Polivy 140Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Polivy 140mg
Thông tin sản phẩm
Polivy 140mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư bạch cầu.
Thành phần
Mỗi lọ Polivy 140mg chứa:
- Polatuzumab 140mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Công dụng - Chỉ định
Polivy 140mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) mới được chẩn đoán, kết hợp với Rituximab và các thuốc hóa trị khác (R-CHP) cho bệnh nhân có chỉ số tiên lượng ≥2.
- Điều trị DLBCL tái phát hoặc kháng trị ở bệnh nhân đã điều trị ít nhất hai lần trước đó, kết hợp với bendamustine và rituximab.
Chống chỉ định
Không sử dụng Polivy 140mg nếu:
- Quá mẫn cảm với Polatuzumab hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp của Polivy 140mg bao gồm:
- Tổn thương thần kinh ngoại biên (tê, yếu, đau ở tay và chân)
- Giảm tế bào máu (giảm bạch cầu và tiểu cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu)
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn)
- Mệt mỏi
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Hội chứng phân giải khối u
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Polivy 140mg có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid): Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ảnh hưởng đến gan (Ketoconazole, Itraconazole): Có thể làm giảm chuyển hóa Polatuzumab.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
Dược lực học
Polatuzumab là một kháng thể đơn dòng gắn kết với protein CD79b trên bề mặt tế bào ung thư. Việc gắn kết này kích hoạt quá trình giải phóng chất độc vào trong tế bào, dẫn đến sự chết tế bào ung thư. Điều này đặc biệt hiệu quả trong điều trị các loại ung thư hạch bạch huyết.
Dược động học
Polatuzumab được truyền tĩnh mạch, hấp thu nhanh chóng vào máu. Nó phân bố rộng rãi đến các mô. Polatuzumab chủ yếu được chuyển hóa qua quá trình thủy phân, không phụ thuộc vào enzym gan. Thời gian bán thải (t½) khoảng 4-5 ngày, chủ yếu thải trừ qua các mô và tế bào.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: 1,8 mg/kg, truyền tĩnh mạch. Liều dùng được điều chỉnh tùy theo cân nặng của bệnh nhân và tình trạng bệnh.
Cách dùng: Lần truyền đầu tiên kéo dài khoảng 90 phút. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, các lần truyền tiếp theo có thể rút ngắn còn 30 phút. Cần theo dõi sát sao bệnh nhân trong suốt quá trình truyền để phát hiện các tác dụng phụ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Polivy 140mg có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Theo dõi các triệu chứng nhiễm trùng và thông báo cho bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
- Polivy 140mg có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Thực hiện xét nghiệm chức năng gan định kỳ và thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng vàng da hoặc đau bụng.
- Thận trọng khi dùng thuốc do có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.
- Có thể xảy ra tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh (tê bì, yếu cơ).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tránh dùng thuốc trong thời gian mang thai. Thảo luận với bác sĩ về việc cho con bú trong thời gian điều trị.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tổn thương dây thần kinh, giảm số lượng tế bào máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Xử lý: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin thêm về Polatuzumab
Polatuzumab là một kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư bạch huyết cụ thể. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc gắn kết với các kháng nguyên trên bề mặt tế bào ung thư, dẫn đến sự phá hủy các tế bào này.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả cao trong điều trị ung thư hạch bạch huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. | Có thể gây tác dụng phụ như tổn thương thần kinh, giảm bạch cầu và tiểu cầu, buồn nôn, và tăng nguy cơ nhiễm trùng. |
Dễ dàng sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này