng tim mạch

Pravastatin có hiệu quả trong việc ngăn ngừa và dự phòng tái phát các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tăng lipid máu:

  • Ở bệnh nhân không có bệnh tim mạch rõ ràng: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, tái thông mạch, và tử vong do tim mạch (không tăng tỷ lệ tử vong do nguyên nhân không tim mạch).
  • Ở bệnh nhân đã có bệnh tim mạch: Giảm nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, tái thông mạch, đột quỵ và cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch vành.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 14 tuổi trở lên: Liều khởi đầu khuyến cáo là 20mg (1 viên)/ngày. Có thể tăng liều lên 40mg (2 viên)/ngày nếu cần thiết.

Trẻ em từ 8-13 tuổi: Liều khuyến cáo là 10mg (½ viên)/ngày. Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở liều cao hơn cho trẻ vị thành niên.

Người già: Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận nặng: Liều khởi đầu 5mg (¼ viên)/ngày. Theo dõi đáp ứng và điều chỉnh liều sau mỗi 4 tuần.

Sử dụng đồng thời thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin): Khởi đầu với liều tối thiểu 5mg (¼ viên)/ngày, tăng liều thận trọng, tối đa 20mg (1 viên)/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Posisva 20 với nước, 1 liều duy nhất mỗi ngày, bất cứ lúc nào, trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với pravastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase huyết thanh trên 3 lần mức bình thường kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Tiền sử bệnh gan hoặc lạm dụng rượu.

5. Tác dụng phụ

Pravastatin dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và ít gặp, tỷ lệ phải ngừng thuốc thấp:

Tần suất Tác dụng phụ
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Thần kinh trung ương: chóng mặt, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ, mất ngủ; Thị giác: nhìn mờ, song thị; Tiêu hóa: khó tiêu, ợ nóng, đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi; Da: ngứa, ban da, mày đay, rụng tóc; Thận: tiểu tiện bất thường; Sinh sản: rối loạn chức năng sinh dục; Cơ xương: đau khớp, co cứng cơ, đau cơ, yếu cơ, tăng CK; Gan: tăng transaminase.
Rất hiếm (ADR < 1/10.000) Thần kinh: viêm đa dây thần kinh ngoại biên, dị cảm; Miễn dịch: phản vệ, hội chứng lupus ban đỏ, phản ứng dị ứng; Tiêu hóa: viêm tụy; Gan: vàng da, viêm gan, hoại tử tế bào gan; Cơ xương: globin niệu kịch phát dẫn tới suy thận cấp, viêm cơ, viêm đa cơ.

Xử trí: Ngừng dùng thuốc nếu có đau cơ, yếu cơ, chuột rút, hoặc tăng thân nhiệt. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất lợi nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc/Hóa chất Tương tác
Fibrat (gemfibrozil, fenofibrat) Tăng độc tính trên cơ. Cần theo dõi CK.
Colestyramin/Colestypol Giảm sinh khả dụng pravastatin. Uống pravastatin trước 1 giờ hoặc sau 4 giờ uống colestyramin, trước 1 giờ uống colestypol.
Ciclosporin Tăng nồng độ pravastatin trong máu, gây độc tính.
Warfarin và thuốc chống đông khác Không có tương tác đáng kể.
Thuốc chuyển hóa qua cytochrom P450 Pravastatin không chuyển hóa qua CYP450, không tương tác với thuốc ức chế/hoạt hóa bởi CYP3A4 hay CYP2C9.
Kháng sinh macrolid (Erythromycin, Clarithromycin) Tăng AUC và Cmax của pravastatin. Có thể cần điều chỉnh liều.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi chức năng gan. Ngừng thuốc nếu transaminase tăng trên 3 lần mức bình thường.
  • Định lượng CK trước khi điều trị ở người già trên 70 tuổi, suy thận, suy giáp, tiền sử độc tính cơ khi dùng fibrat hoặc statin, rối loạn cơ di truyền, nghiện rượu; và trong quá trình dùng thuốc nếu có triệu chứng cơ nặng, mệt mỏi, tăng thân nhiệt.
  • Nếu CK tăng trên 5 lần mức bình thường, không nên bắt đầu điều trị.
  • Hạn chế liều pravastatin dưới 40mg/ngày nếu đang dùng clarithromycin.
  • Chỉ dùng cho phụ nữ tuổi sinh sản khi chắc chắn không mang thai và chỉ khi tăng cholesterol máu rất cao không đáp ứng với thuốc khác.
  • Thuốc chứa lactose. Cần thận trọng với người không dung nạp galactose, thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chóng mặt, hoa mắt có thể xảy ra, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng đặc hiệu do quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Pravastatin Natri

Pravastatin natri là một statin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol trong máu. Nó đã được chứng minh hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Ngoài tác dụng hạ lipid máu, một số nghiên cứu còn cho thấy pravastatin có thể có vai trò trong việc ngăn ngừa tiền sản giật và cải thiện tình trạng xơ vữa động mạch ở người cao tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ